- Chico83
- Gil40
- Roni90
- Fagner90+1'
Thống kê trận đấu Juventude vs Corinthians
số liệu thống kê
Juventude
Corinthians
44 Kiểm soát bóng 56
10 Phạm lỗi 22
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 1
7 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Juventude vs Corinthians
Juventude (5-4-1): Douglas Friedrich (32), Paulo Henrique (96), Vitor Mendes (34), Juan Quintero (3), Rafael Forster (12), Capixaba (7), Guilherme Castilho (99), Jadson (16), Dawhan (78), Chico (23), Sorriso (77)
Corinthians (4-3-3): Cassio (12), Fagner (23), Joao Victor (33), Gil (4), Lucas Piton (6), Eduardo Queiroz (37), Gabriel (5), Giuliano (11), Gabriel Pereira (38), Jo (77), Gustavo Mosquito (19)
Juventude
5-4-1
32
Douglas Friedrich
96
Paulo Henrique
34
Vitor Mendes
3
Juan Quintero
12
Rafael Forster
7
Capixaba
99
Guilherme Castilho
16
Jadson
78
Dawhan
23
Chico
77
Sorriso
19
Gustavo Mosquito
77
Jo
38
Gabriel Pereira
11
Giuliano
5
Gabriel
37
Eduardo Queiroz
6
Lucas Piton
4
Gil
33
Joao Victor
23
Fagner
12
Cassio
Corinthians
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Guilherme Castilho Wescley | 60’ | Jo Gustavo Mantuan |
66’ | Jadson Bruninho | 60’ | Gabriel Adson |
67’ | Didi Roberson | 68’ | Gustavo Mosquito Roni |
74’ | Dawhan Ricardinho | 88’ | Gabriel Pereira Vitinho |
86’ | Roberson Didi |
Cầu thủ dự bị | |||
Guilherme Santos | Gustavo Mantuan | ||
Bruninho | Roni | ||
Matheuzinho | Adson | ||
Roberson | Fabio Santos | ||
Fernando Pacheco | Willian | ||
Kelvi | Renato Augusto | ||
Wescley | Luan | ||
Ricardinho | Joao Pedro | ||
Cleberson | Matheus Donelli | ||
William Assmann | Xavier | ||
Dudu | Raul | ||
Didi | Vitinho |
Nhận định Juventude vs Corinthians
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Juventude
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
Hạng 2 Brazil
Thành tích gần đây Corinthians
Copa Sudamericana
VĐQG Brazil
Copa Sudamericana
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Copa Sudamericana
VĐQG Brazil
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Athletico Paranaense | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | B T H T T |
2 | Bahia | 6 | 4 | 1 | 1 | 3 | 13 | T H T T T |
3 | Flamengo | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | T H B H T |
4 | Botafogo FR | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T T T B H |
5 | Sao Paulo | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | B T H T T |
6 | Cruzeiro | 5 | 3 | 1 | 1 | 1 | 10 | T H B T T |
7 | Atletico MG | 5 | 2 | 3 | 0 | 6 | 9 | H H T T H |
8 | Bragantino | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | T T H H B |
9 | Palmeiras | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B H H T B |
10 | Internacional | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | T T B H |
11 | Fortaleza | 5 | 1 | 4 | 0 | 1 | 7 | T H H H H |
12 | Gremio | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | B T T B |
13 | Vasco da Gama | 6 | 2 | 0 | 4 | -5 | 6 | B B B B T |
14 | Criciuma | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 5 | H H T |
15 | Juventude | 4 | 1 | 2 | 1 | -2 | 5 | H T B H |
16 | Corinthians | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B B T H B |
17 | Fluminense | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | B T B H B |
18 | Vitoria | 5 | 0 | 1 | 4 | -6 | 1 | B H B B B |
19 | Atletico GO | 5 | 0 | 1 | 4 | -6 | 1 | B B B H B |
20 | Cuiaba | 4 | 0 | 0 | 4 | -10 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại