Thứ Ba, 30/04/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Istanbul Basaksehir vs Trabzonspor hôm nay 20-05-2024

Giải VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ - Th 2, 20/5

T2, 00:00 20/05/2024
Vòng 37 - VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH

    Thành tích đối đầu

    Thành tích đối đầu

    VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
    14/05 - 2013
    22/09 - 2014
    07/11 - 2015
    10/04 - 2016
    Giao hữu
    24/07 - 2021
    VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
    14/01 - 2023
    07/06 - 2023
    Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
    28/02 - 2024

    Thành tích gần đây Istanbul Basaksehir

    VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
    27/04 - 2024
    21/04 - 2024
    14/04 - 2024
    05/04 - 2024
    Giao hữu
    26/03 - 2024
    26/03 - 2024
    VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
    16/03 - 2024
    09/03 - 2024
    Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
    28/02 - 2024

    Thành tích gần đây Trabzonspor

    VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
    28/04 - 2024
    Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
    25/04 - 2024
    VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
    20/04 - 2024
    13/04 - 2024
    04/04 - 2024
    18/03 - 2024
    09/03 - 2024
    05/03 - 2024
    Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
    28/02 - 2024
    VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

    Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

    TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
    1GalatasarayGalatasaray3430315993T T T T T
    2FenerbahceFenerbahce3428515889T T T H T
    3TrabzonsporTrabzonspor34184121558B T B T T
    4Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir3415712752B H T T T
    5BesiktasBesiktas3415613551B H H T B
    6KasimpasaKasimpasa3414713-349B T B B T
    7RizesporRizespor3414713-649T T T B H
    8AlanyasporAlanyaspor34121210348T T B T T
    9SivassporSivasspor34121210-448B T T H T
    10AntalyasporAntalyaspor34111211-245B T H B T
    11Adana DemirsporAdana Demirspor3491411241T B H H B
    12KayserisporKayserispor34111013-940B B H B T
    13SamsunsporSamsunspor3410915-739B H H H B
    14AnkaragucuAnkaragucu3481412-338T H T B H
    15Fatih KaragumrukFatih Karagumruk349916-336B H B B T
    16KonyasporKonyaspor3481214-1436H B T B B
    17Gaziantep FKGaziantep FK349718-1534B B B T B
    18HataysporHatayspor3471215-1033T B B B B
    19PendiksporPendikspor347918-3230T H B B B
    20IstanbulsporIstanbulspor344723-4116B B T B B
    • T Thắng
    • H Hòa
    • B Bại
    top-arrow