- Ivan Moreno8
- Ivan Moreno60
- Osvaldo Rodriguez (Thay: Angel Mena)61
- Federico Vinas (Thay: Brian Rubio)61
- William Tesillo87
- Jose Alvarado (Thay: Omar Andres Fernandez)72
- Borja Sanchez (Thay: Elias Hernandez)72
- Fidel Ambriz (Thay: Lucas Daniel Romero)78
- Brayan Vera17
- Brayan Vera19
- Danny Musovski64
- Danny Musovski69
- Danny Musovski (Kiến tạo: Andrew Brody)71
- Cristian Arango81
- Bode Davis (Thay: Danny Musovski)78
- Anderson Julio (Thay: Diego Luna)77
- Rubio Rubin (Thay: Cristian Arango)86
- Bryan Oviedo (Thay: Jefferson Savarino)86
- Danny Musovski60
Đội hình xuất phát Leon vs Real Salt Lake
Leon (3-4-3): Rodolfo Cota (30), Stiven Barreiro (21), Adonis Uriel Frias (22), William Tesillo (6), Ivan Moreno (7), Lucas Romero (29), Jose Rodriguez (8), Elías Hernandez (11), Angel Mena (13), Brian Rubio (9), Omar Fernandez (16)
Real Salt Lake (4-4-2): Zac MacMath (18), Emeka Eneli (25), Marcelo Silva (30), Brayan Vera (4), Andrew Brody (2), Jefferson Savarino (10), Braian Ojeda (6), Pablo Ruiz (7), Diego Luna (26), Cristian Arango (9), Danny Musovski (17)
Leon
3-4-3
30
Rodolfo Cota
21
Stiven Barreiro
22
Adonis Uriel Frias
6
William Tesillo
7
Ivan Moreno
29
Lucas Romero
8
Jose Rodriguez
11
Elías Hernandez
13
Angel Mena
9
Brian Rubio
16
Omar Fernandez
17 2
Danny Musovski
9
Cristian Arango
26
Diego Luna
7
Pablo Ruiz
6
Braian Ojeda
10
Jefferson Savarino
2
Andrew Brody
4
Brayan Vera
30
Marcelo Silva
25
Emeka Eneli
18
Zac MacMath
Real Salt Lake
4-4-2
Thay người | |||
61’ | Brian Rubio Federico Vinas | 77’ | Diego Luna Anderson Julio |
61’ | Angel Mena Osvaldo Rodriguez | 78’ | Danny Musovski Bode Davis |
72’ | Elias Hernandez Borja Sanchez | 86’ | Jefferson Savarino Bryan Oviedo |
72’ | Omar Andres Fernandez Jose Alvarado | 86’ | Cristian Arango Rubio Rubin |
78’ | Lucas Daniel Romero Fidel Ambriz |
Cầu thủ dự bị | |||
Sebastian Santos | Bode Davis | ||
Alfonso Blanco | Bryan Oviedo | ||
Oscar Garcia | Carlos Gomez | ||
David Ramirez | Justen Glad | ||
Borja Sanchez | Damir Kreilach | ||
Fidel Ambriz | Nelson Palacio | ||
Federico Vinas | Maikel Chang | ||
Osvaldo Rodriguez | Anderson Julio | ||
Jose Alvarado | Rubio Rubin | ||
Hector Guevara | Jasper Loffelsend | ||
Paul Bellon Saracho | Tomas Gomez | ||
Oscar Villa | Gavin Beavers |
Nhận định Leon vs Real Salt Lake
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Leon
VĐQG Mexico
Thành tích gần đây Real Salt Lake
US Open Cup
MLS Nhà Nghề Mỹ
Bảng xếp hạng Concacaf League Cup
Miền Đông Nhóm 1 | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Philadelphia Union | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 6 | T T |
2 | Queretaro FC | 2 | 1 | 0 | 1 | -3 | 3 | B T |
3 | Tijuana | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
Miền Đông Nhóm 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Pumas | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | H T |
2 | DC United | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | T B |
3 | CF Montreal | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 2 | H B |
Miền Đông Nhóm 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Atlas | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | T T |
2 | New York City FC | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | B T |
3 | Toronto FC | 2 | 0 | 0 | 2 | -6 | 0 | B B |
Miền Đông Nhóm 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | New York Red Bulls | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 5 | H T |
2 | New England Revolution | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 4 | H T |
3 | Atletico de San Luis | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | B B |
Miền Nam Nhóm 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Mazatlan FC | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 5 | T H |
2 | FC Juarez | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | H T |
3 | Austin FC | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | B B |
Miền Nam Nhóm 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Orlando City | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 5 | H T |
2 | Houston Dynamo | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 3 | H H |
3 | Club Santos Laguna | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
Miền Nam Nhóm 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Inter Miami CF | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | T T |
2 | Cruz Azul | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 2 | B H |
3 | Atlanta United | 2 | 0 | 1 | 1 | -4 | 1 | B H |
Miền Nam Nhóm 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Charlotte | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 5 | H T |
2 | FC Dallas | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | H T |
3 | Necaxa | 2 | 0 | 0 | 2 | -6 | 0 | B B |
Miền Tây Nhóm 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Tigres | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | T T |
2 | Portland Timbers | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | T B |
3 | San Jose Earthquakes | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
Miền Tây Nhóm 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Monterrey | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | T T |
2 | Real Salt Lake | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
3 | Seattle Sounders FC | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | B B |
Miền Tây Nhóm 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Leon | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 5 | H T |
2 | Vancouver Whitecaps | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
3 | LA Galaxy | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B |
Trung Tâm Nhóm 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Columbus Crew | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | CF America | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | T B |
3 | St. Louis City | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | B B |
Trung Tâm Nhóm 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Chicago Fire | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
2 | Minnesota United | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | T B |
3 | Puebla | 2 | 0 | 1 | 1 | -4 | 2 | B H |
Trung Tâm Nhóm 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | FC Cincinnati | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 5 | H T |
2 | Sporting Kansas City | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
3 | CD Guadalajara | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
Trung Tâm Nhóm 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Toluca | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | Nashville SC | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
3 | Colorado Rapids | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại