Thứ Hai, 13/05/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Hammarby IF vs Vaernamo hôm nay 05-05-2024

Giải VĐQG Thụy Điển - CN, 05/5

Kết thúc

Hammarby IF

Hammarby IF

1 : 2

Vaernamo

Vaernamo

Hiệp một: 0-0
CN, 21:30 05/05/2024
Vòng 7 - VĐQG Thụy Điển
Tele2 Arena
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Deniz Gul (Thay: Markus Karlsson)46
  • Deniz Guel (Thay: Markus Karlsson)46
  • Pavle Vagic (Thay: Hampus Skoglund)59
  • Montader Madjed (Thay: Abdelrahman Boudah)59
  • Shaquille Pinas (Kiến tạo: Edvin Kurtulus)64
  • Fredrik Hammar (Thay: Viktor Djukanovic)77
  • Marc Llinares (Thay: Mads Fenger)77
  • Fredrik Hammar88
  • Viktor Bergh (Kiến tạo: Gustav Engvall)49
  • Hampus Naesstroem (Kiến tạo: Frank Junior Adjei)68
  • Emin Hasic70
  • Samuel Kotto (Thay: Gustav Engvall)84
  • Kenan Bilalovic (Thay: Johnbosco Samuel Kalu)84
  • Samuel Kotto90+3'
  • Marco Bustos (Thay: Albin Lohikangas)90

Thống kê trận đấu Hammarby IF vs Vaernamo

số liệu thống kê
Hammarby IF
Hammarby IF
Vaernamo
Vaernamo
71 Kiểm soát bóng 29
5 Phạm lỗi 17
8 Ném biên 11
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 8
11 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Hammarby IF vs Vaernamo

Hammarby IF (4-2-3-1): Oliver Dovin (1), Hampus Skoglund (2), Edvin Kurtulus (4), Mads Fenger (13), Shaquille Pinas (30), Markus Karlsson (22), Tesfaldet Tekie (5), Oscar Johansson (11), Nahir Besara (20), Viktor Djukanovic (7), Abdelrahman Boudah (23)

Vaernamo (4-4-2): Jonathan Rasheed (1), Freddy Winsth (20), Victor Larsson (5), Emin Hasic (4), Albin Lohikangas (16), Frank Adjei Junior (28), Hampus Näsström (6), Wenderson (11), Viktor Bergh (3), Johnbosco Samuel Kalu (9), Gustav Engvall (14)

Hammarby IF
Hammarby IF
4-2-3-1
1
Oliver Dovin
2
Hampus Skoglund
4
Edvin Kurtulus
13
Mads Fenger
30
Shaquille Pinas
22
Markus Karlsson
5
Tesfaldet Tekie
11
Oscar Johansson
20
Nahir Besara
7
Viktor Djukanovic
23
Abdelrahman Boudah
14
Gustav Engvall
9
Johnbosco Samuel Kalu
3
Viktor Bergh
11
Wenderson
6
Hampus Näsström
28
Frank Adjei Junior
16
Albin Lohikangas
4
Emin Hasic
5
Victor Larsson
20
Freddy Winsth
1
Jonathan Rasheed
Vaernamo
Vaernamo
4-4-2
Thay người
46’
Markus Karlsson
Deniz Gul
84’
Gustav Engvall
Samuel Kotto
59’
Hampus Skoglund
Pavle Vagic
84’
Johnbosco Samuel Kalu
Kenan Bilalovic
59’
Abdelrahman Boudah
Montader Madjed
90’
Albin Lohikangas
Marco Bustos
77’
Viktor Djukanovic
Fredrik Hammar
77’
Mads Fenger
Marc Llinares
Cầu thủ dự bị
Davor Blazevic
David Mikhail
Pavle Vagic
Viktor Andersson
Fredrik Hammar
Johan Rapp
Marc Llinares
William Kenndal
Marcus Rafferty
Fred Bozicevic
Montader Madjed
Marco Bustos
Deniz Gul
Calle Johansson
Kingsley Gyamfi
Samuel Kotto
Bazoumana Toure
Kenan Bilalovic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thụy Điển
29/05 - 2022
31/07 - 2022
30/05 - 2023
04/11 - 2023
05/05 - 2024

Thành tích gần đây Hammarby IF

VĐQG Thụy Điển
12/05 - 2024
05/05 - 2024
30/04 - 2024
26/04 - 2024
21/04 - 2024
16/04 - 2024
07/04 - 2024
31/03 - 2024
Giao hữu
23/03 - 2024
15/03 - 2024

Thành tích gần đây Vaernamo

VĐQG Thụy Điển
12/05 - 2024
05/05 - 2024
28/04 - 2024
25/04 - 2024
H1: 2-0
20/04 - 2024
H1: 0-1
16/04 - 2024
09/04 - 2024
H1: 1-2
01/04 - 2024
Giao hữu
22/03 - 2024
16/03 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Malmo FFMalmo FF3020463564B T T B T
2ElfsborgElfsborg3020463364T T T H B
3BK HaeckenBK Haecken3018393057H T B T B
4DjurgaardenDjurgaarden3015510550T H T B B
5VaernamoVaernamo3014313345T T T H B
6Kalmar FFKalmar FF3013611-545T T B B T
7Hammarby IFHammarby IF3011118244H H H H H
8SiriusSirius3012612742T T H T T
9IFK NorrkoepingIFK Norrkoeping3012513041B B B T B
10MjaellbyMjaellby3012513-241B H T B T
11AIKAIK309912-436T B H H T
12Halmstads BKHalmstads BK309912-1436H H H T H
13IFK GothenburgIFK Gothenburg3081012-434B B B H T
14BrommapojkarnaBrommapojkarna3010317-1333B B B T T
15DegerforsDegerfors307518-3226H B H H B
16GAISGAIS8503015T T B T T
17Varbergs BoIS FCVarbergs BoIS FC303621-4115B B H B B
18Västerås SKVästerås SK8107-83B T B B B
19Vaesteraas SKVaesteraas SK000000
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow