Thứ Sáu, 17/05/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả HIFK Helsinki vs JJK Jyvaskyla hôm nay 21-07-2023

Giải Hạng 2 Phần Lan - Th 6, 21/7

Kết thúc

HIFK Helsinki

HIFK Helsinki

4 : 2

JJK Jyvaskyla

JJK Jyvaskyla

Hiệp một: 1-0
T6, 22:30 21/07/2023
Vòng 16 - Hạng 2 Phần Lan
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Emil Pallas4
  • (Pen) Antti Ulmanen47
  • (Pen) Mosawer Ahadi55
  • Nikolas Saira90+5'
  • Eetu Venaelaeinen82
  • Oskar Pihlaja90+2'

Thống kê trận đấu HIFK Helsinki vs JJK Jyvaskyla

số liệu thống kê
HIFK Helsinki
HIFK Helsinki
JJK Jyvaskyla
JJK Jyvaskyla
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Phần Lan
13/05 - 2023
21/07 - 2023

Thành tích gần đây HIFK Helsinki

Hạng 2 Phần Lan
02/09 - 2023
24/08 - 2023
18/08 - 2023
13/08 - 2023
04/08 - 2023
29/07 - 2023
21/07 - 2023
15/07 - 2023
02/07 - 2023

Thành tích gần đây JJK Jyvaskyla

Hạng 2 Phần Lan
13/05 - 2024
04/05 - 2024
26/04 - 2024
20/04 - 2024
13/04 - 2024
02/09 - 2023
29/08 - 2023
22/08 - 2023
10/08 - 2023

Bảng xếp hạng Hạng 2 Phần Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1EIFEIF2214622048T T T T T
2IF GnistanIF Gnistan2214622048T T H T T
3Mikkelin PalloilijatMikkelin Palloilijat2212551241B H T B B
4TPSTPS2212461540B T B T T
5SJK AkatemiaSJK Akatemia221237239T H T B T
6HIFK HelsinkiHIFK Helsinki22868-230T B B B B
7SalPaSalPa227510326T H H T B
8JaePSJaePS225611-1121H B B T H
9FF JaroFF Jaro22499-1321H T H B H
10KaPa Kapylan PalloKaPa Kapylan Pallo225512-1020B B T H H
11KPVKPV222911-1415B H H H B
12AtlantisAtlantis5410713T T H T T
13JJK JyvaskylaJJK Jyvaskyla222614-2212B B B B H
14Klubi 04Klubi 045320611T T H T H
15OLSOLS5311610T B H T T
16FC JazzFC Jazz5203-26B T T B B
17KuPS AkatemiaKuPS Akatemia4202-26T B B T
18RoPSRoPS511304B B H B T
19EPSEPS5113-24B T B B H
20FCVFCV4103-53B B T B
21VIFKVIFK5023-92B B H H B
22PK Keski-UusimaaPK Keski-Uusimaa5005-90B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow