Thứ Hai, 20/05/2024Mới nhất
  • Conor Chaplin35
  • Luke Woolfenden52
  • Harry Clarke (Thay: Brandon Williams)63
  • Kayden Jackson (Thay: Freddie Ladapo)63
  • Jack Taylor (Thay: Dominic Ball)64
  • Marcus Harness86
  • Gerard Buabo (Thay: Marcus Harness)87
  • Sone Aluko (Thay: Omari Hutchinson)88
  • Paul Smyth (Thay: Chris Willock)46
  • Lyndon Dykes (Thay: Elijah Dixon-Bonner)64
  • Jimmy Dunne (Thay: Steve Cook)71
  • Ziyad Larkeche (Thay: Ilias Chair)77
  • Rayan Kolli (Thay: Sinclair Armstrong)78
  • Asmir Begovic83
  • Ziyad Larkeche90

Thống kê trận đấu Ipswich Town vs QPR

số liệu thống kê
Ipswich Town
Ipswich Town
QPR
QPR
54 Kiểm soát bóng 46
13 Phạm lỗi 5
23 Ném biên 18
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 9
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 0
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Ipswich Town vs QPR

Tất cả (19)
90' Ziyad Larkeche nhận thẻ vàng.

Ziyad Larkeche nhận thẻ vàng.

88'

Omari Hutchinson rời sân và được thay thế bởi Sone Aluko.

87'

Marcus Harness rời sân và được thay thế bởi Gerard Buabo.

86' Thẻ vàng dành cho Marcus Harness.

Thẻ vàng dành cho Marcus Harness.

83' Thẻ vàng dành cho Asmir Begovic.

Thẻ vàng dành cho Asmir Begovic.

78'

Sinclair Armstrong rời sân và được thay thế bởi Rayan Kolli.

77'

Ghế Ilias sắp ra đi và ông được thay thế bởi Ziyad Larkeche.

71'

Steve Cook sắp rời sân và được thay thế bởi Jimmy Dunne.

64'

Elijah Dixon-Bonner rời sân và được thay thế bởi Lyndon Dykes.

64'

Dominic Ball sắp ra sân và được thay thế bởi Jack Taylor.

63'

Freddie Ladapo rời sân và được thay thế bởi Kayden Jackson.

63'

Brandon Williams rời sân và được thay thế bởi Harry Clarke.

63'

Brandon Williams sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

52' Thẻ vàng dành cho Luke Woolfenden.

Thẻ vàng dành cho Luke Woolfenden.

52' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

46'

Chris Willock rời sân và được thay thế bởi Paul Smyth.

46'

Hiệp hai đang được tiến hành.

45+2'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

35' Conor Chaplin nhận thẻ vàng.

Conor Chaplin nhận thẻ vàng.

Đội hình xuất phát Ipswich Town vs QPR

Ipswich Town (4-2-3-1): Vaclav Hladky (31), Brandon Williams (18), Cameron Burgess (15), Luke Woolfenden (6), Cameron Humphreys (30), Dominic Ball (12), Massimo Luongo (25), Omari Hutchinson (20), Conor Chaplin (10), Marcus Harness (11), Freddie Ladapo (9)

QPR (4-2-3-1): Asmir Begovic (1), Reggie Cannon (20), Jake Clarke-Salter (6), Steve Cook (5), Kenneth Paal (22), Andre Dozzell (17), Sam Field (8), Elijah Dixon-Bonner (19), Chris Willock (7), Ilias Chair (10), Sinclair Armstrong (30)

Ipswich Town
Ipswich Town
4-2-3-1
31
Vaclav Hladky
18
Brandon Williams
15
Cameron Burgess
6
Luke Woolfenden
30
Cameron Humphreys
12
Dominic Ball
25
Massimo Luongo
20
Omari Hutchinson
10
Conor Chaplin
11
Marcus Harness
9
Freddie Ladapo
30
Sinclair Armstrong
10
Ilias Chair
7
Chris Willock
19
Elijah Dixon-Bonner
8
Sam Field
17
Andre Dozzell
22
Kenneth Paal
5
Steve Cook
6
Jake Clarke-Salter
20
Reggie Cannon
1
Asmir Begovic
QPR
QPR
4-2-3-1
Thay người
63’
Freddie Ladapo
Kayden Jackson
46’
Chris Willock
Paul Smyth
63’
Brandon Williams
Harry Clarke
64’
Elijah Dixon-Bonner
Lyndon Dykes
64’
Dominic Ball
Jack Taylor
71’
Steve Cook
Jimmy Dunne
87’
Marcus Harness
Gerard Buabo
77’
Ilias Chair
Ziyad Larkeche
88’
Omari Hutchinson
Sone Aluko
78’
Sinclair Armstrong
Rayan Kolli
Cầu thủ dự bị
Kayden Jackson
Jordan Archer
Sone Aluko
Osman Kakay
Gerard Buabo
Jimmy Dunne
Christian Walton
Ziyad Larkeche
Harry Clarke
Aaron Drewe
George Edmundson
Albert Adomah
Axel Tuanzebe
Lyndon Dykes
Jack Taylor
Paul Smyth
Nathan Broadhead
Rayan Kolli

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
19/08 - 2023
30/12 - 2023

Thành tích gần đây Ipswich Town

Hạng nhất Anh
04/05 - 2024
01/05 - 2024
28/04 - 2024
13/04 - 2024
11/04 - 2024
06/04 - 2024
01/04 - 2024
30/03 - 2024
16/03 - 2024
09/03 - 2024

Thành tích gần đây QPR

Hạng nhất Anh
04/05 - 2024
27/04 - 2024
20/04 - 2024
13/04 - 2024
H1: 2-0
10/04 - 2024
06/04 - 2024
01/04 - 2024
H1: 0-0
29/03 - 2024
16/03 - 2024
H1: 0-0
09/03 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LeicesterLeicester46314114897B T T T B
2Ipswich TownIpswich Town46281263596H H H T T
3Leeds UnitedLeeds United46279103890H B T B B
4SouthamptonSouthampton46269112487T B B B T
5West BromWest Brom462112132375T B B B T
6Norwich CityNorwich City462110151573H T H H B
7Hull CityHull City46191314870T H T H B
8MiddlesbroughMiddlesbrough4620917969H H B T T
9Coventry CityCoventry City461713161164B B H B B
10Preston North EndPreston North End4618919-1163B B B B B
11Bristol CityBristol City46171118262T H H T B
12Cardiff CityCardiff City4619522-1762T B T B B
13MillwallMillwall46161119-1059T T T T T
14SwanseaSwansea46151219-657T T T H B
15WatfordWatford46131716056H B H T B
16SunderlandSunderland4616822-256H T B B B
17Stoke CityStoke City46151120-1156B H T T T
18QPRQPR46151120-1156H B T T T
19Blackburn RoversBlackburn Rovers46141121-1453B T B H T
20Sheffield WednesdaySheffield Wednesday4615823-2453H H T T T
21Plymouth ArgylePlymouth Argyle46131221-1151H T B B T
22Birmingham CityBirmingham City46131122-1550B T H H T
23HuddersfieldHuddersfield4691819-2945B H B H B
24Rotherham UnitedRotherham United4651229-5227B B H B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow