Thứ Sáu, 10/05/2024Mới nhất
  • Brahima Diarra (Thay: Jaheim Headley)18
  • Jordan Rhodes (Thay: Matthew Pearson)63
  • Tyreece Simpson (Thay: Danny Ward)80
  • Etienne Camara (Thay: Jonathan Hogg)80
  • Ryan Howley24
  • Viktor Gyoekeres31
  • Gustavo Hamer (Kiến tạo: Fankaty Dabo)55
  • Viktor Gyoekeres (Kiến tạo: Gustavo Hamer)59
  • Jake Bidwell (Thay: Josh Wilson-Esbrand)62
  • Tyler Walker70
  • Sean Maguire70
  • Brooke Norton-Cuffy70
  • Tyler Walker (Thay: Matt Godden)70
  • Sean Maguire (Thay: Ryan Howley)70
  • Brooke Norton-Cuffy (Thay: Fankaty Dabo)70
  • Michael Rose (Thay: Callum Doyle)87
  • Tyler Walker (Kiến tạo: Viktor Gyoekeres)90+3'

Thống kê trận đấu Huddersfield vs Coventry City

số liệu thống kê
Huddersfield
Huddersfield
Coventry City
Coventry City
45 Kiểm soát bóng 55
10 Phạm lỗi 12
36 Ném biên 29
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
5 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Huddersfield vs Coventry City

Tất cả (29)
90+5'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+3'

Viktor Gyoekeres kiến tạo thành bàn.

90+3' G O O O A A A L - Tyler Walker đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Tyler Walker đã trúng mục tiêu!

90+3' G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!

87'

Callum Doyle rời sân nhường chỗ cho Michael Rose.

80'

Danny Ward sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Tyreece Simpson.

80'

Jonathan Hogg rời sân nhường chỗ cho Etienne Camara.

80'

Danny Ward rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

80'

Jonathan Hogg rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

70'

Fankaty Dabo rời sân nhường chỗ cho Brooke Norton-Cuffy.

70'

Fankaty Dabo rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

70'

Matt Godden rời sân nhường chỗ cho Tyler Walker.

70'

Ryan Howley rời sân nhường chỗ cho Sean Maguire.

70'

Matt Godden rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

70'

Ryan Howley rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

63'

Matthew Pearson rời sân nhường chỗ cho Jordan Rhodes.

62'

Josh Wilson-Esbrand sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi Jake Bidwell.

62'

Josh Wilson-Esbrand rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

59'

Gustavo Hamer đã kiến tạo thành bàn thắng.

59'

Fankaty Dabo đã kiến tạo thành bàn.

59' G O O O A A A L - Viktor Gyoekeres đã nhắm mục tiêu!

G O O O A A A L - Viktor Gyoekeres đã nhắm mục tiêu!

Đội hình xuất phát Huddersfield vs Coventry City

Huddersfield (3-5-2): Nicholas Bilokapic (41), Tom Lees (32), Michal Helik (39), Matty Pearson (4), Matthew Lowton (38), Jack Rudoni (22), Jonathan Hogg (6), Scott High (15), Jaheim Headley (48), Danny Ward (25), Joseph Hungbo (16)

Coventry City (3-4-1-2): Ben Wilson (13), Luke McNally (16), Kyle McFadzean (5), Callum Doyle (3), Fankaty Dabo (23), Josh Eccles (28), Gustavo Hamer (38), Josh Wilson-Esbrand (11), Ryan Howley (36), Viktor Gyokeres (17), Matt Godden (24)

Huddersfield
Huddersfield
3-5-2
41
Nicholas Bilokapic
32
Tom Lees
39
Michal Helik
4
Matty Pearson
38
Matthew Lowton
22
Jack Rudoni
6
Jonathan Hogg
15
Scott High
48
Jaheim Headley
25
Danny Ward
16
Joseph Hungbo
24
Matt Godden
17 2
Viktor Gyokeres
36
Ryan Howley
11
Josh Wilson-Esbrand
38
Gustavo Hamer
28
Josh Eccles
23
Fankaty Dabo
3
Callum Doyle
5
Kyle McFadzean
16
Luke McNally
13
Ben Wilson
Coventry City
Coventry City
3-4-1-2
Thay người
18’
Jaheim Headley
Brahima Diarra
62’
Josh Wilson-Esbrand
Jake Bidwell
63’
Matthew Pearson
Jordan Rhodes
70’
Fankaty Dabo
Brooke Norton-Cuffy
80’
Jonathan Hogg
Etiene Camara
70’
Ryan Howley
Sean Maguire
80’
Danny Ward
Tyreece Simpson
70’
Matt Godden
Tyler Walker
87’
Callum Doyle
Michael Rose
Cầu thủ dự bị
Rarmani Edmonds-Green
Jake Bidwell
Etiene Camara
Jack Burroughs
Tomas Vaclik
Brooke Norton-Cuffy
Brahima Diarra
Simon Moore
Anthony Knockaert
Michael Rose
Jordan Rhodes
Sean Maguire
Tyreece Simpson
Tyler Walker

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
01/05 - 2021
11/12 - 2021
30/04 - 2022
28/01 - 2023
04/03 - 2023
26/09 - 2023
29/03 - 2024

Thành tích gần đây Huddersfield

Hạng nhất Anh
04/05 - 2024
27/04 - 2024
20/04 - 2024
13/04 - 2024
10/04 - 2024
06/04 - 2024
01/04 - 2024
29/03 - 2024
16/03 - 2024
10/03 - 2024

Thành tích gần đây Coventry City

Hạng nhất Anh
04/05 - 2024
01/05 - 2024
27/04 - 2024
25/04 - 2024
Cúp FA
21/04 - 2024
H1: 0-2 | HP: 0-0 | Pen: 2-4
Hạng nhất Anh
13/04 - 2024
10/04 - 2024
06/04 - 2024
01/04 - 2024
29/03 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LeicesterLeicester46314114897B T T T B
2Ipswich TownIpswich Town46281263596H H H T T
3Leeds UnitedLeeds United46279103890H B T B B
4SouthamptonSouthampton46269112487T B B B T
5West BromWest Brom462112132375T B B B T
6Norwich CityNorwich City462110151573H T H H B
7Hull CityHull City46191314870T H T H B
8MiddlesbroughMiddlesbrough4620917969H H B T T
9Coventry CityCoventry City461713161164B B H B B
10Preston North EndPreston North End4618919-1163B B B B B
11Bristol CityBristol City46171118262T H H T B
12Cardiff CityCardiff City4619522-1762T B T B B
13MillwallMillwall46161119-1059T T T T T
14SwanseaSwansea46151219-657T T T H B
15WatfordWatford46131716056H B H T B
16SunderlandSunderland4616822-256H T B B B
17Stoke CityStoke City46151120-1156B H T T T
18QPRQPR46151120-1156H B T T T
19Blackburn RoversBlackburn Rovers46141121-1453B T B H T
20Sheffield WednesdaySheffield Wednesday4615823-2453H H T T T
21Plymouth ArgylePlymouth Argyle46131221-1151H T B B T
22Birmingham CityBirmingham City46131122-1550B T H H T
23HuddersfieldHuddersfield4691819-2945B H B H B
24Rotherham UnitedRotherham United4651229-5227B B H B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow