Thứ Tư, 08/05/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Ironi Tiberias vs Hapoel Ramat Gan hôm nay 15-12-2023

Giải Hạng 2 Israel - Th 6, 15/12

Kết thúc

Ironi Tiberias

Ironi Tiberias

1 : 0

Hapoel Ramat Gan

Hapoel Ramat Gan

Hiệp một: 1-0
T6, 20:00 15/12/2023
Vòng 13 - Hạng 2 Israel
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Julio Cesar9

    Thống kê trận đấu Ironi Tiberias vs Hapoel Ramat Gan

    số liệu thống kê
    Ironi Tiberias
    Ironi Tiberias
    Hapoel Ramat Gan
    Hapoel Ramat Gan
    0 Phạm lỗi 0
    0 Ném biên 0
    0 Việt vị 0
    0 Chuyền dài 0
    4 Phạt góc 9
    3 Thẻ vàng 3
    0 Thẻ đỏ 0
    0 Thẻ vàng thứ 2 0
    0 Sút trúng đích 0
    0 Sút không trúng đích 0
    0 Cú sút bị chặn 0
    0 Phản công 0
    0 Thủ môn cản phá 0
    0 Phát bóng 0
    0 Chăm sóc y tế 0

    Thành tích đối đầu

    Thành tích đối đầu

    Hạng 2 Israel
    15/12 - 2023
    29/03 - 2024

    Thành tích gần đây Ironi Tiberias

    Hạng 2 Israel
    12/04 - 2024
    05/04 - 2024
    29/03 - 2024
    19/03 - 2024
    08/03 - 2024
    16/02 - 2024
    09/02 - 2024

    Thành tích gần đây Hapoel Ramat Gan

    Hạng 2 Israel
    05/04 - 2024
    29/03 - 2024
    01/03 - 2024
    16/02 - 2024

    Bảng xếp hạng Hạng 2 Israel

    TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
    1Bnei Yehuda Tel AvivBnei Yehuda Tel Aviv3019472161T T H T T
    2Hapoel Ironi Kiryat ShmonaHapoel Ironi Kiryat Shmona3019383160B T B T T
    3Ironi TiberiasIroni Tiberias30141241854T T H H H
    4Maccabi Kabilio JaffaMaccabi Kabilio Jaffa3014881850T B H B B
    5Hapoel Nof HaGalilHapoel Nof HaGalil3013891247T H H B T
    6Hapoel Nir Ramat HaSharonHapoel Nir Ramat HaSharon301299745T H H T H
    7Hapoel Umm al-FahmHapoel Umm al-Fahm3010128442B T T H H
    8Maccabi HerzliyaMaccabi Herzliya3011910-742T T T B H
    9Hapoel Ironi AkkoHapoel Ironi Akko3010119141B T T B T
    10SC Kfar KasemSC Kfar Kasem3091011-837B B B T B
    11Hapoel Rishon LeZionHapoel Rishon LeZion309813-1235B T B T T
    12Hapoel Ramat GanHapoel Ramat Gan3081012134B B H T H
    13Sektzia Nes TzionaSektzia Nes Tziona309714-1534B T H B B
    14Hapoel Kfar SabaHapoel Kfar Saba3071013-1231T B H T H
    15Hapoel AfulaHapoel Afula305916-2024B B T B B
    16Ihud Bnei Shefa-AmrIhud Bnei Shefa-Amr304422-3916B B B B B
    • T Thắng
    • H Hòa
    • B Bại
    top-arrow