Thứ Sáu, 17/05/2024Mới nhất
  • Ben Jackson14
  • Matthew Pearson26
  • Jonathan Hogg45+3'
  • Josh Koroma (Thay: Joseph Hungbo)46
  • Martyn Waghorn (Thay: Danny Ward)46
  • Harry Cornick64
  • Anis Mehmeti64
  • Harry Cornick (Thay: Samuel Bell)64
  • Anis Mehmeti (Thay: Nahki Wells)64
  • Zak Vyner67
  • Andreas Weimann77
  • Andreas Weimann (Thay: Mark Sykes)77
  • Cameron Pring88

Thống kê trận đấu Huddersfield vs Bristol City

số liệu thống kê
Huddersfield
Huddersfield
Bristol City
Bristol City
34 Kiểm soát bóng 66
13 Phạm lỗi 4
24 Ném biên 35
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Huddersfield vs Bristol City

Tất cả (20)
88' Thẻ vàng cho Cameron Pring.

Thẻ vàng cho Cameron Pring.

88' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

77'

Mark Sykes rời sân nhường chỗ cho Andreas Weimann.

77'

Mark Sykes rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

67' Thẻ vàng cho Zak Vyner.

Thẻ vàng cho Zak Vyner.

64'

Nahki Wells rời sân nhường chỗ cho Anis Mehmeti.

64'

Samuel Bell sắp rời sân và anh ấy được thay thế bởi Harry Cornick.

64'

Nahki Wells rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

64'

Samuel Bell rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

46'

Joseph Hungbo rời sân và anh ấy được thay thế bởi Josh Koroma.

46'

Danny Ward rời sân nhường chỗ cho Martyn Waghorn.

46'

Joseph Hungbo rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

46'

Danny Ward rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+7'

Đã hết! Trọng tài thổi giữa hiệp một

45+3' Thẻ vàng cho Jonathan Hogg.

Thẻ vàng cho Jonathan Hogg.

45+2' Thẻ vàng cho Jonathan Hogg.

Thẻ vàng cho Jonathan Hogg.

26' Thẻ vàng cho Matthew Pearson.

Thẻ vàng cho Matthew Pearson.

26' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

14' Thẻ vàng cho Ben Jackson.

Thẻ vàng cho Ben Jackson.

Đội hình xuất phát Huddersfield vs Bristol City

Huddersfield (4-2-3-1): Tomas Vaclik (1), Matty Pearson (4), Tom Lees (32), Michal Helik (39), Josh Ruffels (14), Jack Rudoni (22), Jonathan Hogg (6), Joseph Hungbo (16), Brahima Diarra (35), Ben Jackson (30), Danny Ward (25)

Bristol City (4-2-3-1): Max O'Leary (12), George Tanner (19), Zak Vyner (26), Cameron Pring (16), Jay DaSilva (3), Matty James (6), Andy King (10), Mark Sykes (17), Alex Scott (7), Sam Bell (20), Nahki Wells (21)

Huddersfield
Huddersfield
4-2-3-1
1
Tomas Vaclik
4
Matty Pearson
32
Tom Lees
39
Michal Helik
14
Josh Ruffels
22
Jack Rudoni
6
Jonathan Hogg
16
Joseph Hungbo
35
Brahima Diarra
30
Ben Jackson
25
Danny Ward
21
Nahki Wells
20
Sam Bell
7
Alex Scott
17
Mark Sykes
10
Andy King
6
Matty James
3
Jay DaSilva
16
Cameron Pring
26
Zak Vyner
19
George Tanner
12
Max O'Leary
Bristol City
Bristol City
4-2-3-1
Thay người
46’
Danny Ward
Martyn Waghorn
64’
Nahki Wells
Anis Mehmeti
46’
Joseph Hungbo
Josh Koroma
64’
Samuel Bell
Harry Cornick
77’
Mark Sykes
Andreas Weimann
Cầu thủ dự bị
Martyn Waghorn
Nikita Haikin
Rarmani Edmonds-Green
Kane Wilson
Nicholas Bilokapic
Anis Mehmeti
Josh Koroma
Harry Cornick
David Kasumu
Andreas Weimann
Etiene Camara
Omar Taylor Clarke
Tyreece Simpson
Marlee Jean Francois

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
18/12 - 2021
07/05 - 2022
01/09 - 2022
08/03 - 2023
09/12 - 2023
13/04 - 2024

Thành tích gần đây Huddersfield

Hạng nhất Anh
04/05 - 2024
27/04 - 2024
20/04 - 2024
13/04 - 2024
10/04 - 2024
06/04 - 2024
01/04 - 2024
29/03 - 2024
16/03 - 2024
10/03 - 2024

Thành tích gần đây Bristol City

Hạng nhất Anh
04/05 - 2024
27/04 - 2024
20/04 - 2024
13/04 - 2024
11/04 - 2024
06/04 - 2024
01/04 - 2024
29/03 - 2024
16/03 - 2024
10/03 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LeicesterLeicester46314114897B T T T B
2Ipswich TownIpswich Town46281263596H H H T T
3Leeds UnitedLeeds United46279103890H B T B B
4SouthamptonSouthampton46269112487T B B B T
5West BromWest Brom462112132375T B B B T
6Norwich CityNorwich City462110151573H T H H B
7Hull CityHull City46191314870T H T H B
8MiddlesbroughMiddlesbrough4620917969H H B T T
9Coventry CityCoventry City461713161164B B H B B
10Preston North EndPreston North End4618919-1163B B B B B
11Bristol CityBristol City46171118262T H H T B
12Cardiff CityCardiff City4619522-1762T B T B B
13MillwallMillwall46161119-1059T T T T T
14SwanseaSwansea46151219-657T T T H B
15WatfordWatford46131716056H B H T B
16SunderlandSunderland4616822-256H T B B B
17Stoke CityStoke City46151120-1156B H T T T
18QPRQPR46151120-1156H B T T T
19Blackburn RoversBlackburn Rovers46141121-1453B T B H T
20Sheffield WednesdaySheffield Wednesday4615823-2453H H T T T
21Plymouth ArgylePlymouth Argyle46131221-1151H T B B T
22Birmingham CityBirmingham City46131122-1550B T H H T
23HuddersfieldHuddersfield4691819-2945B H B H B
24Rotherham UnitedRotherham United4651229-5227B B H B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow