Thứ Sáu, 17/05/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả JaePS vs IF Gnistan hôm nay 11-08-2023

Giải Hạng 2 Phần Lan - Th 6, 11/8

Kết thúc

JaePS

JaePS

1 : 2

IF Gnistan

IF Gnistan

Hiệp một: 1-2
T6, 22:30 11/08/2023
Vòng 19 - Hạng 2 Phần Lan
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Justus Holopainen42
  • Gullit Zolameso77
  • (Pen) Joakim Latonen6
  • Eero Markkanen41
  • Zachary Sukunda44

Thống kê trận đấu JaePS vs IF Gnistan

số liệu thống kê
JaePS
JaePS
IF Gnistan
IF Gnistan
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 1
1 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Phần Lan
08/05 - 2022
H1: 5-1
11/07 - 2022
04/06 - 2023
11/08 - 2023

Thành tích gần đây JaePS

Hạng 2 Phần Lan
02/09 - 2023
29/08 - 2023
19/08 - 2023
11/08 - 2023
06/08 - 2023
H1: 0-1
29/07 - 2023
22/07 - 2023
H1: 0-1
14/07 - 2023
09/07 - 2023
H1: 2-1
02/07 - 2023
H1: 1-2

Thành tích gần đây IF Gnistan

VĐQG Phần Lan
11/05 - 2024
05/05 - 2024
28/04 - 2024
H1: 0-0
20/04 - 2024
H1: 2-1
13/04 - 2024
06/04 - 2024
Giao hữu
13/01 - 2024
Hạng 2 Phần Lan
02/09 - 2023
27/08 - 2023

Bảng xếp hạng Hạng 2 Phần Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1EIFEIF2214622048T T T T T
2IF GnistanIF Gnistan2214622048T T H T T
3Mikkelin PalloilijatMikkelin Palloilijat2212551241B H T B B
4TPSTPS2212461540B T B T T
5SJK AkatemiaSJK Akatemia221237239T H T B T
6HIFK HelsinkiHIFK Helsinki22868-230T B B B B
7SalPaSalPa227510326T H H T B
8JaePSJaePS225611-1121H B B T H
9FF JaroFF Jaro22499-1321H T H B H
10KaPa Kapylan PalloKaPa Kapylan Pallo225512-1020B B T H H
11KPVKPV222911-1415B H H H B
12AtlantisAtlantis5410713T T H T T
13JJK JyvaskylaJJK Jyvaskyla222614-2212B B B B H
14Klubi 04Klubi 045320611T T H T H
15OLSOLS5311610T B H T T
16FC JazzFC Jazz5203-26B T T B B
17KuPS AkatemiaKuPS Akatemia4202-26T B B T
18RoPSRoPS511304B B H B T
19EPSEPS5113-24B T B B H
20FCVFCV4103-53B B T B
21VIFKVIFK5023-92B B H H B
22PK Keski-UusimaaPK Keski-Uusimaa5005-90B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow