Thứ Sáu, 17/05/2024Mới nhất
  • Harry Toffolo (Kiến tạo: Danny Ward)33
  • Pipa35
  • Danny Ward44
  • Tom Lees (Thay: Jonathan Hogg)46
  • Levi Colwill (Thay: Harry Toffolo)53
  • Faustino Anjorin (Thay: Danel Sinani)58
  • Carel Eiting83
  • Alex Scott53
  • George Tanner (Thay: Han-Noah Massengo)54
  • Duncan Idehen (Thay: Robbie Cundy)74
  • Andy King (Thay: Timm Klose)77

Thống kê trận đấu Huddersfield vs Bristol City

số liệu thống kê
Huddersfield
Huddersfield
Bristol City
Bristol City
50 Kiểm soát bóng 50
5 Phạm lỗi 4
0 Ném biên 0
4 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Huddersfield vs Bristol City

Tất cả (22)
90+4'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

84' Thẻ vàng cho Carel Eiting.

Thẻ vàng cho Carel Eiting.

84' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

83' Thẻ vàng cho Carel Eiting.

Thẻ vàng cho Carel Eiting.

77'

Timm Klose ra sân và anh ấy được thay thế bởi Andy King.

77'

Timm Klose ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

74'

Robbie Cundy ra sân và anh ấy được thay thế bởi Duncan Idehen.

58'

Danel Sinani sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Faustino Anjorin.

54'

Han-Noah Massengo sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi George Tanner.

53'

Harry Toffolo sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Levi Colwill.

53'

Harry Toffolo sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

53' Thẻ vàng cho Alex Scott.

Thẻ vàng cho Alex Scott.

53' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

46'

Jonathan Hogg sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Tom Lees.

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

46'

Jonathan Hogg sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

45+2'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

44' G O O O A A A L - Danny Ward đang nhắm mục tiêu!

G O O O A A A L - Danny Ward đang nhắm mục tiêu!

44' G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

35' Thẻ vàng cho Pipa.

Thẻ vàng cho Pipa.

35' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

Đội hình xuất phát Huddersfield vs Bristol City

Huddersfield (3-5-2): Jamal Blackman (18), Oliver Turton (20), Jonathan Hogg (6), Naby Sarr (23), Pipa (2), Duane Holmes (19), Jonathan Russell (37), Carel Eiting (48), Harry Toffolo (3), Danel Sinani (24), Danny Ward (25), Danny Ward (25)

Bristol City (3-4-1-2): Daniel Bentley (1), Robbie Cundy (24), Timm Klose (25), Robert Atkinson (5), Alex Scott (36), Matthew James (6), Han-Noah Massengo (42), Jay Dasilva (3), Andreas Weimann (14), Chris Martin (9), Antoine Semenyo (18)

Huddersfield
Huddersfield
3-5-2
18
Jamal Blackman
20
Oliver Turton
6
Jonathan Hogg
23
Naby Sarr
2
Pipa
19
Duane Holmes
37
Jonathan Russell
48
Carel Eiting
3
Harry Toffolo
24
Danel Sinani
25
Danny Ward
25
Danny Ward
18
Antoine Semenyo
9
Chris Martin
14
Andreas Weimann
3
Jay Dasilva
42
Han-Noah Massengo
6
Matthew James
36
Alex Scott
5
Robert Atkinson
25
Timm Klose
24
Robbie Cundy
1
Daniel Bentley
Bristol City
Bristol City
3-4-1-2
Thay người
46’
Jonathan Hogg
Tom Lees
54’
Han-Noah Massengo
George Tanner
53’
Harry Toffolo
Levi Colwill
74’
Robbie Cundy
Duncan Idehen
58’
Danel Sinani
Faustino Anjorin
77’
Timm Klose
Andy King
Cầu thủ dự bị
Tom Lees
Nahki Wells
Levi Colwill
Tommy Conway
Josh Ruffels
Samuel Bell
Josh Koroma
George Tanner
Jordan Rhodes
Andy King
Lee Nicholls
Duncan Idehen
Faustino Anjorin
Max O'Leary

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
18/12 - 2021
07/05 - 2022
01/09 - 2022
08/03 - 2023
09/12 - 2023
13/04 - 2024

Thành tích gần đây Huddersfield

Hạng nhất Anh
04/05 - 2024
27/04 - 2024
20/04 - 2024
13/04 - 2024
10/04 - 2024
06/04 - 2024
01/04 - 2024
29/03 - 2024
16/03 - 2024
10/03 - 2024

Thành tích gần đây Bristol City

Hạng nhất Anh
04/05 - 2024
27/04 - 2024
20/04 - 2024
13/04 - 2024
11/04 - 2024
06/04 - 2024
01/04 - 2024
29/03 - 2024
16/03 - 2024
10/03 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LeicesterLeicester46314114897B T T T B
2Ipswich TownIpswich Town46281263596H H H T T
3Leeds UnitedLeeds United46279103890H B T B B
4SouthamptonSouthampton46269112487T B B B T
5West BromWest Brom462112132375T B B B T
6Norwich CityNorwich City462110151573H T H H B
7Hull CityHull City46191314870T H T H B
8MiddlesbroughMiddlesbrough4620917969H H B T T
9Coventry CityCoventry City461713161164B B H B B
10Preston North EndPreston North End4618919-1163B B B B B
11Bristol CityBristol City46171118262T H H T B
12Cardiff CityCardiff City4619522-1762T B T B B
13MillwallMillwall46161119-1059T T T T T
14SwanseaSwansea46151219-657T T T H B
15WatfordWatford46131716056H B H T B
16SunderlandSunderland4616822-256H T B B B
17Stoke CityStoke City46151120-1156B H T T T
18QPRQPR46151120-1156H B T T T
19Blackburn RoversBlackburn Rovers46141121-1453B T B H T
20Sheffield WednesdaySheffield Wednesday4615823-2453H H T T T
21Plymouth ArgylePlymouth Argyle46131221-1151H T B B T
22Birmingham CityBirmingham City46131122-1550B T H H T
23HuddersfieldHuddersfield4691819-2945B H B H B
24Rotherham UnitedRotherham United4651229-5227B B H B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow