- Eliton Junior (Kiến tạo: Jake Jervis)25
- Ibrahim Cisse45+1'
- Clinton Antwi55
- Collins Sichenje62
- Eliton Junior73
- Gabriel Bispo (Thay: Axel Vidjeskog)69
- Saku Savolainen (Thay: Jake Jervis)77
- Arttu Heinonen (Thay: Jasse Tuominen)82
- Taneli Haemaelaeinen (Thay: Clinton Antwi)82
- Jaakko Oksanen (Thay: Eliton Junior)82
- Arttu Heinonen (Kiến tạo: Saku Savolainen)90
- Arttu Heinonen (Kiến tạo: Seth Saarinen)90+4'
- Jeremiah Streng (Thay: Nooa Laine)64
- Otto Kemppainen (Thay: Kingsley Ofori)64
- Jake Dunwoody73
- Pyry Hannola (Thay: Diego Rojas)81
- Martti Haukioja (Thay: Valentin Gasc)88
- Samson Ebuka (Thay: Jaime Moreno)88
Thống kê trận đấu KuPS vs SJK
số liệu thống kê
KuPS
SJK
50 Kiểm soát bóng 50
9 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
9 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát KuPS vs SJK
KuPS (4-3-3): Johannes Kreidl (1), Seth Saarinen (18), Ibrahim Cisse (15), Collins Shichenje (3), Clinton Antwi (25), Axel Vidjeskog (26), Anton Popovitch (14), Eliton Junior (10), Jasse Tuominen (9), Tete Yengi (23), Jake Mario Jervis (44)
SJK (3-5-2): Miguel Rodriguez (25), Matej Hradecky (22), Ville Tikkanen (17), Terry Yegbe (14), Kingsley Ofori (21), Nooa Laine (23), Valentin Gasc (24), Jake Dunwoody (8), Murilo Henrique De Araujo Santos (11), Jaime Moreno (9), Diego Rojas (10)
KuPS
4-3-3
1
Johannes Kreidl
18
Seth Saarinen
15
Ibrahim Cisse
3
Collins Shichenje
25
Clinton Antwi
26
Axel Vidjeskog
14
Anton Popovitch
10
Eliton Junior
9
Jasse Tuominen
23
Tete Yengi
44
Jake Mario Jervis
10
Diego Rojas
9
Jaime Moreno
11
Murilo Henrique De Araujo Santos
8
Jake Dunwoody
24
Valentin Gasc
23
Nooa Laine
21
Kingsley Ofori
14
Terry Yegbe
17
Ville Tikkanen
22
Matej Hradecky
25
Miguel Rodriguez
SJK
3-5-2
Thay người | |||
69’ | Axel Vidjeskog Gabriel Bispo dos Santos | 64’ | Kingsley Ofori Otto Kemppainen |
77’ | Jake Jervis Saku Savolainen | 64’ | Nooa Laine Jeremiah Streng |
82’ | Clinton Antwi Taneli Haemaelaeinen | 81’ | Diego Rojas Pyry Petteri Hannola |
82’ | Jasse Tuominen Arttu Heinonen | 88’ | Jaime Moreno Samson Ebuka |
82’ | Eliton Junior Jaakko Oksanen | 88’ | Valentin Gasc Martti Haukioja |
Cầu thủ dự bị | |||
Tony Miettinen | Samson Ebuka | ||
Taneli Haemaelaeinen | Pyry Petteri Hannola | ||
Gabriel Bispo dos Santos | Otto Kemppainen | ||
Arttu Heinonen | Matias Vainionpaa | ||
Jaakko Oksanen | Markus Uusitalo | ||
Saku Savolainen | Martti Haukioja | ||
Hemmo Riihimaki | Jeremiah Streng |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Phần Lan
Giao hữu
VĐQG Phần Lan
Thành tích gần đây KuPS
VĐQG Phần Lan
Giao hữu
VĐQG Phần Lan
Thành tích gần đây SJK
VĐQG Phần Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Phần Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HJK Helsinki | 22 | 12 | 8 | 2 | 20 | 44 | T T T T H |
2 | KuPS | 22 | 13 | 4 | 5 | 19 | 43 | T T T H H |
3 | SJK | 22 | 11 | 5 | 6 | 5 | 38 | B B B T B |
4 | VPS | 22 | 11 | 3 | 8 | 7 | 36 | T T T T T |
5 | Honka | 22 | 10 | 5 | 7 | 6 | 35 | B T T T T |
6 | FC Inter Turku | 22 | 10 | 4 | 8 | 2 | 34 | B B T T T |
7 | AC Oulu | 22 | 9 | 4 | 9 | -5 | 31 | B H B B B |
8 | FC Haka J | 22 | 5 | 9 | 8 | -10 | 24 | T H T H T |
9 | FC Lahti | 22 | 5 | 7 | 10 | -11 | 22 | H B B B T |
10 | Ilves | 22 | 4 | 8 | 10 | -7 | 20 | B B T B B |
11 | FC KTP | 22 | 5 | 5 | 12 | -13 | 20 | B T B B B |
12 | IFK Mariehamn | 22 | 3 | 6 | 13 | -13 | 15 | B H B B B |
13 | Haka | 9 | 2 | 3 | 4 | -3 | 9 | T T B H B |
14 | IF Gnistan | 7 | 2 | 2 | 3 | -2 | 8 | B B B H H |
15 | EIF | 7 | 0 | 3 | 4 | -5 | 3 | H B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại