- Naoaki Senaga55
- Balsa Toskovic90+4'
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Montenegro
Thành tích gần đây Jezero
VĐQG Montenegro
Thành tích gần đây Petrovac
VĐQG Montenegro
Bảng xếp hạng VĐQG Montenegro
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Decic Tuzi | 35 | 19 | 10 | 6 | 26 | 67 | T H T T T |
2 | Buducnost Podgorica | 35 | 17 | 10 | 8 | 25 | 61 | B H T T B |
3 | Mornar | 35 | 16 | 13 | 6 | 12 | 61 | T H T T T |
4 | Sutjeska | 35 | 13 | 14 | 8 | 11 | 53 | T H B B B |
5 | Jezero | 35 | 14 | 9 | 12 | 4 | 51 | T B B B T |
6 | Petrovac | 35 | 10 | 15 | 10 | 0 | 45 | B T T H B |
7 | FK Arsenal Tivat | 35 | 9 | 15 | 11 | -13 | 42 | B H B H T |
8 | OFK Mladost Donja Gorica | 35 | 9 | 7 | 19 | -21 | 34 | B T T T B |
9 | Jedinstvo BP | 35 | 7 | 11 | 17 | -14 | 32 | B H B B T |
10 | Rudar Pljevlja | 35 | 6 | 6 | 23 | -30 | 24 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại