Thứ Hai, 20/05/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Hapoel Afula vs Ironi Tiberias hôm nay 02-10-2023

Giải Hạng 2 Israel - Th 2, 02/10

Kết thúc

Hapoel Afula

Hapoel Afula

1 : 1

Ironi Tiberias

Ironi Tiberias

Hiệp một: 0-0
T2, 23:00 02/10/2023
Vòng 6 - Hạng 2 Israel
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH

    Thống kê trận đấu Hapoel Afula vs Ironi Tiberias

    số liệu thống kê
    Hapoel Afula
    Hapoel Afula
    Ironi Tiberias
    Ironi Tiberias
    0 Phạm lỗi 0
    0 Ném biên 0
    0 Việt vị 0
    0 Chuyền dài 0
    8 Phạt góc 2
    2 Thẻ vàng 4
    0 Thẻ đỏ 0
    0 Thẻ vàng thứ 2 0
    0 Sút trúng đích 0
    0 Sút không trúng đích 0
    0 Cú sút bị chặn 0
    0 Phản công 0
    0 Thủ môn cản phá 0
    0 Phát bóng 0
    0 Chăm sóc y tế 0

    Thành tích đối đầu

    Thành tích đối đầu

    Hạng 2 Israel
    02/10 - 2023
    09/02 - 2024

    Thành tích gần đây Hapoel Afula

    Hạng 2 Israel
    12/04 - 2024
    05/04 - 2024
    29/03 - 2024
    22/03 - 2024
    08/03 - 2024
    01/03 - 2024
    23/02 - 2024
    16/02 - 2024
    09/02 - 2024

    Thành tích gần đây Ironi Tiberias

    Hạng 2 Israel
    12/04 - 2024
    05/04 - 2024
    29/03 - 2024
    19/03 - 2024
    08/03 - 2024
    16/02 - 2024
    09/02 - 2024

    Bảng xếp hạng Hạng 2 Israel

    TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
    1Bnei Yehuda Tel AvivBnei Yehuda Tel Aviv3019472161T T H T T
    2Hapoel Ironi Kiryat ShmonaHapoel Ironi Kiryat Shmona3019383160B T B T T
    3Ironi TiberiasIroni Tiberias30141241854T T H H H
    4Maccabi Kabilio JaffaMaccabi Kabilio Jaffa3014881850T B H B B
    5Hapoel Nof HaGalilHapoel Nof HaGalil3013891247T H H B T
    6Hapoel Nir Ramat HaSharonHapoel Nir Ramat HaSharon301299745T H H T H
    7Hapoel Umm al-FahmHapoel Umm al-Fahm3010128442B T T H H
    8Maccabi HerzliyaMaccabi Herzliya3011910-742T T T B H
    9Hapoel Ironi AkkoHapoel Ironi Akko3010119141B T T B T
    10SC Kfar KasemSC Kfar Kasem3091011-837B B B T B
    11Hapoel Rishon LeZionHapoel Rishon LeZion309813-1235B T B T T
    12Hapoel Ramat GanHapoel Ramat Gan3081012134B B H T H
    13Sektzia Nes TzionaSektzia Nes Tziona309714-1534B T H B B
    14Hapoel Kfar SabaHapoel Kfar Saba3071013-1231T B H T H
    15Hapoel AfulaHapoel Afula305916-2024B B T B B
    16Ihud Bnei Shefa-AmrIhud Bnei Shefa-Amr304422-3916B B B B B
    • T Thắng
    • H Hòa
    • B Bại
    top-arrow