Thứ Hai, 06/05/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả IFK Gothenburg vs BK Haecken hôm nay 25-04-2024

Giải VĐQG Thụy Điển - Th 5, 25/4

Kết thúc

IFK Gothenburg

IFK Gothenburg

0 : 1

BK Haecken

BK Haecken

Hiệp một: 0-1
T5, 00:00 25/04/2024
Vòng 5 - VĐQG Thụy Điển
Gamla Ullevi
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Malick Junior Yalcouye19
  • Arbnor Mucolli29
  • Gustav Svensson32
  • Paulos Abraham (Thay: Malick Junior Yalcouye)66
  • Oscar Pettersson (Thay: Sebastian Hausner)77
  • Lion Beqiri (Thay: Kolbeinn Thordarson)86
  • Ali Youssef (Thay: Jacob Barrett Laursen)43
  • Amor Layouni (Kiến tạo: Simon Gustafson)45+6'
  • Pontus Dahbo52
  • Ishaq Abdulrazak (Thay: Pontus Dahbo)59
  • Edward Chilufya (Thay: Blair Turgott)59
  • Ishaq Abdulrazak84
  • Srdjan Hrstic (Thay: Ali Youssef)82
  • Johan Hammar (Thay: Axel Lindahl)82

Thống kê trận đấu IFK Gothenburg vs BK Haecken

số liệu thống kê
IFK Gothenburg
IFK Gothenburg
BK Haecken
BK Haecken
51 Kiểm soát bóng 49
19 Phạm lỗi 15
28 Ném biên 12
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
10 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát IFK Gothenburg vs BK Haecken

IFK Gothenburg (4-3-3): Elis Bishesari (25), Sebastian Ohlsson (5), Gustav Svensson (13), Adam Carlen (21), Sebastian Hausner (15), Kolbeinn Thordarson (23), Andreas Pyndt (8), Malick Junior Yalcouye (30), Arbnor Mucolli (19), Laurs Skjellerup (9), Thomas Santos (29)

BK Haecken (4-3-3): Andreas Linde (1), Axel Lindahl (6), Even Hovland (5), Marius Lode (4), Jacob Laursen (7), Pontus Dahbo (16), Simon Gustafson (14), Amane Romeo (27), Amor Layouni (24), Blair Turgott (20), Zeidane Inoussa (29)

IFK Gothenburg
IFK Gothenburg
4-3-3
25
Elis Bishesari
5
Sebastian Ohlsson
13
Gustav Svensson
21
Adam Carlen
15
Sebastian Hausner
23
Kolbeinn Thordarson
8
Andreas Pyndt
30
Malick Junior Yalcouye
19
Arbnor Mucolli
9
Laurs Skjellerup
29
Thomas Santos
29
Zeidane Inoussa
20
Blair Turgott
24
Amor Layouni
27
Amane Romeo
14
Simon Gustafson
16
Pontus Dahbo
7
Jacob Laursen
4
Marius Lode
5
Even Hovland
6
Axel Lindahl
1
Andreas Linde
BK Haecken
BK Haecken
4-3-3
Thay người
66’
Malick Junior Yalcouye
Paulos Abraham
43’
Srdjan Hrstic
Ali Youssef
77’
Sebastian Hausner
Oscar Pettersson
59’
Pontus Dahbo
Ishaq Abdulrazak
86’
Kolbeinn Thordarson
Lion Beqiri
59’
Blair Turgott
Edward Chilufya
82’
Axel Lindahl
Johan Hammar
82’
Ali Youssef
Srdjan Hrstic
Cầu thủ dự bị
Noah Tolf
Peter Abrahamsson
Abundance Salaou
Johan Hammar
Linus Carlstrand
Ishaq Abdulrazak
Gustaf Norlin
Ali Youssef
Paulos Abraham
Simon Sandberg
Oscar Pettersson
Edward Chilufya
Adam Ingi Benediktsson
Srdjan Hrstic
Lion Beqiri
Sigge Jansson

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thụy Điển
30/05 - 2023
27/08 - 2023
25/04 - 2024

Thành tích gần đây IFK Gothenburg

VĐQG Thụy Điển
30/04 - 2024
25/04 - 2024
20/04 - 2024
14/04 - 2024
07/04 - 2024
01/04 - 2024
Giao hữu
23/03 - 2024
15/03 - 2024
08/03 - 2024
10/02 - 2024

Thành tích gần đây BK Haecken

VĐQG Thụy Điển
04/05 - 2024
28/04 - 2024
25/04 - 2024
21/04 - 2024
16/04 - 2024
09/04 - 2024
31/03 - 2024
Giao hữu
22/03 - 2024
16/03 - 2024
10/02 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Malmo FFMalmo FF3020463564B T T B T
2ElfsborgElfsborg3020463364T T T H B
3BK HaeckenBK Haecken3018393057H T B T B
4DjurgaardenDjurgaarden3015510550T H T B B
5VaernamoVaernamo3014313345T T T H B
6Kalmar FFKalmar FF3013611-545T T B B T
7Hammarby IFHammarby IF3011118244H H H H H
8SiriusSirius3012612742T T H T T
9IFK NorrkoepingIFK Norrkoeping3012513041B B B T B
10MjaellbyMjaellby3012513-241B H T B T
11AIKAIK309912-436T B H H T
12Halmstads BKHalmstads BK309912-1436H H H T H
13IFK GothenburgIFK Gothenburg3081012-434B B B H T
14BrommapojkarnaBrommapojkarna3010317-1333B B B T T
15DegerforsDegerfors307518-3226H B H H B
16Varbergs BoIS FCVarbergs BoIS FC303621-4115B B H B B
17GAISGAIS6303-39T B T T B
18Västerås SKVästerås SK7106-63B B T B B
19Vaesteraas SKVaesteraas SK000000
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow