- Riki Alba (Kiến tạo: Edison Azcona)60
- Riki Alba (Thay: Khori Bennett)57
- Gaoussou Samake73
- Gaoussou Samake (Thay: Solomon Asante)73
- Shawn Smart85
- Maliek Howell (Thay: Shawn Smart)90
- Eddy Berumen90+5'
- Stefan Stojanovic (Kiến tạo: Arthur Rogers)11
- Stefan Stojanovic14
- Phillip Goodrum25
- Milo Yosef (Kiến tạo: Blaine Ferri)56
- Harvey St Clair (Thay: Arthur Rogers)65
- Camilo Ponce (Thay: Blaine Ferri)72
- Nathan Worth (Thay: Boubacar Diallo)80
- Nathan Worth90
- (Thay: Blaine Ferri)72
Thống kê trận đấu Las Vegas Lights FC vs FC Tulsa
số liệu thống kê
Las Vegas Lights FC
FC Tulsa
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Las Vegas Lights FC vs FC Tulsa
Las Vegas Lights FC (4-3-3): Austin Wormell (31), Shawn Smart (20), Emrah Klimenta (23), Hayden Sargis (3), Eddy Berumen (2), Solomon Asante (14), JC Ngando (26), Coleman Gannon (8), Edison Azcona (10), Khori Bennett (90), Joseph-Claude Gyau (7)
FC Tulsa (4-2-3-1): Michael Creek (1), Arthur Rogers (4), Rashid Tetteh (12), Alexis Souahy (3), Patrick Seagrist (20), Justin Portillo (43), Boubacar Diallo (6), Milo Yosef (11), Phillip Goodrum (10), Blaine Ferri (8), Stefan Stojanovic (19)
Las Vegas Lights FC
4-3-3
31
Austin Wormell
20
Shawn Smart
23
Emrah Klimenta
3
Hayden Sargis
2
Eddy Berumen
14
Solomon Asante
26
JC Ngando
8
Coleman Gannon
10
Edison Azcona
90
Khori Bennett
7
Joseph-Claude Gyau
19
Stefan Stojanovic
8
Blaine Ferri
10
Phillip Goodrum
11
Milo Yosef
6
Boubacar Diallo
43
Justin Portillo
20
Patrick Seagrist
3
Alexis Souahy
12
Rashid Tetteh
4
Arthur Rogers
1
Michael Creek
FC Tulsa
4-2-3-1
Thay người | |||
57’ | Khori Bennett Riki Alba | 65’ | Arthur Rogers Harvey St Clair |
73’ | Solomon Asante Gaoussou Samake | 72’ | Blaine Ferri Camilo Ponce |
90’ | Shawn Smart Maliek Howell | 80’ | Boubacar Diallo Nathan Worth |
Cầu thủ dự bị | |||
Raiko Arozarena | Camilo Ponce | ||
Nicholas Ammeter | Diogo Pacheco | ||
Charlie Adams | Harvey St Clair | ||
Maliek Howell | Bradley Bourgeois | ||
Daniel Crisostomo | Alexander Dalou | ||
Valentin Noel | Nathan Worth | ||
Alexander Romero | Joey Roggeveen | ||
Gaoussou Samake | |||
Riki Alba |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Mỹ
Thành tích gần đây Las Vegas Lights FC
Hạng 2 Mỹ
US Open Cup
Hạng 2 Mỹ
US Open Cup
Hạng 2 Mỹ
Thành tích gần đây FC Tulsa
Hạng 2 Mỹ
US Open Cup
Hạng 2 Mỹ
US Open Cup
Hạng 2 Mỹ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Charleston Battery | 11 | 8 | 3 | 0 | 19 | 27 | T T T T T |
2 | Louisville City FC | 9 | 7 | 1 | 1 | 19 | 22 | B T T T H |
3 | Sacramento Republic FC | 10 | 5 | 5 | 0 | 8 | 20 | H T T H H |
4 | New Mexico United | 9 | 6 | 1 | 2 | -1 | 19 | T T B T T |
5 | Detroit City FC | 8 | 5 | 2 | 1 | 4 | 17 | T T B H H |
6 | Indy Eleven | 11 | 5 | 2 | 4 | 2 | 17 | H T T T T |
7 | Tampa Bay Rowdies | 10 | 4 | 4 | 2 | 10 | 16 | H T B B T |
8 | Orange County SC | 10 | 4 | 3 | 3 | 1 | 15 | H B T B B |
9 | Monterey Bay FC | 11 | 4 | 3 | 4 | -2 | 15 | T B B H B |
10 | Phoenix Rising FC | 11 | 4 | 3 | 4 | 1 | 15 | B T H H T |
11 | Birmingham Legion | 10 | 4 | 2 | 4 | -5 | 14 | T B H T B |
12 | San Antonio FC | 10 | 3 | 5 | 2 | 3 | 14 | H T B H H |
13 | Memphis 901 | 10 | 4 | 1 | 5 | 2 | 13 | B T T H T |
14 | Colorado Springs Switchbacks FC | 10 | 4 | 1 | 5 | 0 | 13 | H T T T T |
15 | Pittsburgh Riverhounds | 10 | 3 | 4 | 3 | 0 | 13 | T T T H H |
16 | Las Vegas Lights FC | 11 | 3 | 2 | 6 | -8 | 11 | B B B H H |
17 | Loudoun United | 11 | 3 | 2 | 6 | -4 | 11 | B H B B T |
18 | North Carolina FC | 11 | 2 | 5 | 4 | -2 | 11 | B B H T H |
19 | Oakland Roots | 11 | 3 | 2 | 6 | -7 | 11 | B B H B T |
20 | FC Tulsa | 9 | 2 | 4 | 3 | -6 | 10 | B T H H B |
21 | Hartford Athletic | 9 | 3 | 0 | 6 | -12 | 9 | B B B B B |
22 | Rhode Island | 10 | 1 | 6 | 3 | -6 | 9 | T B H H B |
23 | Miami FC | 11 | 2 | 1 | 8 | -9 | 7 | B T B B B |
24 | El Paso Locomotive | 11 | 1 | 2 | 8 | -7 | 5 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại