- Gaku Nawata10
- Yutaka Michiwaki (Kiến tạo: Yumeki Yoshinaga)23
- Rento Takaoka (Kiến tạo: Ryunosuke Sato)74
- Rento Takaoka (Thay: Gaku Nawata)68
- Ryunosuke Yada (Thay: Joi Yamamoto)68
- Gakuto Kawamura (Thay: Yumeki Yoshinaga)83
- Kaito Tsuchiya (Thay: Shuto Nagano)90
- Giovanni De Abreu42
- Nathan Amanatidis46
- Peter Antoniou (Thay: Zachary de Jesus)46
- Nestory Irankunda (Kiến tạo: Nathan Amanatidis)62
- Andriano Lebib69
- Tiago Quintal (Thay: Andriano Lebib)74
- Peter Antoniou88
- Nestory Irankunda90+1'
- Campbell Dovison (Thay: Bailey O'Neil)90
Thống kê trận đấu Japan U17 vs Australia U17
số liệu thống kê
Japan U17
Australia U17
44 Kiểm soát bóng 56
7 Phạm lỗi 8
24 Ném biên 26
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 9
0 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
14 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Japan U17 vs Australia U17
Thay người | |||
68’ | Joi Yamamoto Ryunosuke Yada | 46’ | Zachary de Jesus Peter Antoniou |
68’ | Gaku Nawata Rento Takaoka | 74’ | Andriano Lebib Tiago Quintal |
83’ | Yumeki Yoshinaga Gakuto Kawamura | 90’ | Bailey O'Neil Campbell Dovison |
90’ | Shuto Nagano Kaito Tsuchiya |
Cầu thủ dự bị | |||
Matsumoto Haruto | Peter Antoniou | ||
Kaito Tsuchiya | Aden Green | ||
Ryunosuke Yada | Sotiri Phillis | ||
Shungo Sugiura | Corey Sutherland | ||
Kohei Mochizuki | Tiago Quintal | ||
Rento Takaoka | Daniel Graskoski | ||
Taisei Kambayashi | Michael Vonja | ||
Daiki Miyagawa | Richard Nkomo | ||
Gakuto Kawamura | Campbell Dovison | ||
Gota Yamaguchi | Nathan Amanatidis | ||
Yuya Kuroki | Jordan Hoey | ||
Rui Araki |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Japan U17
U17 World Cup
U17 Châu Á
Thành tích gần đây Australia U17
U17 Châu Á
Bảng xếp hạng U17 Châu Á
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thailand U17 | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 | T T T |
2 | Yemen U17 | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 6 | T T B |
3 | Malaysia U17 | 3 | 1 | 0 | 2 | -6 | 3 | B B T |
4 | Laos U17 | 3 | 0 | 0 | 3 | -3 | 0 | B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Iran U17 | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 7 | T H T |
2 | South Korea U17 | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 6 | T T B |
3 | Afghanistan U17 | 3 | 1 | 0 | 2 | -8 | 3 | B B T |
4 | Qatar U17 | 3 | 0 | 1 | 2 | -6 | 1 | B H B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Saudi Arabia U17 | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T |
2 | Australia U17 | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | B T T |
3 | Tajikistan U17 | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | H B B |
4 | China U17 | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | H B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Japan U17 | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 7 | H T T |
2 | Uzbekistan U17 | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | H T T |
3 | India U17 | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | H B B |
4 | Vietnam U17 | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại