Chủ Nhật, 19/05/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Jadran vs ND Ilirija Ljubljana hôm nay 02-03-2024

Giải Hạng 2 Slovenia - Th 7, 02/3

Kết thúc

Jadran

Jadran

0 : 0

ND Ilirija Ljubljana

ND Ilirija Ljubljana

Hiệp một: 0-0
T7, 21:00 02/03/2024
Vòng 19 - Hạng 2 Slovenia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH

    Thống kê trận đấu Jadran vs ND Ilirija Ljubljana

    số liệu thống kê
    Jadran
    Jadran
    ND Ilirija Ljubljana
    ND Ilirija Ljubljana
    0 Phạm lỗi 0
    0 Ném biên 0
    0 Việt vị 0
    0 Chuyền dài 0
    5 Phạt góc 6
    3 Thẻ vàng 4
    0 Thẻ đỏ 0
    0 Thẻ vàng thứ 2 0
    0 Sút trúng đích 0
    0 Sút không trúng đích 0
    0 Cú sút bị chặn 0
    0 Phản công 0
    0 Thủ môn cản phá 0
    0 Phát bóng 0
    0 Chăm sóc y tế 0

    Thành tích đối đầu

    Thành tích đối đầu

    Hạng 2 Slovenia
    24/09 - 2022
    08/04 - 2023
    13/08 - 2023
    02/03 - 2024

    Thành tích gần đây Jadran

    Hạng 2 Slovenia
    18/05 - 2024
    11/05 - 2024
    H1: 0-0
    04/05 - 2024
    28/04 - 2024
    H1: 0-0
    21/04 - 2024
    14/04 - 2024
    H1: 0-0
    07/04 - 2024
    29/03 - 2024
    H1: 0-1
    24/03 - 2024
    H1: 2-0
    16/03 - 2024
    H1: 0-1

    Thành tích gần đây ND Ilirija Ljubljana

    Hạng 2 Slovenia
    12/05 - 2024
    05/05 - 2024
    26/04 - 2024
    21/04 - 2024
    13/04 - 2024
    08/04 - 2024
    29/03 - 2024
    23/03 - 2024
    15/03 - 2024
    10/03 - 2024

    Bảng xếp hạng Hạng 2 Slovenia

    TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
    1PrimorjePrimorje2917842459H T T T T
    2NaftaNafta2918472658B T H T B
    3ND BeltinciND Beltinci3017582556B B B T T
    4GoricaGorica3015872353T B H B H
    5Nk Brinje GrosupljeNk Brinje Grosuplje2915681751T T T T B
    6NK TriglavNK Triglav3014610948H T B B B
    7NK BistricaNK Bistrica2913511244H B T B T
    8Rudar VelenjeRudar Velenje2910712-1137B H H T H
    9JadranJadran309912-336B H B T T
    10TolminTolmin3081012-1134H H T H H
    11ND BiljeND Bilje298714-1031T B H H B
    12DravinjaDravinja298714-1531B H B H H
    13NK KrkaNK Krka298615-1430B T H B T
    14ND Ilirija LjubljanaND Ilirija Ljubljana297814-1329T B T T H
    15TaborTabor297814-2129T T B H T
    16FuzinarFuzinar306618-2824B B B B B
    • T Thắng
    • H Hòa
    • B Bại
    top-arrow