Thứ Ba, 14/05/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả IFK Norrkoeping vs Hammarby IF hôm nay 12-05-2024

Giải VĐQG Thụy Điển - CN, 12/5

Kết thúc

IFK Norrkoeping

IFK Norrkoeping

1 : 2

Hammarby IF

Hammarby IF

Hiệp một: 1-1
CN, 19:00 12/05/2024
Vòng 8 - VĐQG Thụy Điển
Platinumcars Arena
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Yahya Kalley24
  • Tim Prica33
  • Arnor Ingvi Traustason40
  • Marcus Baggesen (Thay: Yahya Kalley)57
  • Jesper Ceesay (Thay: Joseph Ceesay)66
  • Carl Bjoerk (Thay: Isak Ssewankambo)66
  • Vito Hammershoej-Mistrati (Thay: Ismet Lushaku)88
  • Deniz Guel (Kiến tạo: Bazoumana Toure)16
  • Tesfaldet Tekie36
  • Marc Llinares (Thay: Edvin Kurtulus)46
  • Shaquille Pinas52
  • Abdelrahman Boudah (Thay: Bazoumana Toure)61
  • Marc Llinares (Kiến tạo: Nahir Besara)74
  • Marcus Rafferty (Thay: Deniz Guel)75
  • Mads Fenger88
  • Mads Fenger (Thay: Oscar Johansson Schellhas)88

Thống kê trận đấu IFK Norrkoeping vs Hammarby IF

số liệu thống kê
IFK Norrkoeping
IFK Norrkoeping
Hammarby IF
Hammarby IF
53 Kiểm soát bóng 47
14 Phạm lỗi 10
22 Ném biên 20
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát IFK Norrkoeping vs Hammarby IF

IFK Norrkoeping (4-4-2): Oscar Jansson (1), Anton Eriksson (24), Max Watson (19), Kevin Hoog Jansson (25), Yahya Kalley (14), Joseph Ceesay (23), Ismet Lushaku (11), Isak Ssewankambo (6), Arnor Traustason (9), Christoffer Nyman (5), Tim Prica (22)

Hammarby IF (4-3-3): Oliver Dovin (1), Hampus Skoglund (2), Edvin Kurtulus (4), Pavle Vagic (6), Shaquille Pinas (30), Tesfaldet Tekie (5), Fredrik Hammar (8), Nahir Besara (20), Oscar Johansson (11), Deniz Gul (19), Bazoumana Toure (28)

IFK Norrkoeping
IFK Norrkoeping
4-4-2
1
Oscar Jansson
24
Anton Eriksson
19
Max Watson
25
Kevin Hoog Jansson
14
Yahya Kalley
23
Joseph Ceesay
11
Ismet Lushaku
6
Isak Ssewankambo
9
Arnor Traustason
5
Christoffer Nyman
22
Tim Prica
28
Bazoumana Toure
19
Deniz Gul
11
Oscar Johansson
20
Nahir Besara
8
Fredrik Hammar
5
Tesfaldet Tekie
30
Shaquille Pinas
6
Pavle Vagic
4
Edvin Kurtulus
2
Hampus Skoglund
1
Oliver Dovin
Hammarby IF
Hammarby IF
4-3-3
Thay người
57’
Yahya Kalley
Marcus Baggesen
46’
Edvin Kurtulus
Marc Llinares
66’
Isak Ssewankambo
Carl Björk
61’
Bazoumana Toure
Abdelrahman Boudah
66’
Joseph Ceesay
Jesper Ceesay
75’
Deniz Guel
Marcus Rafferty
88’
Ismet Lushaku
Vito Hammershöy-Mistrati
88’
Oscar Johansson Schellhas
Mads Fenger
Cầu thủ dự bị
Carl Björk
Davor Blazevic
Vito Hammershöy-Mistrati
Anton Kralj
Isak Andri Sigurgeirsson
Mads Fenger
Laorent Shabani
Marc Llinares
Jesper Ceesay
Marcus Rafferty
Dino Salihovic
Montader Madjed
David Andersson
Markus Karlsson
Amadeus Sögaard
Abdelrahman Boudah
Marcus Baggesen
Kingsley Gyamfi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thụy Điển
22/05 - 2022
06/09 - 2022
05/05 - 2023
30/07 - 2023
12/05 - 2024

Thành tích gần đây IFK Norrkoeping

VĐQG Thụy Điển
12/05 - 2024
05/05 - 2024
28/04 - 2024
26/04 - 2024
20/04 - 2024
14/04 - 2024
06/04 - 2024
30/03 - 2024
Giao hữu
23/03 - 2024
16/03 - 2024

Thành tích gần đây Hammarby IF

VĐQG Thụy Điển
12/05 - 2024
05/05 - 2024
30/04 - 2024
26/04 - 2024
21/04 - 2024
16/04 - 2024
07/04 - 2024
31/03 - 2024
Giao hữu
23/03 - 2024
15/03 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Malmo FFMalmo FF3020463564B T T B T
2ElfsborgElfsborg3020463364T T T H B
3BK HaeckenBK Haecken3018393057H T B T B
4DjurgaardenDjurgaarden3015510550T H T B B
5VaernamoVaernamo3014313345T T T H B
6Kalmar FFKalmar FF3013611-545T T B B T
7Hammarby IFHammarby IF3011118244H H H H H
8SiriusSirius3012612742T T H T T
9IFK NorrkoepingIFK Norrkoeping3012513041B B B T B
10MjaellbyMjaellby3012513-241B H T B T
11AIKAIK309912-436T B H H T
12Halmstads BKHalmstads BK309912-1436H H H T H
13IFK GothenburgIFK Gothenburg3081012-434B B B H T
14BrommapojkarnaBrommapojkarna3010317-1333B B B T T
15DegerforsDegerfors307518-3226H B H H B
16GAISGAIS8503015T T B T T
17Varbergs BoIS FCVarbergs BoIS FC303621-4115B B H B B
18Västerås SKVästerås SK8107-83B T B B B
19Vaesteraas SKVaesteraas SK000000
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow