Thứ Sáu, 17/05/2024Mới nhất
  • Jonathan Hogg (Kiến tạo: Sorba Thomas)82
  • Josh Koroma85
  • Sorba Thomas90
  • Fraizer Campbell90
  • George Saville34
  • Ryan Leonard85

Thống kê trận đấu Huddersfield vs Millwall

số liệu thống kê
Huddersfield
Huddersfield
Millwall
Millwall
56 Kiểm soát bóng 44
8 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Huddersfield vs Millwall

Tất cả (23)
90+5'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+2' Thẻ vàng cho Fraizer Campbell.

Thẻ vàng cho Fraizer Campbell.

90+2' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

90+1' Thẻ vàng cho Fraizer Campbell.

Thẻ vàng cho Fraizer Campbell.

90+1' Thẻ vàng cho Sorba Thomas.

Thẻ vàng cho Sorba Thomas.

90+1' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

85' Thẻ vàng cho Josh Koroma.

Thẻ vàng cho Josh Koroma.

85' Thẻ vàng cho Ryan Leonard.

Thẻ vàng cho Ryan Leonard.

85' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

83'

Daniel Ballard sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Matt Smith.

83'

Daniel Ballard sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

82' G O O O A A A L - Jonathan Hogg là mục tiêu!

G O O O A A A L - Jonathan Hogg là mục tiêu!

82' G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

78'

Duane Holmes sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Fraizer Campbell.

78'

Levi Colwill sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Oliver Turton.

78'

Levi Colwill sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

74'

Danel Sinani sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Josh Koroma.

72'

Tom Bradshaw sắp ra đi và anh ấy được thay thế bởi Benik Afobe.

46'

Sheyi Ojo sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Maikel Kietrlbeld.

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+3'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

Đội hình xuất phát Huddersfield vs Millwall

Huddersfield (3-4-3): Lee Nicholls (21), Matthew Pearson (4), Tom Lees (32), Levi Colwill (26), Sorba Thomas (16), Jonathan Hogg (6), Lewis O'Brien (8), Harry Toffolo (3), Danel Sinani (24), Danny Ward (25), Duane Holmes (19)

Millwall (3-4-2-1): Bartosz Bialkowski (33), Daniel Ballard (26), Shaun Hutchinson (4), Jake Cooper (5), Ryan Leonard (18), Billy Mitchell (24), George Saville (17), Scott Malone (11), Jed Wallace (7), Sheyi Ojo (14), Tom Bradshaw (9)

Huddersfield
Huddersfield
3-4-3
21
Lee Nicholls
4
Matthew Pearson
32
Tom Lees
26
Levi Colwill
16
Sorba Thomas
6
Jonathan Hogg
8
Lewis O'Brien
3
Harry Toffolo
24
Danel Sinani
25
Danny Ward
19
Duane Holmes
9
Tom Bradshaw
14
Sheyi Ojo
7
Jed Wallace
11
Scott Malone
17
George Saville
24
Billy Mitchell
18
Ryan Leonard
5
Jake Cooper
4
Shaun Hutchinson
26
Daniel Ballard
33
Bartosz Bialkowski
Millwall
Millwall
3-4-2-1
Thay người
74’
Danel Sinani
Josh Koroma
46’
Sheyi Ojo
Maikel Kieftenbeld
78’
Duane Holmes
Fraizer Campbell
72’
Tom Bradshaw
Benik Afobe
78’
Levi Colwill
Oliver Turton
83’
Daniel Ballard
Matt Smith
Cầu thủ dự bị
Rolando Aarons
George Long
Josh Koroma
Benik Afobe
Nicholas Bilokapic
Mason Bennett
Naby Sarr
Alex Pearce
Fraizer Campbell
Matt Smith
Oliver Turton
Maikel Kieftenbeld
Scott High
Murray Wallace

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
27/09 - 2014
07/02 - 2015
31/10 - 2020
21/01 - 2021
30/10 - 2021
29/10 - 2022
18/03 - 2023
16/12 - 2023
06/04 - 2024

Thành tích gần đây Huddersfield

Hạng nhất Anh
04/05 - 2024
27/04 - 2024
20/04 - 2024
13/04 - 2024
10/04 - 2024
06/04 - 2024
01/04 - 2024
29/03 - 2024
16/03 - 2024
10/03 - 2024

Thành tích gần đây Millwall

Hạng nhất Anh
04/05 - 2024
27/04 - 2024
20/04 - 2024
13/04 - 2024
10/04 - 2024
06/04 - 2024
01/04 - 2024
29/03 - 2024
17/03 - 2024
09/03 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LeicesterLeicester46314114897B T T T B
2Ipswich TownIpswich Town46281263596H H H T T
3Leeds UnitedLeeds United46279103890H B T B B
4SouthamptonSouthampton46269112487T B B B T
5West BromWest Brom462112132375T B B B T
6Norwich CityNorwich City462110151573H T H H B
7Hull CityHull City46191314870T H T H B
8MiddlesbroughMiddlesbrough4620917969H H B T T
9Coventry CityCoventry City461713161164B B H B B
10Preston North EndPreston North End4618919-1163B B B B B
11Bristol CityBristol City46171118262T H H T B
12Cardiff CityCardiff City4619522-1762T B T B B
13MillwallMillwall46161119-1059T T T T T
14SwanseaSwansea46151219-657T T T H B
15WatfordWatford46131716056H B H T B
16SunderlandSunderland4616822-256H T B B B
17Stoke CityStoke City46151120-1156B H T T T
18QPRQPR46151120-1156H B T T T
19Blackburn RoversBlackburn Rovers46141121-1453B T B H T
20Sheffield WednesdaySheffield Wednesday4615823-2453H H T T T
21Plymouth ArgylePlymouth Argyle46131221-1151H T B B T
22Birmingham CityBirmingham City46131122-1550B T H H T
23HuddersfieldHuddersfield4691819-2945B H B H B
24Rotherham UnitedRotherham United4651229-5227B B H B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow