Thứ Sáu, 17/05/2024Mới nhất
  • David Kasumu8
  • Jordan Rhodes41
  • Jack Rudoni (Thay: David Kasumu)71
  • Duane Holmes75
  • Etienne Camara77
  • Ben Jackson90+2'
  • Gregory Cunningham (Kiến tạo: Ben Whiteman)50
  • Robert Brady (Thay: Benjamin Woodburn)64
  • Ryan Ledson76
  • Sean Maguire (Thay: Alvaro Fernandez)90
  • Robert Brady (Thay: Benjamin Woodburn)66

Thống kê trận đấu Huddersfield vs Preston North End

số liệu thống kê
Huddersfield
Huddersfield
Preston North End
Preston North End
45 Kiểm soát bóng 55
13 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
5 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Huddersfield vs Preston North End

Tất cả (19)
90+3'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+2' Thẻ vàng cho Ben Jackson.

Thẻ vàng cho Ben Jackson.

90+2' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

90+1'

Alvaro Fernandez sắp ra sân và anh ấy được thay thế bằng Sean Maguire.

77' Thẻ vàng cho Etienne Camara.

Thẻ vàng cho Etienne Camara.

77' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

76' Thẻ vàng cho Ryan Ledson.

Thẻ vàng cho Ryan Ledson.

76' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

75' Thẻ vàng cho Duane Holmes.

Thẻ vàng cho Duane Holmes.

75' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

71'

David Kasumu sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jack Rudoni.

64'

Benjamin Woodburn sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Robert Brady.

50' G O O O A A A L - Gregory Cunningham là mục tiêu!

G O O O A A A L - Gregory Cunningham là mục tiêu!

49' G O O O A A A L - Gregory Cunningham đang nhắm mục tiêu!

G O O O A A A L - Gregory Cunningham đang nhắm mục tiêu!

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+2'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

41' Thẻ vàng cho Jordan Rhodes.

Thẻ vàng cho Jordan Rhodes.

41' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

8' Thẻ vàng cho David Kasumu.

Thẻ vàng cho David Kasumu.

Đội hình xuất phát Huddersfield vs Preston North End

Huddersfield (3-4-1-2): Lee Nicholls (21), Tom Lees (32), Michal Helik (39), Ollie Turton (2), Sorba Thomas (7), Etiene Camara (24), David Kasumu (18), Ben Jackson (30), Duane Holmes (19), Jordan Rhodes (9), Danny Ward (25)

Preston North End (3-4-1-2): Freddie Woodman (1), Jordan Storey (14), Gregory Cunningham (3), Andrew Hughes (16), Brad Potts (44), Ryan Ledson (18), Ben Whiteman (4), Alvaro Fernandez Carreras (2), Ali McCann (13), Benjamin Woodburn (20), Emil Riis (19)

Huddersfield
Huddersfield
3-4-1-2
21
Lee Nicholls
32
Tom Lees
39
Michal Helik
2
Ollie Turton
7
Sorba Thomas
24
Etiene Camara
18
David Kasumu
30
Ben Jackson
19
Duane Holmes
9
Jordan Rhodes
25
Danny Ward
19
Emil Riis
20
Benjamin Woodburn
13
Ali McCann
2
Alvaro Fernandez Carreras
4
Ben Whiteman
18
Ryan Ledson
44
Brad Potts
16
Andrew Hughes
3
Gregory Cunningham
14
Jordan Storey
1
Freddie Woodman
Preston North End
Preston North End
3-4-1-2
Thay người
71’
David Kasumu
Jack Rudoni
66’
Benjamin Woodburn
Robbie Brady
90’
Alvaro Fernandez
Sean Maguire
Cầu thủ dự bị
Jack Rudoni
Ched Evans
Yuta Nakayama
David Cornell
Nicholas Bilokapic
Alan Browne
Charles Ondo
Sean Maguire
Connor Mahoney
Finlay Cross-Adair
Josh Ruffels
Robbie Brady
Brahima Diarra
Bambo Diaby Diaby

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
18/08 - 2021
10/02 - 2022
Carabao Cup
10/08 - 2022
Hạng nhất Anh
19/10 - 2022
26/12 - 2022
Cúp FA
07/01 - 2023
Hạng nhất Anh
13/12 - 2023
10/04 - 2024

Thành tích gần đây Huddersfield

Hạng nhất Anh
04/05 - 2024
27/04 - 2024
20/04 - 2024
13/04 - 2024
10/04 - 2024
06/04 - 2024
01/04 - 2024
29/03 - 2024
16/03 - 2024
10/03 - 2024

Thành tích gần đây Preston North End

Hạng nhất Anh
04/05 - 2024
30/04 - 2024
20/04 - 2024
17/04 - 2024
13/04 - 2024
10/04 - 2024
06/04 - 2024
01/04 - 2024
16/03 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LeicesterLeicester46314114897B T T T B
2Ipswich TownIpswich Town46281263596H H H T T
3Leeds UnitedLeeds United46279103890H B T B B
4SouthamptonSouthampton46269112487T B B B T
5West BromWest Brom462112132375T B B B T
6Norwich CityNorwich City462110151573H T H H B
7Hull CityHull City46191314870T H T H B
8MiddlesbroughMiddlesbrough4620917969H H B T T
9Coventry CityCoventry City461713161164B B H B B
10Preston North EndPreston North End4618919-1163B B B B B
11Bristol CityBristol City46171118262T H H T B
12Cardiff CityCardiff City4619522-1762T B T B B
13MillwallMillwall46161119-1059T T T T T
14SwanseaSwansea46151219-657T T T H B
15WatfordWatford46131716056H B H T B
16SunderlandSunderland4616822-256H T B B B
17Stoke CityStoke City46151120-1156B H T T T
18QPRQPR46151120-1156H B T T T
19Blackburn RoversBlackburn Rovers46141121-1453B T B H T
20Sheffield WednesdaySheffield Wednesday4615823-2453H H T T T
21Plymouth ArgylePlymouth Argyle46131221-1151H T B B T
22Birmingham CityBirmingham City46131122-1550B T H H T
23HuddersfieldHuddersfield4691819-2945B H B H B
24Rotherham UnitedRotherham United4651229-5227B B H B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow