Thứ Ba, 21/05/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Lille vs Marseille hôm nay 04-03-2021

Giải Ligue 1 - Th 5, 04/3

Kết thúc
T5, 02:00 04/03/2021
Vòng 28 - Ligue 1
Stade Pierre-Mauroy
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Jonathan David (Kiến tạo: Jonathan Ikone)90

    Thành tích đối đầu

    Thành tích đối đầu

    Ligue 1
    21/12 - 2014
    17/05 - 2015
    25/10 - 2015
    31/01 - 2016
    18/12 - 2016
    18/03 - 2017
    30/10 - 2017
    21/04 - 2018
    01/10 - 2018
    26/01 - 2019
    02/11 - 2019
    17/02 - 2020
    21/09 - 2020
    04/03 - 2021
    03/10 - 2021
    H1: 1-0
    17/01 - 2022
    H1: 0-1
    11/09 - 2022
    H1: 1-1
    21/05 - 2023
    H1: 0-1
    05/11 - 2023
    H1: 0-0
    06/04 - 2024
    H1: 0-0

    Thành tích gần đây Lille

    Ligue 1
    20/05 - 2024
    H1: 0-1
    13/05 - 2024
    H1: 0-2
    07/05 - 2024
    H1: 2-0
    28/04 - 2024
    H1: 1-2
    25/04 - 2024
    H1: 0-0
    21/04 - 2024
    Europa Conference League
    18/04 - 2024
    H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
    12/04 - 2024
    Ligue 1
    06/04 - 2024
    H1: 0-0
    30/03 - 2024
    H1: 1-0

    Thành tích gần đây Marseille

    Ligue 1
    20/05 - 2024
    16/05 - 2024
    H1: 1-0
    13/05 - 2024
    Europa League
    10/05 - 2024
    03/05 - 2024
    Ligue 1
    29/04 - 2024
    H1: 1-0
    25/04 - 2024
    H1: 1-1
    22/04 - 2024
    Europa League
    19/04 - 2024
    H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-2
    12/04 - 2024

    Bảng xếp hạng Ligue 1

    TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
    1Paris Saint-GermainParis Saint-Germain34221024876T H B T T
    2MonacoMonaco3420772667T B T T T
    3BrestBrest34171071961B T H H T
    4LilleLille34161171859B T B T H
    5NiceNice34151091155H T T B H
    6LyonLyon3416513-653B T T T T
    7LensLens3414911851T B T H H
    8MarseilleMarseille341311101150H T T B T
    9ReimsReims3413813-547B B H T T
    10RennesRennes34121012746T B T H B
    11ToulouseToulouse34111013-443H T B T B
    12MontpellierMontpellier34101212-541T H T B H
    13StrasbourgStrasbourg3410915-1239B B B T B
    14NantesNantes349619-2533B H H B B
    15Le HavreLe Havre3471116-1132B H T B B
    16MetzMetz348521-2329T B B B B
    17LorientLorient347819-2329B B B B T
    18Clermont FootClermont Foot3451019-3425B T B B B
    • T Thắng
    • H Hòa
    • B Bại

    Bóng đá Pháp

    Xem thêm
    top-arrow