- Hatem Abd Elhamed65
- Claudio Spinelli8
- Stephane Omeonga18
Thống kê trận đấu Hapoel Haifa vs Bnei Sakhnin
số liệu thống kê
Hapoel Haifa
Bnei Sakhnin
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Israel
Thành tích gần đây Hapoel Haifa
VĐQG Israel
Thành tích gần đây Bnei Sakhnin
VĐQG Israel
Bảng xếp hạng VĐQG Israel
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maccabi Tel Aviv | 26 | 19 | 5 | 2 | 35 | 62 | T T T T T |
2 | Maccabi Haifa | 26 | 17 | 6 | 3 | 37 | 55 | H T T B H |
3 | Hapoel Beer Sheva | 26 | 15 | 4 | 7 | 26 | 49 | H B T B T |
4 | Hapoel Haifa | 26 | 14 | 5 | 7 | 6 | 47 | H B T T B |
5 | Maccabi Bnei Reineh | 26 | 8 | 10 | 8 | 1 | 34 | H H B T H |
6 | Bnei Sakhnin | 26 | 7 | 13 | 6 | -5 | 33 | T T H B H |
7 | Hapoel Jerusalem | 26 | 8 | 7 | 11 | -5 | 31 | H H T H T |
8 | Maccabi Petach Tikva | 26 | 8 | 6 | 12 | -17 | 30 | H T B H B |
9 | Maccabi Netanya | 26 | 8 | 4 | 14 | -12 | 28 | B H B T B |
10 | Hapoel Hadera | 26 | 8 | 4 | 14 | -17 | 28 | T H B T T |
11 | Hapoel Tel Aviv | 26 | 6 | 9 | 11 | -8 | 26 | H B H H H |
12 | Beitar Jerusalem | 26 | 8 | 6 | 12 | 0 | 25 | B H B B T |
13 | FC Ashdod | 26 | 5 | 7 | 14 | -22 | 22 | H B H B B |
14 | Hapoel Petah Tikva | 26 | 3 | 10 | 13 | -19 | 19 | B H H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại