Thứ Bảy, 18/05/2024Mới nhất
  • Wes Burns (Kiến tạo: Conor Chaplin)27
  • Omari Hutchinson (Kiến tạo: Sam Morsy)48
  • Kayden Jackson (Thay: Wes Burns)74
  • Jeremy Sarmiento (Thay: Conor Chaplin)74
  • Kieffer Moore (Thay: George Hirst)74
  • Jack Taylor (Thay: Massimo Luongo)84
  • Omari Hutchinson86
  • Christian Walton (Thay: Vaclav Hladky)90
  • Alex Matos (Thay: Jack Rudoni)30
  • Tom Iorpenda (Thay: David Kasumu)62
  • Bojan Radulovic62
  • Bojan Radulovic (Thay: Rhys Healey)62
  • Josh Koroma (Thay: Danny Ward)62
  • Brodie Spencer (Thay: Thomas Edwards)75
  • Alex Matos77

Thống kê trận đấu Ipswich Town vs Huddersfield

số liệu thống kê
Ipswich Town
Ipswich Town
Huddersfield
Huddersfield
63 Kiểm soát bóng 37
9 Phạm lỗi 12
9 Ném biên 8
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
12 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Ipswich Town vs Huddersfield

Tất cả (24)
90'

Vaclav Hladky rời sân và được thay thế bởi Christian Walton.

90'

Vaclav Hladky sẽ rời sân và anh được thay thế bởi [player2].

86' Thẻ vàng dành cho Omari Hutchinson.

Thẻ vàng dành cho Omari Hutchinson.

84'

Massimo Luongo rời sân và được thay thế bởi Jack Taylor.

83'

Massimo Luongo rời sân và được thay thế bởi Jack Taylor.

83'

Massimo Luongo rời sân và được thay thế bởi [player2].

78' Alex Matos nhận thẻ vàng.

Alex Matos nhận thẻ vàng.

77' Alex Matos nhận thẻ vàng.

Alex Matos nhận thẻ vàng.

76'

George Hirst sắp rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

75'

Thomas Edwards rời sân và được thay thế bởi Brodie Spencer.

74'

George Hirst rời sân và được thay thế bởi Kieffer Moore.

74'

Conor Chaplin rời sân và được thay thế bởi Jeremy Sarmiento.

74'

Wes Burns rời sân và được thay thế bởi Kayden Jackson.

74'

Conor Chaplin sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

62'

Danny Ward rời sân và được thay thế bởi Josh Koroma.

62'

Rhys Healey rời sân và được thay thế bởi Bojan Radulovic.

62'

David Kasumu rời sân và được thay thế bởi Tom Iorpenda.

48'

Sam Morsy đã hỗ trợ ghi bàn.

48' G O O O A A A L - Omari Hutchinson đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Omari Hutchinson đã trúng mục tiêu!

46'

Hiệp hai đang được tiến hành.

45+4'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

Đội hình xuất phát Ipswich Town vs Huddersfield

Ipswich Town (4-2-3-1): Václav Hladký (31), Axel Tuanzebe (40), Luke Woolfenden (6), Cameron Burgess (15), Leif Davis (3), Sam Morsy (5), Massimo Luongo (25), Wes Burns (7), Conor Chaplin (10), Omari Hutchinson (20), George Hirst (27)

Huddersfield (3-5-2): Chris Maxwell (12), Tom Edwards (16), Michał Helik (5), Matty Pearson (4), Ollie Turton (20), Ben Wiles (23), Jack Rudoni (8), David Kasumu (18), Ben Jackson (30), Rhys Healey (44), Danny Ward (25)

Ipswich Town
Ipswich Town
4-2-3-1
31
Václav Hladký
40
Axel Tuanzebe
6
Luke Woolfenden
15
Cameron Burgess
3
Leif Davis
5
Sam Morsy
25
Massimo Luongo
7
Wes Burns
10
Conor Chaplin
20
Omari Hutchinson
27
George Hirst
25
Danny Ward
44
Rhys Healey
30
Ben Jackson
18
David Kasumu
8
Jack Rudoni
23
Ben Wiles
20
Ollie Turton
4
Matty Pearson
5
Michał Helik
16
Tom Edwards
12
Chris Maxwell
Huddersfield
Huddersfield
3-5-2
Thay người
74’
Conor Chaplin
Jeremy Sarmiento
30’
Jack Rudoni
Alex Matos
74’
Wes Burns
Kayden Jackson
62’
Danny Ward
Josh Koroma
74’
George Hirst
Kieffer Moore
62’
David Kasumu
Tom Iorpenda
84’
Massimo Luongo
Jack Taylor
62’
Rhys Healey
Bojan Radulović
90’
Vaclav Hladky
Christian Walton
75’
Thomas Edwards
Brodie Spencer
Cầu thủ dự bị
Christian Walton
Lee Nicholls
Harry Clarke
Giosue Bellagambi
George Edmundson
Brodie Spencer
Jack Taylor
Neo Arlee Ifny Eccleston
Jeremy Sarmiento
Josh Koroma
Lewis Travis
Tom Iorpenda
Kayden Jackson
Bojan Radulović
Kieffer Moore
Alex Matos
Nathan Broadhead
Patrick Jones

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
30/09 - 2023
04/05 - 2024

Thành tích gần đây Ipswich Town

Hạng nhất Anh
04/05 - 2024
01/05 - 2024
28/04 - 2024
13/04 - 2024
11/04 - 2024
06/04 - 2024
01/04 - 2024
30/03 - 2024
16/03 - 2024
09/03 - 2024

Thành tích gần đây Huddersfield

Hạng nhất Anh
04/05 - 2024
27/04 - 2024
20/04 - 2024
13/04 - 2024
10/04 - 2024
06/04 - 2024
01/04 - 2024
29/03 - 2024
16/03 - 2024
10/03 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LeicesterLeicester46314114897B T T T B
2Ipswich TownIpswich Town46281263596H H H T T
3Leeds UnitedLeeds United46279103890H B T B B
4SouthamptonSouthampton46269112487T B B B T
5West BromWest Brom462112132375T B B B T
6Norwich CityNorwich City462110151573H T H H B
7Hull CityHull City46191314870T H T H B
8MiddlesbroughMiddlesbrough4620917969H H B T T
9Coventry CityCoventry City461713161164B B H B B
10Preston North EndPreston North End4618919-1163B B B B B
11Bristol CityBristol City46171118262T H H T B
12Cardiff CityCardiff City4619522-1762T B T B B
13MillwallMillwall46161119-1059T T T T T
14SwanseaSwansea46151219-657T T T H B
15WatfordWatford46131716056H B H T B
16SunderlandSunderland4616822-256H T B B B
17Stoke CityStoke City46151120-1156B H T T T
18QPRQPR46151120-1156H B T T T
19Blackburn RoversBlackburn Rovers46141121-1453B T B H T
20Sheffield WednesdaySheffield Wednesday4615823-2453H H T T T
21Plymouth ArgylePlymouth Argyle46131221-1151H T B B T
22Birmingham CityBirmingham City46131122-1550B T H H T
23HuddersfieldHuddersfield4691819-2945B H B H B
24Rotherham UnitedRotherham United4651229-5227B B H B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow