- Jonathan Balotelli10
- Tae-Hyun Kim31
- Ho-Jin Jeong38
- Da-Sol Kim70
- Jong-Ho Lee79
- Jonathan Balotelli89
- Jun Choi3
- Ho-Young Park12
- Domagoj Drozdek74
Thống kê trận đấu Jeonnam Dragons vs Busan I'Park
số liệu thống kê
Jeonnam Dragons
Busan I'Park
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
0 Phạm lỗi 0
Đội hình xuất phát Jeonnam Dragons vs Busan I'Park
Thay người | |||
46’ | Ho-Jin Jeong Sun-Woo Kim | 58’ | Jun-Ho Hwang Domagoj Drozdek |
66’ | Byeong-Oh Kim Jong-Ho Lee | 58’ | Tae-Min Lee Renato Santos |
90’ | Jonathan Balotelli Myung-Won Seo | 74’ | Ryan Edwards Sang-Heon Lee |
Cầu thủ dự bị | |||
Byung-Yeop Kim | Pil-Rip Jin | ||
Young-Uk Kim | Domagoj Drozdek | ||
Ho-Jung Choi | Sang-Heon Lee | ||
Sun-Woo Kim | Jeong-Hyun Kim | ||
Myung-Won Seo | Rae-Joon Lee | ||
Alex Ferreira | Cheong-Woong Lee | ||
Jong-Ho Lee | Renato Santos |
Nhận định Jeonnam Dragons vs Busan I'Park
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 2
Thành tích gần đây Jeonnam Dragons
K League 2
Cúp quốc gia Hàn Quốc
Thành tích gần đây Busan I'Park
K League 2
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 2
Bảng xếp hạng K League 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Anyang | 14 | 9 | 3 | 2 | 10 | 30 | H T T B T |
2 | Jeonnam Dragons | 15 | 8 | 3 | 4 | 4 | 27 | T T H T T |
3 | Seoul E-Land FC | 15 | 7 | 4 | 4 | 15 | 25 | T B H T T |
4 | Gimpo FC | 14 | 6 | 3 | 5 | -1 | 21 | H T T T B |
5 | Busan I'Park | 15 | 6 | 2 | 7 | 1 | 20 | H T B B H |
6 | Suwon Bluewings | 15 | 6 | 2 | 7 | 2 | 20 | B B B B H |
7 | Chungnam Asan FC | 15 | 5 | 5 | 5 | -4 | 20 | T B T B T |
8 | Bucheon FC 1995 | 14 | 5 | 5 | 4 | 0 | 20 | B H T H T |
9 | Cheongju FC | 15 | 4 | 8 | 3 | -2 | 20 | H H H T B |
10 | Cheonan City | 15 | 4 | 4 | 7 | -5 | 16 | B B T T B |
11 | Seongnam FC | 15 | 4 | 4 | 7 | -7 | 16 | B B B B T |
12 | Gyeongnam FC | 15 | 4 | 3 | 8 | -6 | 15 | B B T B B |
13 | Ansan Greeners | 15 | 3 | 4 | 8 | -7 | 13 | H H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại