Thứ Bảy, 18/05/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Koper vs NK Bravo hôm nay 14-03-2022

Giải VĐQG Slovenia - Th 2, 14/3

Kết thúc

Koper

Koper

0 : 0

NK Bravo

NK Bravo

Hiệp một: 0-0
T2, 02:15 14/03/2022
Vòng 27 - VĐQG Slovenia
Bonifika Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Ivan Borna Jelic Balta31
  • Luka Susnjara (Thay: Maks Barisic)53
  • Lamin Colley (Thay: Marko Dira)60
  • Luka Susnjara60
  • Andrej Kotnik (Thay: Bede Amarachi Osuji)80
  • Nikola Krajinovic (Thay: Kaheem Anthony Parris)80
  • Lamin Colley89
  • Nsana Claudelion Etienne Simon24
  • Martin Kramaric34
  • Gregor Bajde (Thay: Loren Maruzin)46
  • Luka Kerin (Thay: Martin Kramaric)88
  • Almin Kurtovic89
  • Leon Sever (Thay: Amar Memic)90
  • Gregor Bajde90+5'

Thống kê trận đấu Koper vs NK Bravo

số liệu thống kê
Koper
Koper
NK Bravo
NK Bravo
18 Phạm lỗi 19
30 Ném biên 22
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 0
4 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
7 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Slovenia
19/09 - 2021
H1: 0-0
28/11 - 2021
H1: 1-2
14/03 - 2022
H1: 0-0
Cúp quốc gia Slovenia
12/05 - 2022
H1: 0-0
VĐQG Slovenia
22/05 - 2022
H1: 0-0
24/07 - 2022
H1: 1-0
02/10 - 2022
H1: 1-0
10/12 - 2022
H1: 0-1
02/04 - 2023
H1: 1-0
18/08 - 2023
H1: 0-1
28/10 - 2023
H1: 1-0
26/02 - 2024
H1: 0-0
22/04 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây Koper

VĐQG Slovenia
12/05 - 2024
H1: 1-1
04/05 - 2024
H1: 2-0
28/04 - 2024
H1: 1-1
22/04 - 2024
H1: 0-0
18/04 - 2024
H1: 0-0
14/04 - 2024
H1: 1-0
11/04 - 2024
H1: 0-1
06/04 - 2024
H1: 0-0
30/03 - 2024
24/03 - 2024
H1: 1-0

Thành tích gần đây NK Bravo

VĐQG Slovenia
12/05 - 2024
H1: 0-0
04/05 - 2024
27/04 - 2024
22/04 - 2024
H1: 0-0
14/04 - 2024
10/04 - 2024
07/04 - 2024
29/03 - 2024
16/03 - 2024
13/03 - 2024
H1: 0-1

Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1NK CeljeNK Celje3524654178T B T B T
2MariborMaribor3519973266T T H T T
3Olimpija LjubljanaOlimpija Ljubljana35181072664B T B H B
4KoperKoper35121112247B H H T B
5NK BravoNK Bravo35111410-147H H H H H
6MuraMura35111014-1243H T T H H
7DomzaleDomzale3512419-1040T T H B H
8RogaskaRogaska359620-2833B B H B B
9RadomljeRadomlje3571117-1832H B H T H
10AluminijAluminij358720-3231H B B H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow