Thứ Bảy, 27/04/2024Mới nhất
  • Rashed Al Dousari21
  • Salman Bormeya53
  • Eid Al Rashedi (Thay: Faisal Zayed Al Harbi)68
  • Mohammad Daham79
  • Abdulla Ghanim84
  • Abdulla Ghanim (Thay: Redha Abu Jabarah)84
  • Ahmad Al Dhefiri (Thay: Athbi Saleh)84
  • Mohsen Ghareeb84
  • Mohsen Ghareeb (Thay: Salman Bormeya)84
  • Ebrahim Marzouq (Thay: Khaled Ebrahim Hajiah)88
  • Eid Al Rashedi90+6'
  • Ahmed Fathi11
  • Almahdi Ali (Thay: Abdullah Al Ahrak)46
  • Yusuf Abdurisag (Thay: Ahmed Al-Rawi)56
  • Yusuf Abdurisag (Thay: Ahmed Al-Rawi)68
  • Mostafa Meshaal71
  • Mostafa Meshaal (Thay: Ahmed Fathi)71
  • Mohammed Waad (Thay: Homam Elamin)71
  • Almoez Ali77
  • Almoez Ali80
  • Ahmed Al Ganehi (Thay: Akram Afif)88
  • Almahdi Ali Mukhtar (Thay: Abdullah Alahrak)46
  • Yusuf Abdurisag90+6'

Thống kê trận đấu Kuwait vs Qatar

số liệu thống kê
Kuwait
Kuwait
Qatar
Qatar
34 Kiểm soát bóng 66
12 Phạm lỗi 11
15 Ném biên 22
1 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 7
5 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
6 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Kuwait vs Qatar

Kuwait (4-1-4-1): Sulaiman Abdulghafoor (22), Rashed Al Dousari (3), Khaled Ebrahim Hajiah (4), Hasan Al Enezi (2), Salman Bormeya (14), Redha Hani (5), Athbi Saleh (18), Hamad Al Harbi (12), Faisal Zayed Al Harbi (10), Mohammed Daham (9), Yousef Nasser (20)

Qatar (4-4-2): Meshaal Barsham (22), Ismaeel Mohammad (17), Tarek Salman (5), Lucas Mendes (12), Hammam Al-Amin (14), Jassem Gaber (8), Ahmed Fathi (6), Akram Afif (10), Abdullah Al Ahrak (16), Almoez Ali (19), Ahmed Al-Rawi (13)

Kuwait
Kuwait
4-1-4-1
22
Sulaiman Abdulghafoor
3
Rashed Al Dousari
4
Khaled Ebrahim Hajiah
2
Hasan Al Enezi
14
Salman Bormeya
5
Redha Hani
18
Athbi Saleh
12
Hamad Al Harbi
10
Faisal Zayed Al Harbi
9
Mohammed Daham
20
Yousef Nasser
13
Ahmed Al-Rawi
19 2
Almoez Ali
16
Abdullah Al Ahrak
10
Akram Afif
6
Ahmed Fathi
8
Jassem Gaber
14
Hammam Al-Amin
12
Lucas Mendes
5
Tarek Salman
17
Ismaeel Mohammad
22
Meshaal Barsham
Qatar
Qatar
4-4-2
Thay người
68’
Faisal Zayed Al Harbi
Eid Al Rashidi
46’
Abdullah Alahrak
Almahdi Ali
84’
Salman Bormeya
Mohsen Ghareeb
68’
Ahmed Al-Rawi
Yusuf Abdurisag
84’
Athbi Saleh
Ahmad Aldhefeery
71’
Homam Elamin
Mohammed Waad
84’
Redha Abu Jabarah
Abdulla Ghanim
71’
Ahmed Fathi
Mostafa Mashaal
88’
Khaled Ebrahim Hajiah
Ebrahim Marzouq
88’
Akram Afif
Ahmed Al-Ganehi
Cầu thủ dự bị
Mohsen Ghareeb
Mohammed Waad
Saud Al-Hoshan
Mahdi Al Mejaba
Abdel Rahman Al Majdali
Mostafa Mashaal
Yousef Al Haqan
Ahmed Alaaeldin
Mohammad Al Huwaidi
Ahmed Al-Ganehi
Badr Tarek
Yusuf Abdurisag
Ahmad Aldhefeery
Sultan Al-Brake
Eid Al Rashidi
Salah Zakaria
Mohsen Al Ajmi
Saoud Mubarak
Abdulla Ghanim
Mohammed Aiash
Moath Al-Enezi
Almahdi Ali
Ebrahim Marzouq
Bassam Al-Rawi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Gulf Cup
07/01 - 2023
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
22/03 - 2024
H1: 0-0
27/03 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây Kuwait

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
27/03 - 2024
H1: 0-0
22/03 - 2024
H1: 0-0
Giao hữu
19/01 - 2024
H1: 1-0
12/01 - 2024
H1: 0-2
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
22/11 - 2023
16/11 - 2023
Giao hữu
17/10 - 2023
H1: 1-2
12/10 - 2023
H1: 1-0
11/09 - 2023
07/09 - 2023
H1: 0-1

Thành tích gần đây Qatar

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
27/03 - 2024
H1: 0-0
22/03 - 2024
H1: 0-0
Asian cup
10/02 - 2024
H1: 0-1
07/02 - 2024
H1: 1-2
03/02 - 2024
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-2
29/01 - 2024
H1: 1-1
22/01 - 2024
17/01 - 2024
12/01 - 2024
H1: 1-0
Giao hữu
05/01 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1QatarQatar44001412T T T T
2Ấn ĐộẤn Độ4112-34T B H B
3AfghanistanAfghanistan4112-104T B B H T
4KuwaitKuwait4103-13B T B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản44001412T T T
2SyriaSyria421137T B H T
3Triều TiênTriều Tiên410303B T B
4MyanmarMyanmar4013-171H B B H B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc43101110T T H T
2Trung QuốcTrung Quốc421117T B H T
3ThailandThailand4112-24B T H B
4SingaporeSingapore4013-101T B B H B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1KyrgyzstanKyrgyzstan430169B T T T
2OmanOman430169T B T T
3MalaysiaMalaysia4202-26T T B B
4Chinese TaipeiChinese Taipei4004-100T B B B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran43101010T H T T
2UzbekistanUzbekistan4310710T H T T
3TurkmenistanTurkmenistan4013-81B H B B
4Hong KongHong Kong4013-91B B H B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IraqIraq44001112T T T T
2IndonesiaIndonesia421107T B H T T
3Việt NamViệt Nam4103-33T B B B
4PhilippinesPhilippines4013-81B H B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út4310710T T T H
2JordanJordan421187H B T T
3TajikistanTajikistan412145H T B H
4PakistanPakistan4004-190T B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1UAEUAE44001012T T T T
2BahrainBahrain430189T B T T
3YemenYemen4103-43H B T B B
4NepalNepal4004-140T B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AustraliaAustralia44001512T T T T
2PalestinePalestine421157H B T T
3LebanonLebanon4022-72H H B B
4BangladeshBangladesh4013-131T B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow