Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Dominik Yankov (Thay: Claude Goncalves)46
- Caio (Thay: Bernard Tekpetey)56
- Spas Delev (Thay: Kiril Despodov)56
- Rick (Thay: Rwan Seco)65
- (Pen) Olivier Verdon70
- Pedrinho (Thay: Ivan Yordanov)78
- Mohammed Kudus (Kiến tạo: Devyne Rensch)16
- Mohammed Kudus (Kiến tạo: Kenneth Taylor)18
- Brian Brobbey (Kiến tạo: Owen Wijndal)40
- Carlos Borges (Thay: Brian Brobbey)46
- Mohammed Kudus (Kiến tạo: Steven Bergwijn)50
- Davy Klaassen (Thay: Steven Berghuis)72
- Branco van den Boomen (Thay: Kenneth Taylor)72
- Anass Salah-Eddine (Thay: Owen Wijndal)78
- Davy Klaassen81
- Jakov Medic81
- Mika Godts (Thay: Mohammed Kudus)90
Thống kê trận đấu Ludogorets vs Ajax
Diễn biến Ludogorets vs Ajax
Mohammed Kudus rời sân và được thay thế bởi Mika Godts.
Thẻ vàng dành cho Jkov Medic.
Thẻ vàng dành cho Davy Klaassen.
Owen Wijndal rời sân và được thay thế bởi Anass Salah-Eddine.
Ivan Yordanov rời sân và được thay thế bởi Pedrinho.
Kenneth Taylor rời sân và được thay thế bởi Branco van den Boomen.
Steven Berghuis rời sân và được thay thế bởi Davy Klaassen.
G O O O A A A L - Olivier Verdon của Ludogorets Razgrad thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!
Rwan Seco rời sân và được thay thế bởi Rick.
Kiril Despodov rời sân và được thay thế bởi Spas Delev.
Bernard Tekpetey rời sân và được thay thế bởi Caio.
Steven Bergwijn đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A L - Mohammed Kudus đã trúng mục tiêu!
Brian Brobbey rời sân và được thay thế bởi Carlos Borges.
Claude Goncalves rời sân và được thay thế bởi Dominik Yankov.
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Owen Wijndal đã kiến tạo nên bàn thắng.
G O O O A A A L - Brian Brobbey đã trúng mục tiêu!
Kenneth Taylor đã hỗ trợ ghi bàn.
Đội hình xuất phát Ludogorets vs Ajax
Ludogorets (4-3-3): Sergio Padt (1), Aslak Witry (16), Olivier Verdon (24), Noah Sonko Sundberg (26), Marcel Heister (44), Jakub Piotrowski (6), Claude Goncalves (8), Ivan Yordanov (82), Kiril Despodov (11), Rwan Seco (99), Bernard Tekpetey (37)
Ajax (4-2-3-1): Jay Gorter (12), Devyne Rensch (2), Jakov Medic (18), Jorrel Hato (4), Owen Wijndal (5), Benjamin Tahirovic (33), Kenneth Taylor (8), Mohammed Kudus (20), Steven Berghuis (23), Steven Bergwijn (7), Brian Brobbey (9)
Thay người | |||
46’ | Claude Goncalves Dominik Yankov | 46’ | Brian Brobbey Carlos Borges |
56’ | Bernard Tekpetey Caio Vidal | 72’ | Steven Berghuis Davy Klaassen |
56’ | Kiril Despodov Spas Delev | 72’ | Kenneth Taylor Branco Van den Boomen |
65’ | Rwan Seco Rick Lima | 78’ | Owen Wijndal Anass Salah-Eddine |
78’ | Ivan Yordanov Pedro Naressi | 90’ | Mohammed Kudus Mika Godts |
Cầu thủ dự bị | |||
Simon Sluga | Diant Ramaj | ||
Plamen Pepelyashev | Anton Gaaei | ||
Georgi Terziev | Davy Klaassen | ||
Rick Lima | Carlos Borges | ||
Matias Tissera | Anass Salah-Eddine | ||
Franco Russo | Branco Van den Boomen | ||
Pedro Naressi | Silvano Cliff Robbie Vos | ||
Igor Plastun | Christian Theodor Kjelder Rasmussen | ||
Dominik Yankov | Kristian Nokkvi Hlynsson | ||
Caio Vidal | Charlie Setford | ||
Todor Nedelev | Mika Godts | ||
Spas Delev | Olivier Aertssen | ||
Christian Rasmussen | |||
Kristian Hlynsson | |||
Silvano Vos |
Nhận định Ludogorets vs Ajax
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ludogorets
Thành tích gần đây Ajax
Bảng xếp hạng Europa League
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | West Ham | 6 | 5 | 0 | 1 | 6 | 15 | T B T T T |
2 | Freiburg | 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 12 | B T T T B |
3 | Olympiacos | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | H T B B T |
4 | TSC Backa Topola | 6 | 0 | 1 | 5 | -13 | 1 | H B B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Brighton | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | H T T T T |
2 | Marseille | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | H T T T B |
3 | Ajax | 6 | 1 | 2 | 3 | -3 | 5 | H B B B T |
4 | Athens | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | H B B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Rangers | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | B H T H T |
2 | Sparta Prague | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | B H B T T |
3 | Real Betis | 6 | 3 | 0 | 3 | 2 | 9 | T T T B B |
4 | Aris Limassol | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | T B B H B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Atalanta | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | T H T H T |
2 | Sporting | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | B H T H T |
3 | Sturm Graz | 6 | 1 | 1 | 4 | -5 | 4 | T H B B B |
4 | Rakow Czestochowa | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | B H B T B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Liverpool | 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 12 | T T B T B |
2 | Toulouse | 6 | 3 | 2 | 1 | -1 | 11 | T B T H T |
3 | Union St.Gilloise | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | B T B H T |
4 | LASK | 6 | 1 | 0 | 5 | -6 | 3 | B B T B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Villarreal | 6 | 4 | 1 | 1 | 2 | 13 | T T T H T |
2 | Rennes | 6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 12 | B T T T B |
3 | Maccabi Haifa | 6 | 1 | 2 | 3 | -6 | 5 | H B B H T |
4 | Panathinaikos | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | H B B B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Slavia Prague | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 15 | T B T T T |
2 | Roma | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T B H T |
3 | Servette | 6 | 1 | 2 | 3 | -9 | 5 | B H T H B |
4 | FC Sheriff | 6 | 0 | 1 | 5 | -12 | 1 | B H B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Leverkusen | 6 | 6 | 0 | 0 | 16 | 18 | T T T T T |
2 | Qarabag | 6 | 3 | 1 | 2 | -2 | 10 | T B B H T |
3 | Molde | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | B T T H B |
4 | BK Haecken | 6 | 0 | 0 | 6 | -14 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại