- Simon Skrabb (Kiến tạo: Jacob Trenskow)16
- Romario Pereira Sipiao38
- Melker Hallberg (Thay: Rony Jansson)56
- Kevin Jensen (Kiến tạo: Romario Pereira Sipiao)61
- Simon Skrabb (Kiến tạo: Jacob Trenskow)62
- Simon Skrabb67
- Dino Islamovic (Kiến tạo: Melker Hallberg)73
- Jonathan Ring (Thay: Robert Gojani)67
- Jonathan Ring (Kiến tạo: Kevin Jensen)88
- Abdussalam Magashy (Thay: Dino Islamovic)84
- Rasmus Sjoestedt59
- Viktor Granath (Kiến tạo: Naeem Mohammed)24
- Viktor Granath (Kiến tạo: Vinicius Nogueira)34
- Joseph Baffo36
- Gabriel Wallentin52
- Gisli Eyjolfsson (Thay: Amir Al-Ammari)77
- Birnir Snaer Ingason (Thay: Viktor Granath)81
- Rasmus Wiedesheim-Paul (Thay: Naeem Mohammed)81
Thống kê trận đấu Kalmar FF vs Halmstads BK
số liệu thống kê
Kalmar FF
Halmstads BK
58 Kiểm soát bóng 42
6 Phạm lỗi 5
11 Ném biên 17
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kalmar FF vs Halmstads BK
Kalmar FF (4-3-3): Jakob Kindberg (30), Arash Motaraghebjafarpour (26), Lars Saetra (39), Rasmus Sjöstedt (6), Rony Jansson (25), Romario (29), Robert Gojani (23), Simon Skrabb (10), Jacob Trenskow (20), Dino Islamovic (9), Kevin Jensen (7)
Halmstads BK (3-5-2): Tim Rönning (1), Gabriel Wallentin (3), Joseph Baffo (5), Marcus Olsson (21), Phil Ofosu-Ayeh (17), Joel Allansson (6), Jonathan Svedberg (8), Amir Al-Ammari (24), Vinicius Nogueira (27), Viktor Granath (9), Naeem Mohammed (18)
Kalmar FF
4-3-3
30
Jakob Kindberg
26
Arash Motaraghebjafarpour
39
Lars Saetra
6
Rasmus Sjöstedt
25
Rony Jansson
29
Romario
23
Robert Gojani
10 2
Simon Skrabb
20
Jacob Trenskow
9
Dino Islamovic
7
Kevin Jensen
18
Naeem Mohammed
9 2
Viktor Granath
27
Vinicius Nogueira
24
Amir Al-Ammari
8
Jonathan Svedberg
6
Joel Allansson
17
Phil Ofosu-Ayeh
21
Marcus Olsson
5
Joseph Baffo
3
Gabriel Wallentin
1
Tim Rönning
Halmstads BK
3-5-2
Thay người | |||
56’ | Rony Jansson Melker Hallberg | 77’ | Amir Al-Ammari Gisli Eyjolfsson |
67’ | Robert Gojani Jonathan Ring | 81’ | Viktor Granath Birnir Snaer Ingason |
84’ | Dino Islamovic Abdussalam Magashy | 81’ | Naeem Mohammed Rasmus Wiedesheim-Paul |
Cầu thủ dự bị | |||
Samuel Brolin | Tim Erlandsson | ||
Melker Hallberg | Thomas Boakye | ||
Jonathan Ring | Birnir Snaer Ingason | ||
Linus Braun | Albin Ahlstrand | ||
Leon Isa | Villiam Granath | ||
Zakarias Raavik | Gisli Eyjolfsson | ||
Abdussalam Magashy | Gustav Friberg | ||
Wilmer Andersson | Rasmus Wiedesheim-Paul | ||
Arvin Davoudi-Kia | Bleon Kurtulus |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Thụy Điển
Giao hữu
VĐQG Thụy Điển
Thành tích gần đây Kalmar FF
VĐQG Thụy Điển
Giao hữu
Thành tích gần đây Halmstads BK
VĐQG Thụy Điển
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmo FF | 30 | 20 | 4 | 6 | 35 | 64 | B T T B T |
2 | Elfsborg | 30 | 20 | 4 | 6 | 33 | 64 | T T T H B |
3 | BK Haecken | 30 | 18 | 3 | 9 | 30 | 57 | H T B T B |
4 | Djurgaarden | 30 | 15 | 5 | 10 | 5 | 50 | T H T B B |
5 | Vaernamo | 30 | 14 | 3 | 13 | 3 | 45 | T T T H B |
6 | Kalmar FF | 30 | 13 | 6 | 11 | -5 | 45 | T T B B T |
7 | Hammarby IF | 30 | 11 | 11 | 8 | 2 | 44 | H H H H H |
8 | Sirius | 30 | 12 | 6 | 12 | 7 | 42 | T T H T T |
9 | IFK Norrkoeping | 30 | 12 | 5 | 13 | 0 | 41 | B B B T B |
10 | Mjaellby | 30 | 12 | 5 | 13 | -2 | 41 | B H T B T |
11 | AIK | 30 | 9 | 9 | 12 | -4 | 36 | T B H H T |
12 | Halmstads BK | 30 | 9 | 9 | 12 | -14 | 36 | H H H T H |
13 | IFK Gothenburg | 30 | 8 | 10 | 12 | -4 | 34 | B B B H T |
14 | Brommapojkarna | 30 | 10 | 3 | 17 | -13 | 33 | B B B T T |
15 | Degerfors | 30 | 7 | 5 | 18 | -32 | 26 | H B H H B |
16 | GAIS | 8 | 5 | 0 | 3 | 0 | 15 | T T B T T |
17 | Varbergs BoIS FC | 30 | 3 | 6 | 21 | -41 | 15 | B B H B B |
18 | Västerås SK | 8 | 1 | 0 | 7 | -8 | 3 | B T B B B |
19 | Vaesteraas SK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại