Thứ Năm, 16/05/2024Mới nhất
  • Nathan Broadhead (Kiến tạo: George Hirst)34
  • Wes Burns (Kiến tạo: Conor Chaplin)60
  • Wes Burns77
  • Omari Hutchinson (Thay: Wes Burns)78
  • Marcus Harness (Thay: Conor Chaplin)78
  • Kayden Jackson (Thay: George Hirst)90
  • Dane Scarlett (Thay: Nathan Broadhead)90
  • Jack Taylor (Thay: Massimo Luongo)90
  • Luke Woolfenden90+6'
  • Jonathan Rowe40
  • Jonathan Rowe49
  • Onel Hernandez (Thay: Jonathan Rowe)69
  • Danny Batth (Thay: Adam Idah)88
  • Przemyslaw Placheta (Thay: Marcelino Nunez)88
  • Tony Springett (Thay: Sam McCallum)88
  • Przemyslaw Placheta (Thay: Borja Sainz)88
  • Tony Springett (Thay: Adam Idah)87
  • Danny Batth (Thay: Sam McCallum)88

Thống kê trận đấu Ipswich Town vs Norwich City

số liệu thống kê
Ipswich Town
Ipswich Town
Norwich City
Norwich City
65 Kiểm soát bóng 35
10 Phạm lỗi 9
23 Ném biên 14
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
11 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Ipswich Town vs Norwich City

Tất cả (31)
90+8'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+6' Thẻ vàng dành cho Luke Woolfenden.

Thẻ vàng dành cho Luke Woolfenden.

90+2'

Massimo Luongo rời sân và được thay thế bởi Jack Taylor.

90+2'

Nathan Broadhead rời sân và được thay thế bởi Dane Scarlett.

90+2'

George Hirst rời sân và được thay thế bởi Kayden Jackson.

90+1'

Massimo Luongo rời sân và được thay thế bởi Jack Taylor.

90+1'

George Hirst rời sân và được thay thế bởi Kayden Jackson.

88'

Sam McCallum rời sân và được thay thế bởi Danny Batth.

88'

Adam Idah rời sân và được thay thế bởi Tony Springett.

88'

Borja Sainz rời sân và được thay thế bởi Przemyslaw Placheta.

88'

Sam McCallum rời sân và được thay thế bởi Tony Springett.

88'

Marcelino Nunez rời sân và Przemyslaw Placheta vào thay.

88'

Adam Idah rời sân và được thay thế bởi Danny Batth.

87'

Adam Idah rời sân và được thay thế bởi Tony Springett.

78'

Conor Chaplin sẽ rời sân và được thay thế bởi Marcus Harness.

78'

Wes Burns rời sân và được thay thế bởi Omari Hutchinson.

78' Thẻ vàng dành cho Wes Burns.

Thẻ vàng dành cho Wes Burns.

77' Thẻ vàng dành cho Wes Burns.

Thẻ vàng dành cho Wes Burns.

70'

Jonathan Rowe rời sân và được thay thế bởi Onel Hernandez.

69'

Jonathan Rowe rời sân và được thay thế bởi Onel Hernandez.

61'

Conor Chaplin đã hỗ trợ ghi bàn.

Đội hình xuất phát Ipswich Town vs Norwich City

Ipswich Town (4-2-3-1): Vaclav Hladky (31), Harry Clarke (2), Luke Woolfenden (6), Cameron Burgess (15), Leif Davis (3), Sam Morsy (5), Massimo Luongo (25), Wes Burns (7), Conor Chaplin (10), Nathan Broadhead (33), George Hirst (27)

Norwich City (4-2-3-1): Angus Gunn (28), Jack Stacey (3), Shane Duffy (24), Kenny McLean (23), Sam McCallum (15), Gabriel (17), Marcelino Nunez (26), Jon Rowe (27), Ashley Barnes (10), Borja Sainz (7), Adam Idah (11)

Ipswich Town
Ipswich Town
4-2-3-1
31
Vaclav Hladky
2
Harry Clarke
6
Luke Woolfenden
15
Cameron Burgess
3
Leif Davis
5
Sam Morsy
25
Massimo Luongo
7
Wes Burns
10
Conor Chaplin
33
Nathan Broadhead
27
George Hirst
11
Adam Idah
7
Borja Sainz
10
Ashley Barnes
27 2
Jon Rowe
26
Marcelino Nunez
17
Gabriel
15
Sam McCallum
23
Kenny McLean
24
Shane Duffy
3
Jack Stacey
28
Angus Gunn
Norwich City
Norwich City
4-2-3-1
Thay người
78’
Wes Burns
Omari Hutchinson
69’
Jonathan Rowe
Onel Hernandez
90’
Massimo Luongo
Jack Taylor
87’
Adam Idah
Tony Springett
90’
George Hirst
Kayden Jackson
88’
Sam McCallum
Danny Batth
90’
Nathan Broadhead
Dane Scarlett
88’
Borja Sainz
Przemyslaw Placheta
Cầu thủ dự bị
Marcus Harness
George Long
Brandon Williams
Danny Batth
Axel Tuanzebe
Liam Gibbs
Omari Hutchinson
Christian Fassnacht
Christian Walton
Onel Hernandez
Jack Taylor
Adam Forshaw
Freddie Ladapo
Kellen Fisher
Kayden Jackson
Tony Springett
Dane Scarlett
Przemyslaw Placheta

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
16/12 - 2023
06/04 - 2024

Thành tích gần đây Ipswich Town

Hạng nhất Anh
04/05 - 2024
01/05 - 2024
28/04 - 2024
13/04 - 2024
11/04 - 2024
06/04 - 2024
01/04 - 2024
30/03 - 2024
16/03 - 2024
09/03 - 2024

Thành tích gần đây Norwich City

Hạng nhất Anh
04/05 - 2024
27/04 - 2024
20/04 - 2024
13/04 - 2024
10/04 - 2024
06/04 - 2024
01/04 - 2024
29/03 - 2024
16/03 - 2024
09/03 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LeicesterLeicester46314114897B T T T B
2Ipswich TownIpswich Town46281263596H H H T T
3Leeds UnitedLeeds United46279103890H B T B B
4SouthamptonSouthampton46269112487T B B B T
5West BromWest Brom462112132375T B B B T
6Norwich CityNorwich City462110151573H T H H B
7Hull CityHull City46191314870T H T H B
8MiddlesbroughMiddlesbrough4620917969H H B T T
9Coventry CityCoventry City461713161164B B H B B
10Preston North EndPreston North End4618919-1163B B B B B
11Bristol CityBristol City46171118262T H H T B
12Cardiff CityCardiff City4619522-1762T B T B B
13MillwallMillwall46161119-1059T T T T T
14SwanseaSwansea46151219-657T T T H B
15WatfordWatford46131716056H B H T B
16SunderlandSunderland4616822-256H T B B B
17Stoke CityStoke City46151120-1156B H T T T
18QPRQPR46151120-1156H B T T T
19Blackburn RoversBlackburn Rovers46141121-1453B T B H T
20Sheffield WednesdaySheffield Wednesday4615823-2453H H T T T
21Plymouth ArgylePlymouth Argyle46131221-1151H T B B T
22Birmingham CityBirmingham City46131122-1550B T H H T
23HuddersfieldHuddersfield4691819-2945B H B H B
24Rotherham UnitedRotherham United4651229-5227B B H B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow