Thứ Bảy, 01/06/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Kyoto Sanga FC vs Sagan Tosu hôm nay 19-10-2024

Giải J League 1 - Th 7, 19/10

T7, 17:00 19/10/2024
Vòng 34 - J League 1
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH

    Thành tích đối đầu

    Thành tích đối đầu

    J League 1
    10/04 - 2022
    01/10 - 2022
    23/04 - 2023
    30/09 - 2023

    Thành tích gần đây Kyoto Sanga FC

    J League 1
    15/05 - 2024
    11/05 - 2024
    06/05 - 2024
    03/05 - 2024
    27/04 - 2024
    Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
    24/04 - 2024
    H1: 1-2 | HP: 1-0
    J League 1
    20/04 - 2024
    13/04 - 2024

    Thành tích gần đây Sagan Tosu

    J League 1
    31/05 - 2024
    Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
    22/05 - 2024
    H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
    J League 1
    18/05 - 2024
    15/05 - 2024
    11/05 - 2024
    06/05 - 2024
    03/05 - 2024
    28/04 - 2024
    Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
    24/04 - 2024
    J League 1
    20/04 - 2024

    Bảng xếp hạng J League 1

    TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
    1Machida ZelviaMachida Zelvia1611231535T H T T T
    2Kashima AntlersKashima Antlers1610241032T H T T T
    3Vissel KobeVissel Kobe169251229T T T B B
    4Gamba OsakaGamba Osaka16844428T T H T T
    5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima166821226H B B T H
    6FC TokyoFC Tokyo17755226H B H B T
    7Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight16826226T B T T H
    8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds16736424T T T H B
    9Cerezo OsakaCerezo Osaka16664424B B B T H
    10Avispa FukuokaAvispa Fukuoka16574-222H T B B T
    11Kashiwa ReysolKashiwa Reysol16574-422H T T H B
    12Tokyo VerdyTokyo Verdy16493-221T H H B T
    13Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos14554420H B B H T
    14Jubilo IwataJubilo Iwata17539-318B B B H T
    15Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale16457-117H T B B H
    16Albirex NiigataAlbirex Niigata16448-616B B T B B
    17Sagan TosuSagan Tosu164210-714B T T B B
    18Shonan BellmareShonan Bellmare16358-814T H B T B
    19Consadole SapporoConsadole Sapporo16259-1811B B T B B
    20Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC162410-1810B B B B H
    • T Thắng
    • H Hòa
    • B Bại
    top-arrow