- Facundo Barcelo (Thay: Ruben Rios)61
- Nestor Abraham Camacho65
- Gaston Gil Romero67
- Brahian Fernandez (Thay: Estivel Moreira)77
- David Gallardo (Thay: Bernardo Benitez)77
- Elias Sarquis (Thay: Gaston Gil Romero)77
- Rodrigo Amarilla (Thay: Raul Caceres)90
- Leonel Di Placido (Thay: JP Galvao)22
- Junior Santos32
- Fernando Marcal45+2'
- Luis Henrique (Thay: Matias Segovia)46
- Marlon Freitas (Thay: Tche Tche)46
- Carlos Alberto (Thay: Diego Hernandez)64
- Gustavo Sauer (Thay: Lucas Fernandes)78
- Marlon Freitas90+5'
- Victor Leandro Cuesta90+4'
Thống kê trận đấu Guarani vs Botafogo FR
số liệu thống kê
Guarani
Botafogo FR
43 Kiểm soát bóng 57
21 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
11 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Guarani vs Botafogo FR
Guarani (4-3-3): Rodrigo Munoz (1), Raul Caceres (2), Jose Moya (3), Paul Riveros (40), Felipe Salomoni (24), Estivel Ivan Moreira Benitez (8), Gaston Ignacio Gil Romero (5), Ruben Dario Rios (20), Nestor Abraham Camacho Ledesma (7), Federico Santander (9), Bernardo Benitez (28)
Botafogo FR (4-2-3-1): Roberto Junior Fernandez Torres (1), JP Galvao (57), Adryelson (34), Philipe Sampaio (94), Fernando Marcal (21), Tche Tche (6), Danilo (5), Matias Segovia (20), Lucas Fernandes (18), Diego Hernandez (54), Junior Santos (37)
Guarani
4-3-3
1
Rodrigo Munoz
2
Raul Caceres
3
Jose Moya
40
Paul Riveros
24
Felipe Salomoni
8
Estivel Ivan Moreira Benitez
5
Gaston Ignacio Gil Romero
20
Ruben Dario Rios
7
Nestor Abraham Camacho Ledesma
9
Federico Santander
28
Bernardo Benitez
37
Junior Santos
54
Diego Hernandez
18
Lucas Fernandes
20
Matias Segovia
5
Danilo
6
Tche Tche
21
Fernando Marcal
94
Philipe Sampaio
34
Adryelson
57
JP Galvao
1
Roberto Junior Fernandez Torres
Botafogo FR
4-2-3-1
Thay người | |||
61’ | Ruben Rios Facundo Barcelo | 22’ | JP Galvao Leonel Di Placido |
77’ | Estivel Moreira Brahian Fernandez | 46’ | Tche Tche Marlon Freitas |
77’ | Bernardo Benitez David Gallardo | 46’ | Matias Segovia Luis Henrique |
77’ | Gaston Gil Romero Elias Sarquis | 64’ | Diego Hernandez Carlos Alberto |
90’ | Raul Caceres Rodrigo Amarilla | 78’ | Lucas Fernandes Gustavo Sauer |
Cầu thủ dự bị | |||
Brahian Fernandez | Janderson | ||
David Gallardo | Gustavo Sauer | ||
Fernando Jose Roman Torales | Leonel Di Placido | ||
Luis Martinez | Rai | ||
Rodrigo Amarilla | Hugo | ||
Thiago Servin | Carlos Alberto | ||
Facundo Barcelo | Joao Victor | ||
Elias Sarquis | Carlos Eduardo | ||
Miguel Benitez | Marlon Freitas | ||
Daniel Perez | Luis Henrique | ||
Martin Rodriguez | Lucas Perri | ||
Angel Sanchez | Victor Cuesta |
Nhận định Guarani vs Botafogo FR
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Brazil
Copa Sudamericana
Thành tích gần đây Guarani
Hạng 2 Brazil
VĐQG Paraguay
Hạng 2 Brazil
VĐQG Paraguay
Hạng 2 Brazil
VĐQG Paraguay
Hạng 2 Brazil
VĐQG Paraguay
Thành tích gần đây Botafogo FR
Copa Libertadores
Cúp quốc gia Brazil
Copa Libertadores
VĐQG Brazil
Copa Libertadores
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Copa Libertadores
VĐQG Brazil
Bảng xếp hạng Copa Sudamericana
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Independiente Medellin | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T T T H T |
2 | Always Ready | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | H T T H B |
3 | Defensa y Justicia | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | H B B H B |
4 | Universidad Cesar Vallejo | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B B H T |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Cruzeiro | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | H H T T T |
2 | Universidad Catolica | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | T T T H B |
3 | Alianza FC | 6 | 1 | 2 | 3 | -5 | 5 | H B B H T |
4 | Union La Calera | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | B H B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Belgrano | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | H T H T T |
2 | Delfin | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | T H B H T |
3 | Internacional | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | H H T B |
4 | Real Tomayapo | 5 | 0 | 1 | 4 | -6 | 1 | B H B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Fortaleza | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 13 | T T B H T |
2 | Boca Juniors | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | T B T H T |
3 | Nacional Potosi | 6 | 2 | 1 | 3 | -7 | 7 | B B T T B |
4 | Sportivo Trinidense | 6 | 1 | 0 | 5 | -4 | 3 | B T B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Sportivo Ameliano | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 | H T T T T |
2 | Athletico Paranaense | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 12 | T T T B B |
3 | Danubio | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | H B B T H |
4 | Rayo Zuliano | 6 | 0 | 1 | 5 | -17 | 1 | B B B B H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Corinthians | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 13 | T B T T T |
2 | Racing | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | T H T T B |
3 | Argentinos Juniors | 6 | 3 | 0 | 3 | -5 | 9 | B T B B T |
4 | Nacional Asuncion | 6 | 0 | 1 | 5 | -9 | 1 | B H B B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Lanus | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T T T T B |
2 | Cuiaba | 6 | 3 | 3 | 0 | 6 | 12 | T H T H T |
3 | Deportivo Garcilaso | 6 | 1 | 3 | 2 | -2 | 6 | B H B H H |
4 | Metropolitanos FC | 6 | 0 | 1 | 5 | -13 | 1 | B B B B H |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Racing Club | 6 | 5 | 0 | 1 | 11 | 15 | T T B T T |
2 | Bragantino | 6 | 4 | 1 | 1 | 1 | 13 | B T T T H |
3 | Coquimbo Unido | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | T B H B H |
4 | Luqueno | 6 | 0 | 1 | 5 | -8 | 1 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại