Chủ Nhật, 19/05/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Kecskemeti TE vs Diosgyori VTK hôm nay 15-02-2022

Giải Hạng nhất Hungary - Th 3, 15/2

Kết thúc

Kecskemeti TE

Kecskemeti TE

2 : 3

Diosgyori VTK

Diosgyori VTK

Hiệp một: 0-2
T3, 02:00 15/02/2022
Vòng 23 - Hạng nhất Hungary
Szektoi Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Gabor Szalai61
  • Alex Szabo68
  • (og) Bence Bardos89
  • Norbert Konyves18
  • Kristof Polgar45
  • Mario Nemeth88

Thống kê trận đấu Kecskemeti TE vs Diosgyori VTK

số liệu thống kê
Kecskemeti TE
Kecskemeti TE
Diosgyori VTK
Diosgyori VTK
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 5
5 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Hungary
19/08 - 2021
15/02 - 2022
VĐQG Hungary
01/10 - 2023
09/02 - 2024
27/04 - 2024

Thành tích gần đây Kecskemeti TE

VĐQG Hungary
11/05 - 2024
05/05 - 2024
27/04 - 2024
21/04 - 2024
13/04 - 2024
07/04 - 2024
30/03 - 2024
16/03 - 2024
09/03 - 2024
03/03 - 2024

Thành tích gần đây Diosgyori VTK

VĐQG Hungary
18/05 - 2024
12/05 - 2024
05/05 - 2024
27/04 - 2024
21/04 - 2024
14/04 - 2024
10/04 - 2024
06/04 - 2024
31/03 - 2024
16/03 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng nhất Hungary

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nyiregyhaza Spartacus FCNyiregyhaza Spartacus FC3222733973T T B T T
2Vasas BudapestVasas Budapest32181043664T B H T T
3Gyori ETOGyori ETO3220392663B B T T T
4Szeged 2011Szeged 201132141441156T T H B H
5KozarmislenyKozarmisleny3214711949B T T B B
6GyirmotGyirmot3211129345T T B B H
7Aqvital FC CsakvarAqvital FC Csakvar3212713-443T B B T T
8Kazincbarcika SCKazincbarcika SC32111011-243B B T T B
9Budapest HonvedBudapest Honved3211912342T T B B T
10Soroksar SCSoroksar SC3211912-342T T H B B
11FC AjkaFC Ajka3212416-440B B T B B
12BudafokBudafok3211714-940T B T T H
13HaladasHaladas3291112-738B B H B B
14Bvsc-ZugloBvsc-Zuglo3210616-1336B B T T B
15Pecsi MFCPecsi MFC3281113-1735T B H B T
16Tiszakecske FCTiszakecske FC3261214-830B T H T H
17BFC SiofokBFC Siofok327718-2328B T B B H
18Mosonmagyarovari TE 1904Mosonmagyarovari TE 1904325621-3721B T B T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow