Thứ Hai, 20/05/2024Mới nhất
  • Breel Embolo (Kiến tạo: Xherdan Shaqiri)31
  • Renato Steffen (Kiến tạo: Fabian Schaer)42
  • Breel Embolo (Kiến tạo: Fabian Schaer)45
  • Mario Gavranovic (Kiến tạo: Cedric Itten)90

Thống kê trận đấu Lithuania vs Thụy Sĩ

số liệu thống kê
Lithuania
Lithuania
Thụy Sĩ
Thụy Sĩ
33 Kiểm soát bóng 67
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 8
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 10
5 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
4 Phạm lỗi 11

Diễn biến Lithuania vs Thụy Sĩ

Tất cả (17)
90+5'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+4'

G O O O A A A L - Mario Gavranovic là mục tiêu!

89'

Linas Megelaitis sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Vilius Armanavicius.

89'

Edvinas Girdvainis sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Vytas Gaspuitis.

89'

Breel Embolo ra sân và anh ấy được thay thế bằng Cedric Itten.

83'

Fedor Chernykh sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Ernestas Veliulis.

76'

Xherdan Shaqiri ra sân và anh ấy được thay thế bởi Mario Gavranovic.

67'

Renato Steffen sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Christian Fassnacht.

67'

Steven Zuber sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Ruben Vargas.

46'

Ricardo Rodriguez ra sân và anh ấy được thay thế bởi Ulisses Garcia.

46'

Karolis Laukzemis ra sân và anh ấy được thay thế bởi Donatas Kazlauskas.

46'

Vykintas Slivka sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Ovidijus Verbickas.

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+1'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

45'

G O O O A A A L - Breel Embolo đang nhắm tới!

42'

G O O O A A A L - Renato Steffen là mục tiêu!

31'

G O O O A A A L - Breel Embolo đang nhắm tới!

Đội hình xuất phát Lithuania vs Thụy Sĩ

Lithuania (4-2-3-1): Ernestas Setkus (16), Rolandas Baravykas (23), Benas Satkus (6), Edvinas Girdvainis (4), Dominykas Barauskas (21), Vykintas Slivka (14), Linas Megelaitis (13), Justas Lasickas (17), Fedor Chernykh (10), Arvydas Novikovas (11), Karolis Laukzemis (9)

Thụy Sĩ (4-2-3-1): Yann Sommer (1), Silvan Widmer (3), Fabian Schaer (22), Nico Elvedi (4), Ricardo Rodriguez (13), Djibril Sow (15), Remo Freuler (8), Renato Steffen (11), Xherdan Shaqiri (23), Steven Zuber (14), Breel Embolo (7)

Lithuania
Lithuania
4-2-3-1
16
Ernestas Setkus
23
Rolandas Baravykas
6
Benas Satkus
4
Edvinas Girdvainis
21
Dominykas Barauskas
14
Vykintas Slivka
13
Linas Megelaitis
17
Justas Lasickas
10
Fedor Chernykh
11
Arvydas Novikovas
9
Karolis Laukzemis
7 2
Breel Embolo
14
Steven Zuber
23
Xherdan Shaqiri
11
Renato Steffen
8
Remo Freuler
15
Djibril Sow
13
Ricardo Rodriguez
4
Nico Elvedi
22
Fabian Schaer
3
Silvan Widmer
1
Yann Sommer
Thụy Sĩ
Thụy Sĩ
4-2-3-1
Thay người
0’
Titas Krapikas
0’
Jonas Omlin
0’
Edvinas Gertmonas
0’
David von Ballmoos
0’
Linas Klimavicius
0’
Albian Ajeti
0’
Martynas Dapkus
0’
Michel Aebischer
0’
Domantas Simkus
0’
Eray Comert
0’
Edgaras Dubickas
0’
Fabian Frei
0’
Justinas Janusevskis
46’
Ricardo Rodriguez
Ulisses Garcia
46’
Vykintas Slivka
Ovidijus Verbickas
67’
Renato Steffen
Christian Fassnacht
46’
Karolis Laukzemis
Donatas Kazlauskas
67’
Steven Zuber
Ruben Vargas
83’
Fedor Chernykh
Ernestas Veliulis
76’
Xherdan Shaqiri
Mario Gavranovic
89’
Edvinas Girdvainis
Vytas Gaspuitis
89’
Breel Embolo
Cedric Itten
89’
Linas Megelaitis
Vilius Armanavicius
Cầu thủ dự bị
Titas Krapikas
Jonas Omlin
Edvinas Gertmonas
David von Ballmoos
Linas Klimavicius
Ulisses Garcia
Vytas Gaspuitis
Albian Ajeti
Martynas Dapkus
Michel Aebischer
Ernestas Veliulis
Christian Fassnacht
Vilius Armanavicius
Eray Comert
Ovidijus Verbickas
Ruben Vargas
Donatas Kazlauskas
Mario Gavranovic
Domantas Simkus
Cedric Itten
Edgaras Dubickas
Fabian Frei
Justinas Janusevskis

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
29/03 - 2021
13/10 - 2021

Thành tích gần đây Lithuania

Euro
17/11 - 2023
18/10 - 2023
14/10 - 2023
11/09 - 2023
07/09 - 2023
21/06 - 2023
17/06 - 2023
Giao hữu
27/03 - 2023
Euro
25/03 - 2023
Giao hữu
19/11 - 2022

Thành tích gần đây Thụy Sĩ

Giao hữu
27/03 - 2024
24/03 - 2024
Euro
22/11 - 2023
19/11 - 2023
16/11 - 2023
15/10 - 2023
13/09 - 2023
10/09 - 2023
20/06 - 2023
17/06 - 2023

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SerbiaSerbia8620920T H T T T
2Bồ Đào NhaBồ Đào Nha85211117T T T H B
3Republic of IrelandRepublic of Ireland823339H H T H T
4LuxembourgLuxembourg8305-109B B B T B
5AzerbaijanAzerbaijan8017-131H B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha86111019B T T T T
2Thụy ĐiểnThụy Điển8503615B T T B B
3Hy LạpHy Lạp8242010T T B B H
4GruziaGruzia8215-67B B B T T
5KosovoKosovo8125-105H B B B H
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy SĩThụy Sĩ85301318H T T H T
2ItalyItaly84401116H H T H H
3Northern IrelandNorthern Ireland8233-19H B B T H
4BulgariaBulgaria8224-88H T B T B
5LithuaniaLithuania8107-153B B T B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp85301518H H T T T
2UkraineUkraine8260312H H T H T
3Phần LanPhần Lan8323011B B T T B
4Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina8143-37H T H B B
5KazakhstanKazakhstan8035-153B H B B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BỉBỉ86201920T T T T H
2WalesWales8431515H H T T H
3CH SécCH Séc8422514T B H T T
4EstoniaEstonia8116-124H T B B B
5BelarusBelarus8107-173B B B B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Đan MạchĐan Mạch109012727T T T T B
2ScotlandScotland107211023T T T T T
3IsraelIsrael10514216B B T B T
4ÁoÁo10514216B T B T T
5Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe10118-164T B B B B
6MoldovaMoldova10019-251B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hà LanHà Lan107212523T T T H T
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ106311121B H T T T
3Na UyNa Uy10532718T H T H B
4MontenegroMontenegro10334-112H T B H B
5LatviaLatvia10235-39H B B H T
6GibraltarGibraltar100010-390B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CroatiaCroatia107211723T T H T T
2NgaNga107121322T T T T B
3SlovakiaSlovakia10352714T B H H T
4SloveniaSlovenia10424114B T B H T
5Đảo SípĐảo Síp10127-175B B H B B
6MaltaMalta10127-215B B H B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh108203626H T H T T
2Ba LanBa Lan106221920H T T T B
3AlbaniaAlbania10604018T T B B T
4HungaryHungary10523617T B H T T
5AndorraAndorra10208-166B B T B B
6San MarinoSan Marino100010-450B B B B B
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức109013227T T T T T
2North MacedoniaNorth Macedonia105321218H T B T T
3RomaniaRomania10523517H B T H T
4ArmeniaArmenia10334-1112H H B B B
5Ai-xơ-lenAi-xơ-len10235-69B H T H B
6LiechtensteinLiechtenstein10019-321H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow