Thứ Hai, 20/05/2024Mới nhất
  • (og) Leif Davis31
  • Jamie Vardy (Thay: Thomas Cannon)81
  • Yunus Akgun (Thay: Kiernan Dewsbury-Hall)81
  • Ricardo Pereira84
  • Marc Albrighton (Thay: Kasey McAteer)90
  • Lewis Travis59
  • Jack Taylor (Thay: Lewis Travis)61
  • Jeremy Sarmiento (Thay: Marcus Harness)61
  • Massimo Luongo65
  • Harry Clarke69
  • Omari Hutchinson (Thay: Conor Chaplin)71
  • Nathan Broadhead (Thay: Kayden Jackson)72
  • Jeremy Sarmiento89

Thống kê trận đấu Leicester vs Ipswich Town

số liệu thống kê
Leicester
Leicester
Ipswich Town
Ipswich Town
56 Kiểm soát bóng 44
6 Phạm lỗi 11
19 Ném biên 22
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Leicester vs Ipswich Town

Tất cả (19)
90+1'

Kasey McAteer sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

90'

Kasey McAteer rời sân và được thay thế bởi Marc Albrighton.

90' G O O O A A A L - Jeremy Sarmiento đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Jeremy Sarmiento đã trúng mục tiêu!

89' G O O O A A A L - Jeremy Sarmiento đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Jeremy Sarmiento đã trúng mục tiêu!

84' Ricardo Pereira nhận thẻ vàng.

Ricardo Pereira nhận thẻ vàng.

81'

Kiernan Dewsbury-Hall rời sân và được thay thế bởi Yunus Akgun.

81'

Kiernan Dewsbury-Hall sắp ra sân và anh được thay thế bởi [player2].

81'

Thomas Cannon rời sân và được thay thế bởi Jamie Vardy.

72'

Kayden Jackson rời sân và được thay thế bởi Nathan Broadhead.

72'

Conor Chaplin sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

71'

Conor Chaplin rời sân và được thay thế bởi Omari Hutchinson.

69' Thẻ vàng dành cho Harry Clarke.

Thẻ vàng dành cho Harry Clarke.

65' Thẻ vàng dành cho Massimo Luongo.

Thẻ vàng dành cho Massimo Luongo.

61'

Lewis Travis sắp ra sân và được thay thế bởi Jack Taylor.

61'

Marcus Harness sẽ rời sân và được thay thế bởi Jeremy Sarmiento.

59' Thẻ vàng dành cho Lewis Travis.

Thẻ vàng dành cho Lewis Travis.

46'

Hiệp hai đang được tiến hành.

45+2'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

31' BÀN THẮNG RIÊNG - Leif Davis đưa bóng vào lưới của mình!

BÀN THẮNG RIÊNG - Leif Davis đưa bóng vào lưới của mình!

Đội hình xuất phát Leicester vs Ipswich Town

Leicester (4-2-3-1): Mads Hermansen (30), Ricardo Pereira (21), Wout Faes (3), Jannik Vestergaard (23), James Justin (2), Harry Winks (8), Hamza Choudhury (17), Kasey McAteer (35), Kiernan Dewsbury-Hall (22), Stephy Mavididi (10), Tom Cannon (28)

Ipswich Town (4-2-3-1): Václav Hladký (31), Harry Clarke (2), Luke Woolfenden (6), George Edmundson (4), Leif Davis (3), Lewis Travis (28), Massimo Luongo (25), Wes Burns (7), Conor Chaplin (10), Marcus Harness (11), Kayden Jackson (19)

Leicester
Leicester
4-2-3-1
30
Mads Hermansen
21
Ricardo Pereira
3
Wout Faes
23
Jannik Vestergaard
2
James Justin
8
Harry Winks
17
Hamza Choudhury
35
Kasey McAteer
22
Kiernan Dewsbury-Hall
10
Stephy Mavididi
28
Tom Cannon
19
Kayden Jackson
11
Marcus Harness
10
Conor Chaplin
7
Wes Burns
25
Massimo Luongo
28
Lewis Travis
3
Leif Davis
4
George Edmundson
6
Luke Woolfenden
2
Harry Clarke
31
Václav Hladký
Ipswich Town
Ipswich Town
4-2-3-1
Thay người
81’
Thomas Cannon
Jamie Vardy
61’
Lewis Travis
Jack Taylor
81’
Kiernan Dewsbury-Hall
Yunus Akgün
61’
Marcus Harness
Jeremy Sarmiento
90’
Kasey McAteer
Marc Albrighton
71’
Conor Chaplin
Omari Hutchinson
72’
Kayden Jackson
Nathan Broadhead
Cầu thủ dự bị
Jakub Stolarczyk
Christian Walton
Conor Coady
Dominic Ball
Callum Doyle
Axel Tuanzebe
Ben Nelson
Jack Taylor
Marc Albrighton
Omari Hutchinson
Dennis Praet
Jeremy Sarmiento
Wanya Marçal-Madivadua
Cameron Humphreys
Jamie Vardy
Sone Aluko
Yunus Akgün
Nathan Broadhead

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
02/03 - 2013
23/11 - 2013
22/02 - 2014
27/12 - 2023
23/01 - 2024

Thành tích gần đây Leicester

Hạng nhất Anh
04/05 - 2024
30/04 - 2024
24/04 - 2024
20/04 - 2024
13/04 - 2024
10/04 - 2024
06/04 - 2024
01/04 - 2024
29/03 - 2024
Cúp FA
17/03 - 2024

Thành tích gần đây Ipswich Town

Hạng nhất Anh
04/05 - 2024
01/05 - 2024
28/04 - 2024
13/04 - 2024
11/04 - 2024
06/04 - 2024
01/04 - 2024
30/03 - 2024
16/03 - 2024
09/03 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LeicesterLeicester46314114897B T T T B
2Ipswich TownIpswich Town46281263596H H H T T
3Leeds UnitedLeeds United46279103890H B T B B
4SouthamptonSouthampton46269112487T B B B T
5West BromWest Brom462112132375T B B B T
6Norwich CityNorwich City462110151573H T H H B
7Hull CityHull City46191314870T H T H B
8MiddlesbroughMiddlesbrough4620917969H H B T T
9Coventry CityCoventry City461713161164B B H B B
10Preston North EndPreston North End4618919-1163B B B B B
11Bristol CityBristol City46171118262T H H T B
12Cardiff CityCardiff City4619522-1762T B T B B
13MillwallMillwall46161119-1059T T T T T
14SwanseaSwansea46151219-657T T T H B
15WatfordWatford46131716056H B H T B
16SunderlandSunderland4616822-256H T B B B
17Stoke CityStoke City46151120-1156B H T T T
18QPRQPR46151120-1156H B T T T
19Blackburn RoversBlackburn Rovers46141121-1453B T B H T
20Sheffield WednesdaySheffield Wednesday4615823-2453H H T T T
21Plymouth ArgylePlymouth Argyle46131221-1151H T B B T
22Birmingham CityBirmingham City46131122-1550B T H H T
23HuddersfieldHuddersfield4691819-2945B H B H B
24Rotherham UnitedRotherham United4651229-5227B B H B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow