Thứ Bảy, 04/05/2024Mới nhất
  • Konstantinos Stafylidis37
  • Junior Brumado41
  • Damian Rossbach41
  • Felix Ruschke (Thay: John-Patrick Strauss)46
  • Sveinn Aron Gudjohnsen (Thay: Konstantinos Stafylidis)64
  • Alexander Rossipal (Thay: Damian Rossbach)64
  • Nico Neidhart68
  • Sebastian Vasiliadis (Thay: Simon Rhein)75
  • Juan Perea (Thay: Kai Proeger)75
  • Luca Schuler18
  • Herbert Bockhorn24
  • Daniel Heber (Kiến tạo: Baris Atik)40
  • Mohamed El Hankouri55
  • Jason Ceka (Thay: Baris Atik)69
  • Leon Bell69
  • Leon Bell (Thay: Luca Schuler)69
  • Alexander Nollenberger (Thay: Herbert Bockhorn)78
  • Tatsuya Ito (Thay: Bryan Teixeira)78
  • Andi Hoti (Thay: Tobias Mueller)78
  • Jamie Lawrence49

Thống kê trận đấu Hansa Rostock vs Magdeburg

số liệu thống kê
Hansa Rostock
Hansa Rostock
Magdeburg
Magdeburg
51 Kiểm soát bóng 49
17 Phạm lỗi 11
30 Ném biên 21
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 1
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Hansa Rostock vs Magdeburg

Tất cả (52)
90+7'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

79'

Tobias Mueller rời sân và được thay thế bởi Andi Hoti.

78'

Tobias Mueller rời sân và được thay thế bởi Andi Hoti.

78'

Bryan Teixeira vào sân và được thay thế bởi Tatsuya Ito.

78'

Herbert Bockhorn rời sân và được thay thế bởi Alexander Nollenberger.

75'

Kai Proeger rời sân và được thay thế bởi Juan Perea.

75'

Simon Rhein rời sân và được thay thế bởi Sebastian Vasiliadis.

69'

Luca Schuler rời sân và được thay thế bởi Leon Bell.

69'

Luca Schuler rời sân và được thay thế bởi [player2].

69'

Baris Atik rời sân và được thay thế bởi Jason Ceka.

68' Thẻ vàng dành cho Nico Neidhart.

Thẻ vàng dành cho Nico Neidhart.

68' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

64'

Damian Rossbach rời sân và được thay thế bởi Alexander Rossipal.

64'

Damian Rossbach rời sân và anh được thay thế bởi [player2].

64'

Konstantinos Stafylidis rời sân và được thay thế bởi Sveinn Aron Gudjohnsen.

55' Thẻ vàng dành cho Mohamed El Hankouri.

Thẻ vàng dành cho Mohamed El Hankouri.

49' Thẻ vàng dành cho Jamie Lawrence.

Thẻ vàng dành cho Jamie Lawrence.

46'

John-Patrick Strauss rời sân và được thay thế bởi Felix Ruschke.

46'

Hiệp hai đang được tiến hành.

45+3'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

41' Thẻ vàng dành cho Damian Rossbach.

Thẻ vàng dành cho Damian Rossbach.

Đội hình xuất phát Hansa Rostock vs Magdeburg

Hansa Rostock (3-4-3): Markus Kolke (1), Jasper Van der Werff (22), Damian Rossbach (4), Kostas Stafylidis (3), Nico Neidhart (7), Simon Rhein (8), Dennis Dressel (6), John-Patrick Strauss (24), Kai Proger (9), Junior Brumado (49), Svante Ingelsson (14)

Magdeburg (3-4-3): Dominik Reimann (1), Tobias Muller (21), Daniel Elfadli (6), Daniel Heber (15), Herbert Bockhorn (7), Silas Gnaka (25), Amara Conde (29), Mo El Hankouri (11), Bryan Teixeira (8), Jan-Luca Schuler (26), Baris Atik (23)

Hansa Rostock
Hansa Rostock
3-4-3
1
Markus Kolke
22
Jasper Van der Werff
4
Damian Rossbach
3
Kostas Stafylidis
7
Nico Neidhart
8
Simon Rhein
6
Dennis Dressel
24
John-Patrick Strauss
9
Kai Proger
49
Junior Brumado
14
Svante Ingelsson
23
Baris Atik
26
Jan-Luca Schuler
8
Bryan Teixeira
11
Mo El Hankouri
29
Amara Conde
25
Silas Gnaka
7
Herbert Bockhorn
15
Daniel Heber
6
Daniel Elfadli
21
Tobias Muller
1
Dominik Reimann
Magdeburg
Magdeburg
3-4-3
Thay người
46’
John-Patrick Strauss
Felix Ruschke
69’
Baris Atik
Jason Ceka
64’
Damian Rossbach
Alexander Rossipal
69’
Luca Schuler
Leon Bell Bell
64’
Konstantinos Stafylidis
Sveinn Aron Gudjohnsen
78’
Bryan Teixeira
Tatsuya Ito
75’
Simon Rhein
Sebastian Vasiliadis
78’
Herbert Bockhorn
Alexander Nollenberger
75’
Kai Proeger
Juan Jose Perea
78’
Tobias Mueller
Andi Hoti
Cầu thủ dự bị
Marko Johansson
Tatsuya Ito
Jonas David
Emir Kuhinja
Alexander Rossipal
Alexander Nollenberger
Felix Ruschke
Jason Ceka
Sebastian Vasiliadis
Leon Bell Bell
Janik Bachmann
Jamie Lawrence
Christian Kinsombi
Eldin Dzogovic
Sveinn Aron Gudjohnsen
Andi Hoti
Juan Jose Perea
Noah Kruth

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Đức
17/09 - 2022
02/04 - 2023
12/11 - 2023
21/04 - 2024

Thành tích gần đây Hansa Rostock

Hạng 2 Đức
26/04 - 2024
21/04 - 2024
12/04 - 2024
05/04 - 2024
30/03 - 2024
Giao hữu
21/03 - 2024
Hạng 2 Đức
16/03 - 2024
02/03 - 2024
25/02 - 2024

Thành tích gần đây Magdeburg

Hạng 2 Đức
28/04 - 2024
21/04 - 2024
14/04 - 2024
06/04 - 2024
31/03 - 2024
Giao hữu
21/03 - 2024
Hạng 2 Đức
17/03 - 2024
10/03 - 2024
03/03 - 2024
25/02 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1St. PauliSt. Pauli3218952363B B T T B
2Holstein KielHolstein Kiel3119482461T T T T B
3Fortuna DusseldorfFortuna Dusseldorf3217873159T T T H T
4Hamburger SVHamburger SV3216791855T H B T T
5Karlsruher SCKarlsruher SC31131081749H T H T T
6Hannover 96Hannover 9631111371446T H H B H
7PaderbornPaderborn3113711-146B B H T T
8BerlinBerlin31129101145H T T B H
9Greuther FurthGreuther Furth3113612-145H B T B T
10ElversbergElversberg3111713-1040B H T H B
11MagdeburgMagdeburg3191012-437B H H T H
12Schalke 04Schalke 043110714-1037H H T H H
131. FC Nuremberg1. FC Nuremberg3210715-2137B B B B B
14Eintracht BraunschweigEintracht Braunschweig3110417-1234T B H T B
15KaiserslauternKaiserslautern319616-1133B B B H T
16Wehen WiesbadenWehen Wiesbaden318815-1132B B B H B
17Hansa RostockHansa Rostock319418-2431B T B B B
18VfL OsnabrückVfL Osnabrück3151016-3325T T B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow