Thứ Hai, 20/05/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Londrina EC vs CRB hôm nay 31-08-2022

Giải Hạng 2 Brazil - Th 4, 31/8

Kết thúc

Londrina EC

Londrina EC

1 : 0
Hiệp một: 0-0
T4, 05:00 31/08/2022
Khác - Hạng 2 Brazil
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH

    Thống kê trận đấu Londrina EC vs CRB

    số liệu thống kê
    Londrina EC
    Londrina EC
    CRB
    CRB
    0 Phạm lỗi 0
    0 Ném biên 0
    0 Việt vị 0
    0 Chuyền dài 0
    4 Phạt góc 4
    0 Thẻ vàng 3
    0 Thẻ đỏ 0
    0 Thẻ vàng thứ 2 0
    0 Sút trúng đích 0
    0 Sút không trúng đích 0
    0 Cú sút bị chặn 0
    0 Phản công 0
    0 Thủ môn cản phá 0
    0 Phát bóng 0
    0 Chăm sóc y tế 0

    Thành tích đối đầu

    Thành tích đối đầu

    Hạng nhất Brazil
    09/08 - 2021
    H1: 0-1
    11/11 - 2021
    H1: 0-0
    19/05 - 2022
    H1: 1-0
    31/08 - 2022
    H1: 0-0
    02/07 - 2023
    H1: 2-0
    30/10 - 2023
    H1: 0-0

    Thành tích gần đây Londrina EC

    Giao hữu
    28/03 - 2024
    Hạng 2 Brazil
    26/11 - 2023
    18/11 - 2023
    11/11 - 2023
    04/11 - 2023
    30/10 - 2023
    H1: 0-0
    22/10 - 2023
    16/10 - 2023
    04/10 - 2023
    29/09 - 2023

    Thành tích gần đây CRB

    Hạng 2 Brazil
    18/05 - 2024
    H1: 1-0
    15/05 - 2024
    H1: 2-0
    11/05 - 2024
    07/05 - 2024
    H1: 1-1
    Cúp quốc gia Brazil
    03/05 - 2024
    H1: 0-0
    Hạng 2 Brazil
    28/04 - 2024
    H1: 0-0
    20/04 - 2024
    Cúp quốc gia Brazil
    13/03 - 2024
    22/02 - 2024
    H1: 0-0
    Hạng 2 Brazil
    26/11 - 2023
    H1: 1-0

    Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil

    TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
    1Santos FCSantos FC65011115T T B T T
    2GoiasGoias64201114T T T H T
    3Sport RecifeSport Recife6402512T T T B B
    4MirassolMirassol6321211T H T H T
    5Avai FCAvai FC6312010B H T T T
    6Vila NovaVila Nova6303-19B T B T B
    7America MGAmerica MG523049H T H T H
    8CearaCeara623139B H T T H
    9Operario FerroviarioOperario Ferroviario623129T B H H H
    10CRBCRB622218H H T B T
    11Chapecoense AFChapecoense AF522118T T H B H
    12CoritibaCoritiba622208T B B T H
    13NovorizontinoNovorizontino6213-37B T B B H
    14Ponte PretaPonte Preta5122-15H B T H B
    15Amazonas FCAmazonas FC6123-45H B T B H
    16BrusqueBrusque6114-84B B B H B
    17PaysanduPaysandu6042-34H H B H H
    18Botafogo SPBotafogo SP6042-64H H B H B
    19GuaraniGuarani5104-53B B B T B
    20Ituano FCItuano FC6105-93B B B T B
    • T Thắng
    • H Hòa
    • B Bại
    top-arrow