- Bernardo Benitez (Thay: Richard Prieto)46
- Bruno Diaz (Thay: Cesar Mino)46
- Alan Pereira (Thay: Gaston Gil Romero)69
- Víctor Gustavo Rivarola90+1'
- Víctor Gustavo Rivarola (Thay: Felipe Salomoni)87
- Ever Caceres18
- Ever Caceres62
- Jesus Vazquez (Thay: Patricio Coronel)46
- Rosalino Toledo (Thay: Jose Verdun)66
- Lautaro Comas76
- Juan Aguilar (Thay: Lautaro Comas)81
- Tomas Rojas (Thay: Jesus Vazquez)87
- Kevin Parzajuk (Thay: Diego Godoy)87
Thống kê trận đấu Guarani vs Guairena
số liệu thống kê
Guarani
Guairena
60 Kiểm soát bóng 40
9 Phạm lỗi 7
22 Ném biên 22
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
15 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
3 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 5
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
7 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Guarani vs Guairena
Thay người | |||
46’ | Richard Prieto Bernardo Benitez | 46’ | Patricio Coronel Jesus Vazquez |
46’ | Cesar Mino Bruno Diaz | 66’ | Jose Verdun Rosalino Toledo |
69’ | Gaston Gil Romero Alan Gustavo Pereira Guillen | 81’ | Lautaro Comas Juan Jose Aguilar Orzusa |
87’ | Felipe Salomoni Víctor Gustavo Rivarola | 87’ | Jesus Vazquez Tomas Ivan Rojas Gomez |
87’ | Diego Godoy Kevin Parzajuk |
Cầu thủ dự bị | |||
Gustavo Dionisi | Oscar Toledo | ||
Cesar Ramirez | Rosalino Toledo | ||
Bernardo Benitez | Juan Jose Aguilar Orzusa | ||
Víctor Gustavo Rivarola | Jesus Vazquez | ||
Alan Gustavo Pereira Guillen | Carlos Duarte Martinez | ||
Luis Martinez | Tomas Ivan Rojas Gomez | ||
Bruno Diaz | Kevin Parzajuk |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Paraguay
Cúp quốc gia Paraguay
VĐQG Paraguay
Thành tích gần đây Guarani
Hạng 2 Brazil
VĐQG Paraguay
Hạng 2 Brazil
VĐQG Paraguay
Hạng 2 Brazil
VĐQG Paraguay
Thành tích gần đây Guairena
Hạng 2 Paraguay
VĐQG Paraguay
Bảng xếp hạng VĐQG Paraguay
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Libertad | 17 | 10 | 5 | 2 | 16 | 35 | H T B B T |
2 | Cerro Porteno | 17 | 9 | 6 | 2 | 16 | 33 | T T T T H |
3 | Olimpia | 17 | 7 | 8 | 2 | 7 | 29 | T T B T H |
4 | 2 de Mayo | 17 | 8 | 3 | 6 | 6 | 27 | T B T B T |
5 | Luqueno | 17 | 7 | 5 | 5 | 5 | 26 | B T B T H |
6 | Guarani | 17 | 6 | 7 | 4 | 8 | 25 | T H T T H |
7 | Sportivo Ameliano | 17 | 6 | 5 | 6 | -9 | 23 | B T T B H |
8 | Tacuary | 17 | 4 | 7 | 6 | -5 | 19 | B H T H B |
9 | Sol de America | 17 | 4 | 5 | 8 | -12 | 17 | B B B T B |
10 | Club General Caballero JLM | 17 | 2 | 9 | 6 | -10 | 15 | B B B B H |
11 | Nacional Asuncion | 17 | 3 | 4 | 10 | -12 | 13 | H B B B T |
12 | Sportivo Trinidense | 17 | 3 | 2 | 12 | -10 | 11 | B B T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại