Thứ Bảy, 04/05/2024Mới nhất
  • Alexander Bernhardsson (Kiến tạo: Philipp Sander)25
  • Lasse Rosenboom (Thay: Timo Becker)29
  • Shuto Machino45
  • Jann-Fiete Arp (Thay: Steven Skrzybski)46
  • Marvin Schulz46
  • Marvin Schulz (Thay: Philipp Sander)46
  • Marvin Schulz59
  • Alexander Bernhardsson66
  • Benedikt Pichler (Thay: Tom Rothe)75
  • Marko Ivezic78
  • Holmbert Aron Fridjonsson (Thay: Marko Ivezic)81
  • Daniel Hanslik (Kiến tạo: Tymoteusz Puchacz)13
  • Filip Kaloc45+4'
  • Ben Zolinski (Thay: Jean Zimmer)54
  • Dickson Abiama (Thay: Kenny Prince Redondo)71
  • Marlon Ritter (Thay: Daniel Hanslik)75
  • Marlon Ritter (Kiến tạo: Ben Zolinski)83

Thống kê trận đấu Holstein Kiel vs Kaiserslautern

số liệu thống kê
Holstein Kiel
Holstein Kiel
Kaiserslautern
Kaiserslautern
59 Kiểm soát bóng 41
14 Phạm lỗi 9
19 Ném biên 12
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 9
4 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 9
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Holstein Kiel vs Kaiserslautern

Tất cả (23)
83'

Ben Zolinski đã hỗ trợ ghi bàn.

83' G O O O A A A L - Marlon Ritter đã bắn trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Marlon Ritter đã bắn trúng mục tiêu!

82'

Marko Ivezic rời sân và được thay thế bởi Holmbert Aron Fridjonsson.

81'

Marko Ivezic rời sân và được thay thế bởi Holmbert Aron Fridjonsson.

79' Thẻ vàng dành cho Marko Ivezic.

Thẻ vàng dành cho Marko Ivezic.

78' Thẻ vàng dành cho Marko Ivezic.

Thẻ vàng dành cho Marko Ivezic.

75'

Tom Rothe rời sân và được thay thế bởi Benedikt Pichler.

75'

Daniel Hanslik rời sân và được thay thế bởi Marlon Ritter.

71'

Kenny Prince Redondo sẽ rời sân và được thay thế bởi Dickson Abiama.

66' Thẻ vàng dành cho Alexander Bernhardsson.

Thẻ vàng dành cho Alexander Bernhardsson.

59' Thẻ vàng dành cho Marvin Schulz.

Thẻ vàng dành cho Marvin Schulz.

54'

Jean Zimmer rời sân và được thay thế bởi Ben Zolinski.

46'

Philipp Sander rời sân và được thay thế bởi Marvin Schulz.

46'

Steven Skrzybski rời sân và được thay thế bởi Jann-Fiete Arp.

46'

Hiệp hai đang được tiến hành.

45+5'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

45+4' G O O O A A A L - Filip Kaloc đã trúng đích!

G O O O A A A L - Filip Kaloc đã trúng đích!

45' Shuto Machino nhận thẻ vàng.

Shuto Machino nhận thẻ vàng.

29'

Timo Becker rời sân và được thay thế bởi Lasse Rosenboom.

25'

Philipp Sander đã kiến tạo nên bàn thắng.

25' G O O O A A L - Alexander Bernhardsson đã trúng đích!

G O O O A A L - Alexander Bernhardsson đã trúng đích!

Đội hình xuất phát Holstein Kiel vs Kaiserslautern

Holstein Kiel (3-4-3): Timon Weiner (1), Carl Johansson (5), Patrick Erras (4), Marko Ivezic (6), Timo Becker (17), Philipp Sander (16), Nicolai Remberg (22), Tom Rothe (18), Alexander Bernhardsson (11), Steven Skrzybski (7), Shuto Machino (13)

Kaiserslautern (3-4-1-2): Julian Krahl (18), Almamy Toure (6), Boris Tomiak (2), Jan Elvedi (33), Jean Zimmer (8), Tymoteusz Puchacz (15), Filip Kaloc (26), Tobias Raschl (20), Kenny Prince Redondo (11), Daniel Hanslik (19), Ragnar Ache (9)

Holstein Kiel
Holstein Kiel
3-4-3
1
Timon Weiner
5
Carl Johansson
4
Patrick Erras
6
Marko Ivezic
17
Timo Becker
16
Philipp Sander
22
Nicolai Remberg
18
Tom Rothe
11
Alexander Bernhardsson
7
Steven Skrzybski
13
Shuto Machino
9
Ragnar Ache
19
Daniel Hanslik
11
Kenny Prince Redondo
20
Tobias Raschl
26
Filip Kaloc
15
Tymoteusz Puchacz
8
Jean Zimmer
33
Jan Elvedi
2
Boris Tomiak
6
Almamy Toure
18
Julian Krahl
Kaiserslautern
Kaiserslautern
3-4-1-2
Thay người
29’
Timo Becker
Lasse Rosenboom
54’
Jean Zimmer
Ben Zolinski
46’
Philipp Sander
Marvin Schulz
71’
Kenny Prince Redondo
Dickson Abiama
46’
Steven Skrzybski
Fiete Arp
75’
Daniel Hanslik
Marlon Ritter
75’
Tom Rothe
Benedikt Pichler
81’
Marko Ivezic
Holmbert Aron Fridjonsson
Cầu thủ dự bị
Marcel Engelhardt
Robin Himmelmann
Mikkel Kirkeskov
Kevin Kraus
Marco Komenda
Frank Ronstadt
Lasse Rosenboom
Marlon Ritter
Marvin Schulz
Philipp Klement
Jonas Sterner
Ba-Muaka Simakala
Benedikt Pichler
Richmond Tachie
Holmbert Aron Fridjonsson
Ben Zolinski
Fiete Arp
Dickson Abiama

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Đức
23/07 - 2022
04/02 - 2023
26/11 - 2023
27/04 - 2024

Thành tích gần đây Holstein Kiel

Hạng 2 Đức
27/04 - 2024
21/04 - 2024
13/04 - 2024
06/04 - 2024
30/03 - 2024
16/03 - 2024
09/03 - 2024
02/03 - 2024
24/02 - 2024
17/02 - 2024

Thành tích gần đây Kaiserslautern

Hạng 2 Đức
27/04 - 2024
20/04 - 2024
12/04 - 2024
06/04 - 2024
DFB Cup
03/04 - 2024
Hạng 2 Đức
30/03 - 2024
17/03 - 2024
10/03 - 2024
02/03 - 2024
24/02 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1St. PauliSt. Pauli3218952363B B T T B
2Holstein KielHolstein Kiel3119482461T T T T B
3Fortuna DusseldorfFortuna Dusseldorf3217873159T T T H T
4Hamburger SVHamburger SV3216791855T H B T T
5Karlsruher SCKarlsruher SC31131081749H T H T T
6Hannover 96Hannover 9631111371446T H H B H
7PaderbornPaderborn3113711-146B B H T T
8BerlinBerlin31129101145H T T B H
9Greuther FurthGreuther Furth3113612-145H B T B T
10ElversbergElversberg3111713-1040B H T H B
11MagdeburgMagdeburg3191012-437B H H T H
12Schalke 04Schalke 043110714-1037H H T H H
131. FC Nuremberg1. FC Nuremberg3210715-2137B B B B B
14Eintracht BraunschweigEintracht Braunschweig3110417-1234T B H T B
15KaiserslauternKaiserslautern319616-1133B B B H T
16Wehen WiesbadenWehen Wiesbaden318815-1132B B B H B
17Hansa RostockHansa Rostock319418-2431B T B B B
18VfL OsnabrückVfL Osnabrück3151016-3325T T B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow