Thứ Năm, 09/05/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Guanacasteca vs Deportivo Saprissa hôm nay 25-02-2024

Giải VĐQG Costa Rica - CN, 25/2

Kết thúc
0 : 0

Deportivo Saprissa

Deportivo Saprissa

Hiệp một: 0-0
CN, 04:00 25/02/2024
Vòng 9 - VĐQG Costa Rica
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Randy Vega73

    Thống kê trận đấu Guanacasteca vs Deportivo Saprissa

    số liệu thống kê
    Guanacasteca
    Guanacasteca
    Deportivo Saprissa
    Deportivo Saprissa
    48 Kiểm soát bóng 52
    13 Phạm lỗi 14
    0 Ném biên 0
    0 Việt vị 4
    0 Chuyền dài 0
    6 Phạt góc 4
    0 Thẻ vàng 2
    1 Thẻ đỏ 0
    0 Thẻ vàng thứ 2 0
    0 Sút trúng đích 0
    4 Sút không trúng đích 6
    0 Cú sút bị chặn 0
    0 Phản công 0
    0 Thủ môn cản phá 0
    0 Phát bóng 0
    0 Chăm sóc y tế 0

    Thành tích đối đầu

    Thành tích đối đầu

    VĐQG Costa Rica
    17/09 - 2021
    29/11 - 2021
    14/03 - 2022
    07/04 - 2022
    16/01 - 2023
    13/03 - 2023
    31/07 - 2023
    02/10 - 2023
    25/02 - 2024
    29/04 - 2024

    Thành tích gần đây Guanacasteca

    VĐQG Costa Rica
    04/05 - 2024
    29/04 - 2024
    23/04 - 2024
    18/04 - 2024
    13/04 - 2024
    08/04 - 2024
    01/04 - 2024
    27/03 - 2024
    11/03 - 2024

    Thành tích gần đây Deportivo Saprissa

    VĐQG Costa Rica
    06/05 - 2024
    29/04 - 2024
    21/04 - 2024
    14/04 - 2024

    Bảng xếp hạng VĐQG Costa Rica

    TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
    1Deportivo SaprissaDeportivo Saprissa2113622145H H T T T
    2Club Sport HeredianoClub Sport Herediano2113441643T H T H B
    3LD AlajuelenseLD Alajuelense2110831438T H H H T
    4Deportiva San CarlosDeportiva San Carlos2110651136T B H H B
    5AD Municipal LiberiaAD Municipal Liberia211047234H T H B T
    6Sporting San JoseSporting San Jose21948031T T T H H
    7GuanacastecaGuanacasteca21867730B B B T T
    8Municipal Perez ZeledonMunicipal Perez Zeledon216510-823H H T T B
    9C.S. CartaginesC.S. Cartagines214710-919H B B H H
    10Puntarenas FCPuntarenas FC214611-1218T H B H B
    11Santos de GuapilesSantos de Guapiles214314-2915B T T H B
    12GreciaGrecia213513-1314B H B B B
    • T Thắng
    • H Hòa
    • B Bại
    top-arrow