Chủ Nhật, 02/06/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Ludogorets Razgrad II vs CSKA 1948 II hôm nay 06-04-2022

Giải Hạng nhất Bulgaria - Th 4, 06/4

Kết thúc

Ludogorets Razgrad II

Ludogorets Razgrad II

3 : 3

CSKA 1948 II

CSKA 1948 II

Hiệp một: 1-2
T4, 21:15 06/04/2022
Vòng 30 - Hạng nhất Bulgaria
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH

    Thống kê trận đấu Ludogorets Razgrad II vs CSKA 1948 II

    số liệu thống kê
    Ludogorets Razgrad II
    Ludogorets Razgrad II
    CSKA 1948 II
    CSKA 1948 II
    0 Phạm lỗi 0
    0 Ném biên 0
    0 Việt vị 0
    0 Chuyền dài 0
    12 Phạt góc 2
    1 Thẻ vàng 4
    0 Thẻ đỏ 0
    0 Thẻ vàng thứ 2 0
    0 Sút trúng đích 0
    0 Sút không trúng đích 0
    0 Cú sút bị chặn 0
    0 Phản công 0
    0 Thủ môn cản phá 0
    0 Phát bóng 0
    0 Chăm sóc y tế 0

    Thành tích đối đầu

    Thành tích đối đầu

    Hạng nhất Bulgaria

    Thành tích gần đây Ludogorets Razgrad II

    Hạng 2 Bulgaria
    03/05 - 2024
    21/04 - 2024

    Thành tích gần đây CSKA 1948 II

    Hạng 2 Bulgaria
    24/05 - 2024
    18/05 - 2024
    02/05 - 2024
    27/04 - 2024
    22/04 - 2024
    16/04 - 2024
    01/04 - 2024
    16/03 - 2024

    Bảng xếp hạng Hạng nhất Bulgaria

    TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
    1Spartak VarnaSpartak Varna3423383272T B T T T
    2Septemvri SofiaSeptemvri Sofia3419872065H H B T T
    3Marek DupnitsaMarek Dupnitsa34161351061H B T T H
    4MontanaMontana3416991557B T H B T
    5Strumska SlavaStrumska Slava3414911651B T T T H
    6Dobrudzha DobrichDobrudzha Dobrich3414812950B H B B B
    7CSKA 1948 IICSKA 1948 II34131110350T H T T T
    8YantraYantra34121111247H H H B H
    9Dunav RuseDunav Ruse34121012-646T B H B T
    10Spartak PlevenSpartak Pleven3413615-345H B T B B
    11Litex LovechLitex Lovech3412913-645T T B H B
    12Ludogorets Razgrad IILudogorets Razgrad II34111112044H H B B H
    13Belasitsa PetrichBelasitsa Petrich3412715443T B T T B
    14Sportist SvogeSportist Svoge34101014-940B T H T B
    15PFC Chernomorets BurgasPFC Chernomorets Burgas3491114-838H T B B H
    16Chernomorets BalchikChernomorets Balchik3410618-1336B T T T B
    17Maritsa PlovdivMaritsa Plovdiv349322-2530T B B H H
    18Bdin VidinBdin Vidin345722-3122B H B B T
    19FC Chernomorets BurgasFC Chernomorets Burgas12453017T B B H T
    • T Thắng
    • H Hòa
    • B Bại
    top-arrow