- Jakub Martinec45+1'
- David Stepanek (Thay: Nemanja Tekijaski)46
- Matej Naprstek (Thay: Dominik Holly)66
- Oliver Velich (Thay: Tomas Huebschman)79
- Bienvenue Kanakimana (Thay: Jan Chramosta)79
- Selmir Pidro29
- Selmir Pidro37
- Jakub Cernin63
- Antonin Fantis (Thay: Pablo Gonzalez)64
- Vukadin Vukadinovic (Thay: Tomas Schanelec)72
- Kenneth Ikugar (Thay: Libor Holik)89
Thống kê trận đấu Jablonec vs FC Zlin
số liệu thống kê
Jablonec
FC Zlin
53 Kiểm soát bóng 47
9 Phạm lỗi 19
35 Ném biên 24
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 0
6 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Jablonec vs FC Zlin
Jablonec (3-5-2): Jan Hanus (1), Haiderson Palomino (2), Nemanja Tekijaski (4), Matej Polidar (21), Michal Cernak (95), Tomas Hubschman (3), Jakub Martinec (22), Milos Kratochvil (17), Dominik Holly (26), Vakhtang Chanturishvili (77), Jan Chramosta (19)
FC Zlin (4-5-1): Stanislav Dostal (17), Martin Cedidla (14), Jakub Cernin (24), Joss Didiba (6), Selmir Pidro (4), Libor Holik (44), Jakub Janetzky (68), Pablo Gonzalez Suarez (8), Alexandr Buzek (21), Lukas Bartosak (31), Tomas Schanelec (36)
Jablonec
3-5-2
1
Jan Hanus
2
Haiderson Palomino
4
Nemanja Tekijaski
21
Matej Polidar
95
Michal Cernak
3
Tomas Hubschman
22
Jakub Martinec
17
Milos Kratochvil
26
Dominik Holly
77
Vakhtang Chanturishvili
19
Jan Chramosta
36
Tomas Schanelec
31
Lukas Bartosak
21
Alexandr Buzek
8
Pablo Gonzalez Suarez
68
Jakub Janetzky
44
Libor Holik
4
Selmir Pidro
6
Joss Didiba
24
Jakub Cernin
14
Martin Cedidla
17
Stanislav Dostal
FC Zlin
4-5-1
Thay người | |||
46’ | Nemanja Tekijaski David Stepanek | 64’ | Pablo Gonzalez Antonin Fantis |
66’ | Dominik Holly Matej Naprstek | 72’ | Tomas Schanelec Vukadin Vukadinovic |
79’ | Jan Chramosta Bienvenue Kanakimana | 89’ | Libor Holik Kenneth Ikugar |
79’ | Tomas Huebschman Oliver Velich |
Cầu thủ dự bị | |||
Vilem Fendrich | Matej Rakovan | ||
David Stepanek | Dominik Simersky | ||
David Houska | Tomas Celustka | ||
Bienvenue Kanakimana | Rudolf Reiter | ||
Matej Naprstek | Tom Sloncik | ||
Daniel Soucek | Zviad Nachkebia | ||
Oliver Velich | Antonin Fantis | ||
Krystof Karban | Jakub Kolar | ||
Jakub Gasi | Vukadin Vukadinovic | ||
Cletus Nombil | |||
Kenneth Ikugar |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Jablonec
VĐQG Séc
Thành tích gần đây FC Zlin
VĐQG Séc
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sparta Prague | 30 | 24 | 4 | 2 | 44 | 76 | T H T T T |
2 | Slavia Prague | 30 | 22 | 6 | 2 | 39 | 72 | T T B H T |
3 | Viktoria Plzen | 30 | 19 | 5 | 6 | 34 | 62 | B H T H T |
4 | Banik Ostrava | 30 | 13 | 6 | 11 | 9 | 45 | T T H B H |
5 | Mlada Boleslav | 30 | 12 | 8 | 10 | 4 | 44 | T H B T H |
6 | Slovacko | 30 | 11 | 8 | 11 | -1 | 41 | B B B H H |
7 | Slovan Liberec | 30 | 10 | 10 | 10 | 0 | 40 | T T B H H |
8 | SK Sigma Olomouc | 30 | 10 | 7 | 13 | -5 | 37 | B B T H B |
9 | Hradec Kralove | 30 | 9 | 10 | 11 | -6 | 37 | T T T H B |
10 | Teplice | 30 | 9 | 9 | 12 | -9 | 36 | B B T H B |
11 | Bohemians 1905 | 30 | 8 | 11 | 11 | -11 | 35 | T B B H T |
12 | Jablonec | 30 | 6 | 12 | 12 | -10 | 30 | B B B H H |
13 | Pardubice | 30 | 7 | 7 | 16 | -13 | 28 | T H H B B |
14 | Karvina | 30 | 6 | 7 | 17 | -22 | 25 | B H H H T |
15 | FC Zlin | 30 | 5 | 10 | 15 | -25 | 25 | B T H H B |
16 | SK Dynamo Ceske Budejovice | 30 | 6 | 6 | 18 | -28 | 24 | B H T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại