- Maksym Khlan11
Thống kê trận đấu Lechia Gdansk vs Polonia Warsaw
số liệu thống kê
Lechia Gdansk
Polonia Warsaw
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Ba Lan
Thành tích gần đây Lechia Gdansk
Hạng 2 Ba Lan
Giao hữu
Hạng 2 Ba Lan
Thành tích gần đây Polonia Warsaw
Hạng 2 Ba Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lechia Gdansk | 30 | 18 | 5 | 7 | 24 | 59 | B T T T B |
2 | Arka Gdynia | 31 | 17 | 8 | 6 | 19 | 59 | H T B T H |
3 | GKS Tychy 71 | 30 | 16 | 3 | 11 | 6 | 51 | B T B T T |
4 | GKS Katowice | 30 | 14 | 8 | 8 | 20 | 50 | T B H H T |
5 | Wisla Krakow | 30 | 13 | 10 | 7 | 19 | 49 | B H T H T |
6 | Gornik Leczna | 31 | 12 | 13 | 6 | 5 | 49 | T B H B T |
7 | Motor Lublin | 30 | 14 | 7 | 9 | 5 | 49 | T H B H T |
8 | Wisla Plock | 30 | 13 | 9 | 8 | 4 | 48 | T H B T T |
9 | Odra Opole | 31 | 13 | 7 | 11 | 5 | 46 | T T T B B |
10 | Stal Rzeszow | 30 | 12 | 6 | 12 | -2 | 42 | T T H T T |
11 | Miedz Legnica | 30 | 10 | 11 | 9 | 7 | 41 | H H T B B |
12 | Znicz Pruszkow | 30 | 11 | 4 | 15 | -9 | 37 | B B B T T |
13 | Termalica Nieciecza | 30 | 8 | 10 | 12 | -2 | 34 | H B H B T |
14 | Chrobry Glogow | 30 | 9 | 7 | 14 | -17 | 34 | B H B H B |
15 | Polonia Warsaw | 30 | 7 | 9 | 14 | -8 | 30 | T T H B B |
16 | Resovia | 30 | 8 | 5 | 17 | -20 | 29 | B B T H B |
17 | Podbeskidzie Bielsko-Biala | 31 | 4 | 11 | 16 | -26 | 23 | B H B B H |
18 | Zaglebie Sosnowiec | 30 | 2 | 9 | 19 | -30 | 15 | H B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại