Thứ Hai, 20/05/2024Mới nhất
  • Danny Ward (Kiến tạo: Tom Lees)59
  • Josh Ruffels76
  • Josh Ruffels (Thay: Rarmani Edmonds-Green)72
  • Jack Rudoni85
  • Kian Harratt (Thay: Danny Ward)89
  • Joseph Hungbo (Thay: Josh Koroma)90
  • Enda Stevens (Thay: Max Lowe)8
  • John Egan22
  • Oliver McBurnie (Thay: Daniel Jebbison)52
  • Billy Sharp (Thay: Iliman Ndiaye)52
  • Thomas Doyle67
  • Thomas Doyle (Thay: Oliver Norwood)67
  • John Fleck67
  • John Fleck (Thay: Enda Stevens)67
  • Thomas Doyle90+1'

Thống kê trận đấu Huddersfield vs Sheffield United

số liệu thống kê
Huddersfield
Huddersfield
Sheffield United
Sheffield United
30 Kiểm soát bóng 70
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Huddersfield vs Sheffield United

Tất cả (21)
90+4'

Josh Koroma rời sân nhường chỗ cho Joseph Hungbo.

90+2'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+1' Thẻ vàng cho Thomas Doyle.

Thẻ vàng cho Thomas Doyle.

89'

Danny Ward rời sân nhường chỗ cho Kian Harratt.

85' Thẻ vàng cho Jack Rudoni.

Thẻ vàng cho Jack Rudoni.

85' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

76'

Ramani Edmonds-Green rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

72'

Ramani Edmonds-Green sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi Josh Ruffels.

67'

Enda Stevens rời sân nhường chỗ cho John Fleck.

67'

Enda Stevens rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

67'

Oliver Norwood rời sân nhường chỗ cho Thomas Doyle.

67'

Oliver Norwood rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

59'

Tom Lees đã hỗ trợ ghi bàn.

59' G O O O A A A L - Danny Ward đã trúng đích!

G O O O A A A L - Danny Ward đã trúng đích!

59' G O O O O A A A L Điểm số của Huddersfield.

G O O O O A A A L Điểm số của Huddersfield.

52'

Iliman Ndiaye ra sân và anh ấy được thay thế bởi Billy Sharp.

52'

Daniel Jebbison rời sân nhường chỗ cho Oliver McBurnie.

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+1'

Đã hết! Trọng tài thổi giữa hiệp một

22' Thẻ vàng cho John Egan.

Thẻ vàng cho John Egan.

8'

Max Lowe rời sân và anh ấy được thay thế bởi Enda Stevens.

Đội hình xuất phát Huddersfield vs Sheffield United

Huddersfield (4-2-3-1): Lee Nicholls (21), Matty Pearson (4), Tom Lees (32), Michal Helik (39), Rarmani Edmonds-Green (23), Jonathan Hogg (6), David Kasumu (18), Josh Koroma (10), Jack Rudoni (22), Jaheim Headley (48), Danny Ward (25)

Sheffield United (3-4-2-1): Wes Foderingham (18), John Egan (12), Chris Basham (6), Jack Robinson (19), George Baldock (2), Sander Berge (8), Oliver Norwood (16), Max Lowe (13), James McAtee (28), Iliman Ndiaye (29), Daniel Jebbison (36)

Huddersfield
Huddersfield
4-2-3-1
21
Lee Nicholls
4
Matty Pearson
32
Tom Lees
39
Michal Helik
23
Rarmani Edmonds-Green
6
Jonathan Hogg
18
David Kasumu
10
Josh Koroma
22
Jack Rudoni
48
Jaheim Headley
25
Danny Ward
36
Daniel Jebbison
29
Iliman Ndiaye
28
James McAtee
13
Max Lowe
16
Oliver Norwood
8
Sander Berge
2
George Baldock
19
Jack Robinson
6
Chris Basham
12
John Egan
18
Wes Foderingham
Sheffield United
Sheffield United
3-4-2-1
Thay người
72’
Rarmani Edmonds-Green
Josh Ruffels
8’
John Fleck
Enda Stevens
89’
Danny Ward
Kian Harratt
52’
Daniel Jebbison
Oliver McBurnie
90’
Josh Koroma
Joseph Hungbo
52’
Iliman Ndiaye
Billy Sharp
67’
Enda Stevens
John Fleck
67’
Oliver Norwood
Tommy Doyle
Cầu thủ dự bị
Josh Ruffels
Adam Davies
Brahima Diarra
Enda Stevens
Tomas Vaclik
John Fleck
Ben Jackson
Oliver McBurnie
Jordan Rhodes
Ismaila Coulibaly
Joseph Hungbo
Billy Sharp
Kian Harratt
Tommy Doyle

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
21/08 - 2021
12/02 - 2022
10/12 - 2022
05/05 - 2023

Thành tích gần đây Huddersfield

Hạng nhất Anh
04/05 - 2024
27/04 - 2024
20/04 - 2024
13/04 - 2024
10/04 - 2024
06/04 - 2024
01/04 - 2024
29/03 - 2024
16/03 - 2024
10/03 - 2024

Thành tích gần đây Sheffield United

Premier League
19/05 - 2024
11/05 - 2024
27/04 - 2024
25/04 - 2024
20/04 - 2024
13/04 - 2024
07/04 - 2024
05/04 - 2024
30/03 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LeicesterLeicester46314114897B T T T B
2Ipswich TownIpswich Town46281263596H H H T T
3Leeds UnitedLeeds United46279103890H B T B B
4SouthamptonSouthampton46269112487T B B B T
5West BromWest Brom462112132375T B B B T
6Norwich CityNorwich City462110151573H T H H B
7Hull CityHull City46191314870T H T H B
8MiddlesbroughMiddlesbrough4620917969H H B T T
9Coventry CityCoventry City461713161164B B H B B
10Preston North EndPreston North End4618919-1163B B B B B
11Bristol CityBristol City46171118262T H H T B
12Cardiff CityCardiff City4619522-1762T B T B B
13MillwallMillwall46161119-1059T T T T T
14SwanseaSwansea46151219-657T T T H B
15WatfordWatford46131716056H B H T B
16SunderlandSunderland4616822-256H T B B B
17Stoke CityStoke City46151120-1156B H T T T
18QPRQPR46151120-1156H B T T T
19Blackburn RoversBlackburn Rovers46141121-1453B T B H T
20Sheffield WednesdaySheffield Wednesday4615823-2453H H T T T
21Plymouth ArgylePlymouth Argyle46131221-1151H T B B T
22Birmingham CityBirmingham City46131122-1550B T H H T
23HuddersfieldHuddersfield4691819-2945B H B H B
24Rotherham UnitedRotherham United4651229-5227B B H B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow