Chủ Nhật, 28/04/2024Mới nhất
  • Amine Adli (Thay: Jonas Hofmann)58
  • Borja Iglesias (Thay: Piero Hincapie)72
  • Nathan Tella (Thay: Jeremie Frimpong)86
  • Josip Stanisic (Thay: Edmond Tapsoba)87
  • Robert Andrich (Kiến tạo: Jonathan Tah)88
  • Patrik Schick (Kiến tạo: Nathan Tella)90+1'
  • Tim Drexler19
  • Maximilian Beier (Kiến tạo: Wout Weghorst)33
  • Grischa Proemel (Thay: Andrej Kramaric)58
  • Dennis Geiger (Thay: Umut Tohumcu)73
  • Ihlas Bebou (Thay: Maximilian Beier)73
  • Marius Buelter (Thay: Wout Weghorst)78

Thống kê trận đấu Leverkusen vs Hoffenheim

số liệu thống kê
Leverkusen
Leverkusen
Hoffenheim
Hoffenheim
63 Kiểm soát bóng 37
9 Phạm lỗi 8
21 Ném biên 20
0 Việt vị 0
45 Chuyền dài 7
9 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
13 Sút trúng đích 2
9 Sút không trúng đích 1
15 Cú sút bị chặn 3
3 Phản công 2
1 Thủ môn cản phá 11
4 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Leverkusen vs Hoffenheim

Tất cả (328)
90+7'

Số người tham dự hôm nay là 30047.

90+7'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+7'

Kiểm soát bóng: Bayer Leverkusen: 63%, Hoffenheim: 37%.

90+7'

Lukas Hradecky của Bayer Leverkusen chặn đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.

90+6'

Hoffenheim thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.

90+6'

Granit Xhaka của Bayer Leverkusen chặn đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.

90+6'

Cầu thủ Hoffenheim thực hiện quả ném biên dài vào vòng cấm đối phương.

90+6'

Nathan Tella giảm bớt áp lực bằng pha phá bóng

90+6'

Lukas Hradecky của Bayer Leverkusen chặn đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.

90+6'

Hoffenheim thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.

90+5'

Quả phát bóng lên cho Bayer Leverkusen.

90+5'

Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Granit Xhaka của Bayer Leverkusen vấp ngã Dennis Geiger

90+5'

Kiểm soát bóng: Bayer Leverkusen: 63%, Hoffenheim: 37%.

90+5'

Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Granit Xhaka của Bayer Leverkusen vấp ngã David Jurasek

90+4'

Bayer Leverkusen đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+3'

Dennis Geiger bị phạt vì đẩy Granit Xhaka.

90+3'

Granit Xhaka của Bayer Leverkusen chặn đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.

90+3'

Cầu thủ Hoffenheim thực hiện quả ném biên dài vào vòng cấm đối phương.

90+3'

Alejandro Grimaldo giải tỏa áp lực bằng pha phá bóng

90+2'

MỤC TIÊU TIÊU CHUẨN! - Sau khi xem xét tình huống, trọng tài quyết định bàn thắng cho Bayer Leverkusen là có hiệu lực.

90+2'

VAR - MỤC TIÊU! - Trọng tài đã cho dừng trận đấu. Đang tiến hành kiểm tra VAR, bàn thắng tiềm năng của Bayer Leverkusen.

Đội hình xuất phát Leverkusen vs Hoffenheim

Leverkusen (3-4-2-1): Lukas Hradecky (1), Edmond Tapsoba (12), Jonathan Tah (4), Piero Hincapie (3), Jeremie Frimpong (30), Robert Andrich (8), Granit Xhaka (34), Alex Grimaldo (20), Jonas Hofmann (7), Florian Wirtz (10), Patrik Schick (14)

Hoffenheim (3-4-1-2): Oliver Baumann (1), Ozan Kabak (5), Florian Grillitsch (11), Tim Drexler (35), Pavel Kaderabek (3), Anton Stach (16), Umut Tohumcu (40), David Jurasek (19), Andrej Kramarić (27), Wout Weghorst (10), Maximilian Beier (14)

Leverkusen
Leverkusen
3-4-2-1
1
Lukas Hradecky
12
Edmond Tapsoba
4
Jonathan Tah
3
Piero Hincapie
30
Jeremie Frimpong
8
Robert Andrich
34
Granit Xhaka
20
Alex Grimaldo
7
Jonas Hofmann
10
Florian Wirtz
14
Patrik Schick
14
Maximilian Beier
10
Wout Weghorst
27
Andrej Kramarić
19
David Jurasek
40
Umut Tohumcu
16
Anton Stach
3
Pavel Kaderabek
35
Tim Drexler
11
Florian Grillitsch
5
Ozan Kabak
1
Oliver Baumann
Hoffenheim
Hoffenheim
3-4-1-2
Thay người
58’
Jonas Hofmann
Amine Adli
58’
Andrej Kramaric
Grischa Prömel
72’
Piero Hincapie
Borja Iglesias
73’
Umut Tohumcu
Dennis Geiger
86’
Jeremie Frimpong
Nathan Tella
73’
Maximilian Beier
Ihlas Bebou
87’
Edmond Tapsoba
Josip Stanisic
78’
Wout Weghorst
Marius Bulter
Cầu thủ dự bị
Adam Hlozek
Nahuel Noll
Odilon Kossounou
Kevin Akpoguma
Matej Kovar
Grischa Prömel
Josip Stanisic
Dennis Geiger
Noah Mbamba
Finn Ole Becker
Gustavo Puerta
Ihlas Bebou
Borja Iglesias
Marius Bulter
Nathan Tella
Robert Skov
Amine Adli
Stanley Nsoki

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Bundesliga
18/12 - 2014
16/05 - 2015
15/08 - 2015
23/01 - 2016
22/10 - 2016
18/03 - 2017
26/08 - 2017
20/01 - 2018
03/11 - 2018
30/03 - 2019
31/08 - 2019
01/02 - 2020
14/12 - 2020
13/04 - 2021
16/12 - 2021
07/05 - 2022
20/08 - 2022
11/02 - 2023
04/11 - 2023
30/03 - 2024

Thành tích gần đây Leverkusen

Bundesliga
27/04 - 2024
21/04 - 2024
Europa League
19/04 - 2024
Bundesliga
14/04 - 2024
Europa League
12/04 - 2024
Bundesliga
06/04 - 2024
DFB Cup
04/04 - 2024
Bundesliga
30/03 - 2024
17/03 - 2024
Europa League
15/03 - 2024

Thành tích gần đây Hoffenheim

Bundesliga
27/04 - 2024
20/04 - 2024
13/04 - 2024
07/04 - 2024
30/03 - 2024
17/03 - 2024
10/03 - 2024
03/03 - 2024
25/02 - 2024
17/02 - 2024

Bảng xếp hạng Bundesliga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LeverkusenLeverkusen3125605581T T T H H
2MunichMunich3122365169B B T T T
3StuttgartStuttgart3120473264H T T B H
4RB LeipzigRB Leipzig3119573862H T T T T
5DortmundDortmund3116962057T B T H B
6E.FrankfurtE.Frankfurt3111128545H H B T B
7FreiburgFreiburg3111713-1240T B T H B
8AugsburgAugsburg3110912-439H B T B B
9HoffenheimHoffenheim3111614-839B T B T B
10BremenBremen3110714-937B H B T T
11FC HeidenheimFC Heidenheim3081012-934H H T H B
12WolfsburgWolfsburg319715-1434T B B T T
13GladbachGladbach3071013-731H B T B B
14BochumBochum3161213-2530H B H B T
15Union BerlinUnion Berlin308517-2429T H B B B
16MainzMainz3051213-1727T H T T H
17FC CologneFC Cologne3041016-3022B H T B B
18DarmstadtDarmstadt303819-4217B H B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại

Bundesliga

Xem thêm
top-arrow