Thứ Bảy, 18/05/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả HNK Gorica vs Rijeka hôm nay 19-03-2022

Giải VĐQG Croatia - Th 7, 19/3

Kết thúc
1 : 0

Rijeka

Rijeka

Hiệp một: 0-0
T7, 21:00 19/03/2022
Vòng 28 - VĐQG Croatia
Stadion Radnik
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Caio Da Cruz Oliveira Queiroz55
  • Caio Da Cruz Oliveira Queiroz61
  • (og) Sava-Arangel Cestic73
  • Musa Muhammed Shehu90+9'
  • Paulius Golubickas (Thay: Josip Mitrovic)68
  • Younes Delfi (Thay: Anthony Kalik)68
  • Matija Dvornekovic (Thay: Toni Fruk)84
  • Matar Dieye (Thay: Matija Dvornekovic)90
  • Prince Obeng Ampem27
  • Adam Gnezda Cerin90+1'
  • Mikhail Merkulov (Thay: Andrija Vukcevic)46
  • Issah Abass (Thay: Darko Velkovski)65
  • Matej Vuk (Thay: Lindon Selahi)71
  • Denis Busnja (Thay: Prince Obeng Ampem)71
  • Mato Stanic (Thay: Sava-Arangel Cestic)83

Thống kê trận đấu HNK Gorica vs Rijeka

số liệu thống kê
HNK Gorica
HNK Gorica
Rijeka
Rijeka
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Croatia
18/07 - 2021
26/09 - 2021
11/12 - 2021
19/03 - 2022
01/08 - 2022
09/10 - 2022
Giao hữu
06/01 - 2023
VĐQG Croatia
12/02 - 2023
23/04 - 2023
29/10 - 2023
24/01 - 2024
11/02 - 2024
22/04 - 2024

Thành tích gần đây HNK Gorica

VĐQG Croatia
10/05 - 2024
04/05 - 2024
28/04 - 2024
22/04 - 2024
14/04 - 2024
06/04 - 2024
30/03 - 2024
17/03 - 2024
09/03 - 2024
04/03 - 2024

Thành tích gần đây Rijeka

VĐQG Croatia
11/05 - 2024
06/05 - 2024
29/04 - 2024
22/04 - 2024
15/04 - 2024
08/04 - 2024
30/03 - 2024
H1: 0-1
16/03 - 2024
H1: 0-0
10/03 - 2024
H1: 2-0
03/03 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Croatia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Dinamo ZagrebDinamo Zagreb3424643678T T T T T
2RijekaRijeka3422573771T T B B B
3Hajduk SplitHajduk Split34195102462B T T B H
4OsijekOsijek34149111551T B T T B
5NK LokomotivaNK Lokomotiva34121481050T B T B T
6NK VarazdinNK Varazdin35101213-642T B T T B
7NK Istra 1961NK Istra 196135101114-1641T T T H T
8HNK GoricaHNK Gorica3410816-1638B B B B T
9SlavenSlaven349619-2133T B B T B
10RudesRudes341429-637B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow