- Joao Paulo9
- Artur Shushenachev41
- Dmitri Sergeev74
- Yan Trufanov90
- Ilyas Abil90+5'
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Kazakhstan
Thành tích gần đây Kairat Almaty
VĐQG Kazakhstan
Giao hữu
Thành tích gần đây Aksu
VĐQG Kazakhstan
Bảng xếp hạng VĐQG Kazakhstan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aktobe | 8 | 4 | 3 | 1 | 8 | 15 | T B H T H |
2 | FC Yelimay | 7 | 4 | 2 | 1 | 2 | 14 | T T H T T |
3 | Kairat Almaty | 8 | 4 | 2 | 2 | 2 | 14 | H B B T T |
4 | Ordabasy Shymkent | 8 | 3 | 4 | 1 | 6 | 13 | T H H T H |
5 | Zhetysu Taldykorgan | 7 | 4 | 1 | 2 | 1 | 13 | H T T B T |
6 | Tobol Kostanay | 7 | 3 | 3 | 1 | 4 | 12 | H H H T B |
7 | Astana | 9 | 3 | 3 | 3 | 3 | 12 | H T H H B |
8 | Atyrau | 8 | 2 | 4 | 2 | 1 | 10 | H H T B T |
9 | Kaisar Kyzylorda | 8 | 2 | 3 | 3 | -4 | 9 | H T H H T |
10 | FC Kyzylzhar Petropavlovsk | 8 | 2 | 2 | 4 | 1 | 8 | T H B B B |
11 | FC Turan | 8 | 2 | 1 | 5 | -4 | 7 | B B B T B |
12 | Zhenis | 9 | 2 | 1 | 6 | -11 | 7 | T H B B B |
13 | Shakhter Karagandy | 7 | 1 | 1 | 5 | -9 | 4 | B T B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại