Thứ Hai, 13/05/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Lech Poznan vs Pogon Szczecin hôm nay 07-04-2024

Giải VĐQG Ba Lan - CN, 07/4

Kết thúc

Lech Poznan

Lech Poznan

1 : 0

Pogon Szczecin

Pogon Szczecin

Hiệp một: 0-0
CN, 20:00 07/04/2024
Vòng 27 - VĐQG Ba Lan
Stadion Poznan
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Nika Kvekveskiri (Thay: Afonso Sousa)63
  • Joel Pereira75
  • Mikael Ishak (Kiến tạo: Bartosz Salamon)77
  • Joel Pereira (Thay: Alan Czerwinski)75
  • Filip Szymczak (Thay: Kristoffer Velde)75
  • Maksymilian Dziuba (Thay: Adriel Ba Loua)89
  • Vahan Bichakhchyan3
  • Joao Gamboa (Thay: Alexander Gorgon)70
  • Adrian Przyborek79
  • Adrian Przyborek (Thay: Vahan Bichakhchyan)79
  • Benedikt Zech (Thay: Linus Wahlqvist Egnell)85
  • Luka Zahovic (Thay: Rafal Kurzawa)85
  • Adrian Przyborek90

Thống kê trận đấu Lech Poznan vs Pogon Szczecin

số liệu thống kê
Lech Poznan
Lech Poznan
Pogon Szczecin
Pogon Szczecin
49 Kiểm soát bóng 51
8 Phạm lỗi 10
19 Ném biên 10
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 9
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
6 Sút không trúng đích 14
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Lech Poznan vs Pogon Szczecin

Lech Poznan (4-3-3): Bartosz Mrozek (41), Alan Czerwinski (44), Bartosz Salamon (18), Miha Blazic (23), Barry Douglas (3), Jesper Karlstrom (6), Radoslaw Murawski (22), Afonso Sousa (7), Kristoffer Velde (11), Mikael Ishak (9), Adriel D'Avila Ba Loua (50)

Pogon Szczecin (4-3-3): Valentin Cojocaru (77), Linus Wahlqvist (28), Leo Borges (4), Mariusz Malec (33), Leonardo Koutris (32), Fredrik Ulvestad (8), Rafal Kurzawa (7), Alexander Gorgon (20), Vahan Bichakhchyan (22), Efthymis Koulouris (9), Kamil Grosicki (11)

Lech Poznan
Lech Poznan
4-3-3
41
Bartosz Mrozek
44
Alan Czerwinski
18
Bartosz Salamon
23
Miha Blazic
3
Barry Douglas
6
Jesper Karlstrom
22
Radoslaw Murawski
7
Afonso Sousa
11
Kristoffer Velde
9
Mikael Ishak
50
Adriel D'Avila Ba Loua
11
Kamil Grosicki
9
Efthymis Koulouris
22
Vahan Bichakhchyan
20
Alexander Gorgon
7
Rafal Kurzawa
8
Fredrik Ulvestad
32
Leonardo Koutris
33
Mariusz Malec
4
Leo Borges
28
Linus Wahlqvist
77
Valentin Cojocaru
Pogon Szczecin
Pogon Szczecin
4-3-3
Thay người
63’
Afonso Sousa
Nika Kvekveskiri
70’
Alexander Gorgon
Joao Gamboa
75’
Alan Czerwinski
Joel Vieira Pereira
79’
Vahan Bichakhchyan
Adrian Przyborek
75’
Kristoffer Velde
Filip Szymczak
85’
Linus Wahlqvist Egnell
Benedikt Zech
89’
Adriel Ba Loua
Maksymilian Dziuba
85’
Rafal Kurzawa
Luka Zahovic
Cầu thủ dự bị
Filip Bednarek
Marcel Wedrychowski
Joel Vieira Pereira
Bartosz Klebaniuk
Elias Andersson
Benedikt Zech
Antonio Milic
Danijel Loncar
Filip Szymczak
Joao Gamboa
Maksymilian Dziuba
Kacper Smolinski
Nika Kvekveskiri
Adrian Przyborek
Patryk Paryzek
Luka Zahovic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
28/08 - 2021
26/02 - 2022
Giao hữu
VĐQG Ba Lan
11/09 - 2022
02/04 - 2023
01/10 - 2023
Cúp quốc gia Ba Lan
28/02 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-1
VĐQG Ba Lan
07/04 - 2024

Thành tích gần đây Lech Poznan

VĐQG Ba Lan
12/05 - 2024
04/05 - 2024
28/04 - 2024
21/04 - 2024
13/04 - 2024
07/04 - 2024
01/04 - 2024
16/03 - 2024
10/03 - 2024
03/03 - 2024

Thành tích gần đây Pogon Szczecin

VĐQG Ba Lan
12/05 - 2024
Cúp quốc gia Ba Lan
02/05 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-1
VĐQG Ba Lan
20/04 - 2024
13/04 - 2024
07/04 - 2024
Cúp quốc gia Ba Lan
04/04 - 2024
VĐQG Ba Lan
31/03 - 2024
17/03 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok3217872959B T H B T
2Slask WroclawSlask Wroclaw3216971657B H B T T
3Legia WarszawaLegia Warszawa32141171053H H T B T
4Gornik ZabrzeGornik Zabrze3215710552T T T B H
5Lech PoznanLech Poznan3214108752B T H B B
6Rakow CzestochowaRakow Czestochowa32141081852H B T B T
7Pogon SzczecinPogon Szczecin32156112051T B H T B
8Zaglebie LubinZaglebie Lubin3212812-744B B T T T
9Piast GliwicePiast Gliwice329158442T T T H T
10Widzew LodzWidzew Lodz3212614-342H T B B B
11Stal MielecStal Mielec3211912-542H B B T H
12Radomiak RadomRadomiak Radom3110813-1138T B B B T
13Warta PoznanWarta Poznan3291013-637T T B T B
14Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice3281212-1136T T H B T
15CracoviaCracovia3271510-136T B H T B
16Korona KielceKorona Kielce3261412-732B T H H B
17Ruch ChorzowRuch Chorzow3141413-1726H B B T T
18LKS LodzLKS Lodz325621-4121T B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow