Thứ Năm, 23/05/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả KuPS vs VPS hôm nay 29-04-2022

Giải VĐQG Phần Lan - Th 6, 29/4

Kết thúc

KuPS

KuPS

3 : 1

VPS

VPS

Hiệp một: 2-0
T6, 22:00 29/04/2022
Vòng 1 - VĐQG Phần Lan
Savon Sanomat Areena
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Joona Veteli7
  • Tim Vaeyrynen (Kiến tạo: Anton Popovitch)35
  • Talles72
  • (Pen) Anton Popovitch83
  • Santeri Haarala (Thay: Tim Vaeyrynen)61
  • Talles (Thay: Janis Ikaunieks)61
  • Gabriel Bispo (Thay: Joona Veteli)84
  • Tete Yengi48
  • Juhani Pikkarainen71
  • (Pen) Sebastian Strandvall73
  • Joonas Vahtera82
  • Josep Nuorela90+3'
  • Aleksi Pahkasalo (Thay: Steven Morrissey)46
  • Sebastian Strandvall (Thay: Miika Niemi)46
  • Antti-Ville Raeisaenen (Thay: Gustaf Backaliden)66
  • Jesper Engstroem (Thay: Joonas Vahtera)89

Thống kê trận đấu KuPS vs VPS

số liệu thống kê
KuPS
KuPS
VPS
VPS
51 Kiểm soát bóng 49
7 Phạm lỗi 18
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát KuPS vs VPS

KuPS (4-3-3): Johannes Kreidl (21), Henry Uzochokwu (15), Diogo Tomas (3), Paulo Ricardo (2), Taneli Haemaelaeinen (33), Sebastian Dahlstroem (8), Janis Ikaunieks (10), Anton Popovitch (14), Joona Veteli (7), Tim Vaeyrynen (9), Clinton Antwi (25)

VPS (5-3-2): Oskari Forsman (1), Miika Niemi (23), Mikko Pitkaenen (5), Kareem Moses (12), Juhani Pikkarainen (3), Samba Sillah (11), Gustaf Backaliden (19), Prosper Ahiabu (21), Joonas Vahtera (30), Steven Morrissey (10), Tete Yengi (14)

KuPS
KuPS
4-3-3
21
Johannes Kreidl
15
Henry Uzochokwu
3
Diogo Tomas
2
Paulo Ricardo
33
Taneli Haemaelaeinen
8
Sebastian Dahlstroem
10
Janis Ikaunieks
14
Anton Popovitch
7
Joona Veteli
9
Tim Vaeyrynen
25
Clinton Antwi
14
Tete Yengi
10
Steven Morrissey
30
Joonas Vahtera
21
Prosper Ahiabu
19
Gustaf Backaliden
11
Samba Sillah
3
Juhani Pikkarainen
12
Kareem Moses
5
Mikko Pitkaenen
23
Miika Niemi
1
Oskari Forsman
VPS
VPS
5-3-2
Thay người
61’
Tim Vaeyrynen
Santeri Haarala
46’
Steven Morrissey
Aleksi Pahkasalo
61’
Janis Ikaunieks
Talles
46’
Miika Niemi
Sebastian Strandvall
84’
Joona Veteli
Gabriel Bispo
66’
Gustaf Backaliden
Antti-Ville Raeisaenen
89’
Joonas Vahtera
Jesper Engstroem
Cầu thủ dự bị
Otso Virtanen
Teppo Marttinen
Nika Sichinava
Aleksi Pahkasalo
Santeri Haarala
Sebastian Strandvall
Talles
Samuel Lindeman
Gabriel Bispo
Antti-Ville Raeisaenen
Samuli Miettinen
Jesper Engstroem
Iiro Jaervinen
Josep Nuorela

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Phần Lan
29/04 - 2022
H1: 2-0
11/09 - 2022
H1: 0-0
11/06 - 2023
H1: 0-1
08/07 - 2023
H1: 0-0
10/05 - 2024
H1: 0-0
22/05 - 2024
H1: 0-1

Thành tích gần đây KuPS

VĐQG Phần Lan
22/05 - 2024
H1: 0-1
19/05 - 2024
H1: 0-0
10/05 - 2024
H1: 0-0
04/05 - 2024
H1: 1-0
27/04 - 2024
H1: 0-1
19/04 - 2024
13/04 - 2024
06/04 - 2024
Giao hữu
23/03 - 2024
19/01 - 2024
H1: 0-4

Thành tích gần đây VPS

VĐQG Phần Lan
22/05 - 2024
H1: 0-1
17/05 - 2024
10/05 - 2024
H1: 0-0
03/05 - 2024
H1: 0-0
27/04 - 2024
H1: 0-0
20/04 - 2024
H1: 2-1
12/04 - 2024
H1: 0-0
06/04 - 2024
H1: 0-2
Giao hữu
23/03 - 2024
H1: 0-2
VĐQG Phần Lan
03/09 - 2023

Bảng xếp hạng VĐQG Phần Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1HJK HelsinkiHJK Helsinki2212822044T T T T H
2KuPSKuPS2213451943T T T H H
3SJKSJK221156538B B B T B
4VPSVPS221138736T T T T T
5HonkaHonka221057635B T T T T
6FC Inter TurkuFC Inter Turku221048234B B T T T
7AC OuluAC Oulu22949-531B H B B B
8FC Haka JFC Haka J22598-1024T H T H T
9FC LahtiFC Lahti225710-1122H B B B T
10IlvesIlves224810-720B B T B B
11FC KTPFC KTP225512-1320B T B B B
12IFK MariehamnIFK Mariehamn223613-1315B H B B B
13HakaHaka9234-39T T B H B
14IF GnistanIF Gnistan8224-38B B H H B
15EIFEIF7034-53H B H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow