Thứ Sáu, 17/05/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Lechia Gdansk vs Gornik Leczna hôm nay 07-10-2023

Giải Hạng 2 Ba Lan - Th 7, 07/10

Kết thúc

Lechia Gdansk

Lechia Gdansk

1 : 1
Hiệp một: 0-1
T7, 01:30 07/10/2023
Vòng 11 - Hạng 2 Ba Lan
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Tomasz Neugebauer90+5'
  • Karol Podlinski34

Thống kê trận đấu Lechia Gdansk vs Gornik Leczna

số liệu thống kê
Lechia Gdansk
Lechia Gdansk
Gornik Leczna
Gornik Leczna
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
24/09 - 2021
19/03 - 2022
Hạng 2 Ba Lan
07/10 - 2023
20/04 - 2024

Thành tích gần đây Lechia Gdansk

Hạng 2 Ba Lan
11/05 - 2024
04/05 - 2024
27/04 - 2024
25/04 - 2024
20/04 - 2024
14/04 - 2024
07/04 - 2024
03/04 - 2024
Giao hữu
24/03 - 2024
Hạng 2 Ba Lan
16/03 - 2024

Thành tích gần đây Gornik Leczna

Hạng 2 Ba Lan
12/05 - 2024
03/05 - 2024
28/04 - 2024
26/04 - 2024
20/04 - 2024
12/04 - 2024
30/03 - 2024
17/03 - 2024
12/03 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng 2 Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Lechia GdanskLechia Gdansk3220572865T T B T T
2Arka GdyniaArka Gdynia3218862062T B T H T
3GKS KatowiceGKS Katowice3216882956H H T T T
4Gornik LecznaGornik Leczna3213136752B H B T T
5Wisla PlockWisla Plock321499251B T T T B
6GKS Tychy 71GKS Tychy 713216313251B T T B B
7Wisla KrakowWisla Krakow32131181850T H T H B
8Motor LublinMotor Lublin3214810450B H T B H
9Odra OpoleOdra Opole3214711849T T B B T
10Miedz LegnicaMiedz Legnica32111291245T B B H T
11Stal RzeszowStal Rzeszow3213613-845H T T B T
12Znicz PruszkowZnicz Pruszkow3211615-939B T T H H
13Chrobry GlogowChrobry Glogow329914-1736B H B H H
14Termalica NiecieczaTermalica Nieciecza3281113-435H B T H B
15Polonia WarsawPolonia Warsaw3271015-1031H B B H B
16ResoviaResovia328717-2031T H B H H
17Podbeskidzie Bielsko-BialaPodbeskidzie Bielsko-Biala3241117-3123H B B H B
18Zaglebie SosnowiecZaglebie Sosnowiec3221020-3116H B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow